Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Frances Fielder Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 12) | 125 T12 | 226 T12 | 327 T12 Mary Graham Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 32) Jenifer George Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 89) | |||
428 T12 | 529 T12 Sarah Ann Ellen Bannister Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1851 Caroline Green Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 11) Emma Roydhouse Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 29) | 630 T12 Amelia Roydhouse Sinh - 30 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 4) | 731 T12 | 81 TH1 | 92 TH1 Sarah Patterson Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 10) | 103 TH1 |
114 TH1 Elizabeth Hills Chết - 4 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 4) | 125 TH1 Catherine McCrostie Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 8) | 136 TH1 | 147 TH1 Agnes Mildred Hall Sinh - 7 Tháng Giêng 1851 (Kỷ niệm năm 1) Caroline Ann Hunter Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 38) | 158 TH1 | 169 TH1 | 1710 TH1 Sophronia Guila Lake Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 17) |
1811 TH1 Margaret Morton Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 36) | 1912 TH1 | 2013 TH1 Esther Robbins Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 33) | 2114 TH1 Rachel Dekin Chết - 14 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 3) | 2215 TH1 Ellen Roydhouse Sinh - 15 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 4) Elisabeth Roydhouse Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 17) Joan Roskilly Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 126) | 2316 TH1 Jane McLaren Sinh - 16 Tháng Giêng 1841 (Kỷ niệm năm 11) | 2417 TH1 |
2518 TH1 | 2619 TH1 | 2720 TH1 | 2821 TH1 Maria Pennington Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 42) | 2922 TH1 Francis Parkinson Chết - 22 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 6) Mary Anne Miller Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 49) | 3023 TH1 |