Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rabi' al-thani 1381
(Tháng Chín 1961)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
23 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 83)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 98)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 113)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 185)
1
12 TH9
Albert Barclay
Chết -
12 Tháng Chín 1954
(Kỷ niệm năm 7)
Charles Neil Nielsen
Sinh -
12 Tháng Chín 1908
(Kỷ niệm năm 53)
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 142)
2
13 TH9
George Oswald Richards
Chết -
13 Tháng Chín 1946
(Kỷ niệm năm 15)
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 92)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 141)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 141)
3
14 TH9
George Annand Simmers
Chết -
14 Tháng Chín 1936
(Kỷ niệm năm 25)
William Myers
Sinh -
14 Tháng Chín 1926
(Kỷ niệm năm 35)
Thomas Eric Sayer
Sinh -
14 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 46)
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 56)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 93)
4
15 TH9
Clarence Henry Bould
Chết -
15 Tháng Chín 1941
(Kỷ niệm năm 20)
William Francis Roydhouse
Chết -
15 Tháng Chín 1926
(Kỷ niệm năm 35)
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 45)
Thomas William Alfred Hassell
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 45)
Stanley Robert Press
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 45)
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 57)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 74)
5
16 TH9
George Sayer
Chết -
16 Tháng Chín 1922
(Kỷ niệm năm 39)
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 67)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 79)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 143)
6
17 TH9
Arthur Filmer
Chết -
17 Tháng Chín 1951
(Kỷ niệm năm 10)
Francis Dowrick
Chết -
17 Tháng Chín 1945
(Kỷ niệm năm 16)
Hugh Cameron McCrostie
Sinh -
17 Tháng Chín 1933
(Kỷ niệm năm 28)
Brian Holmes Blackwood
Sinh -
17 Tháng Chín 1928
(Kỷ niệm năm 33)
Frederick Lionel Pennington
Chết -
17 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 45)
Brian Henry Little
Sinh -
17 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 50)
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 57)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 108)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 122)
7
18 TH9
James Blyde
Chết -
18 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 37)
Frank Medforth
Sinh -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 45)
Walter John Manning
Chết -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 45)
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 71)
8
19 TH9
Duncan McGregor
Chết -
19 Tháng Chín 1943
(Kỷ niệm năm 18)
Robert Mitchenson Bryant
Chết -
19 Tháng Chín 1925
(Kỷ niệm năm 36)
David James Cooper
Sinh -
19 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 46)
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 88)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 217)
9
20 TH9
Francis Adam Thomson
Chết -
20 Tháng Chín 1948
(Kỷ niệm năm 13)
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 54)
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 79)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 110)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 115)
10
21 TH9
Robert William Linton
Chết -
21 Tháng Chín 1953
(Kỷ niệm năm 8)
Peter Grant McCrostie
Sinh -
21 Tháng Chín 1945
(Kỷ niệm năm 16)
David Stewart Morton
Chết -
21 Tháng Chín 1920
(Kỷ niệm năm 41)
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 63)
11
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 57)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 77)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 83)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 126)
12
23 TH9
Alexander Stewart Morton
Chết -
23 Tháng Chín 1927
(Kỷ niệm năm 34)
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 63)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 69)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 98)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 370)
13
24 TH9
Archibald Michie Simmers
Chết -
24 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 43)
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 56)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 61)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 69)
14
25 TH9
Athur Horrobin
Chết -
25 Tháng Chín 1958
(Kỷ niệm năm 3)
Nicholas Clive Thornton
Sinh -
25 Tháng Chín 1947
(Kỷ niệm năm 14)
Charles Ernest Harrison
Sinh -
25 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 49)
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 121)
15
26 TH9
David John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1953
(Kỷ niệm năm 8)
William Desmond Davies
Sinh -
26 Tháng Chín 1932
(Kỷ niệm năm 29)
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 56)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 156)
16
27 TH9
Alistair David McCrostie
Sinh -
27 Tháng Chín 1948
(Kỷ niệm năm 13)
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 88)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 116)
17
28 TH9
Frederick Harold Whitcher
Chết -
28 Tháng Chín 1955
(Kỷ niệm năm 6)
John Sirolli
Sinh -
28 Tháng Chín 1948
(Kỷ niệm năm 13)
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 47)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 93)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 104)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 106)
18
29 TH9
William Musson
Chết -
29 Tháng Chín 1953
(Kỷ niệm năm 8)
Frederick Joseph Kunkle
Chết -
29 Tháng Chín 1934
(Kỷ niệm năm 27)
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 52)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 74)
19
30 TH9
Howard Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 37)
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 66)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 71)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 81)
20
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 92)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 104)
21
2 T10
David John Stroud
Sinh -
2 Tháng Mười 1941
(Kỷ niệm năm 20)
Frank Alfred Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1926
(Kỷ niệm năm 35)
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 79)
22
3 T10
Donald George Simmers
Sinh -
3 Tháng Mười 1951
(Kỷ niệm năm 10)
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 75)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 109)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 359)
23
4 T10
Alfred Barker
Chết -
4 Tháng Mười 1949
(Kỷ niệm năm 12)
George William Smith
Chết -
4 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 45)
Ashley Elwood Cook
Sinh -
4 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 50)
Francis Henry Bennett
Sinh -
4 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 52)
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 80)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 158)
24
5 T10
25
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 59)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 62)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 104)
26
7 T10
Frederick Parker Birkett
Chết -
7 Tháng Mười 1955
(Kỷ niệm năm 6)
Ernest Albert Meacheam
Chết -
7 Tháng Mười 1954
(Kỷ niệm năm 7)
Robert Alexander Cooper
Chết -
7 Tháng Mười 1946
(Kỷ niệm năm 15)
Frederick John Filmer
Chết -
7 Tháng Mười 1937
(Kỷ niệm năm 24)
Stewart Wilson McCrostie
Sinh -
7 Tháng Mười 1928
(Kỷ niệm năm 33)
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 71)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 93)
27
8 T10
Graham Edwin Pratt
Sinh -
8 Tháng Mười 1935
(Kỷ niệm năm 26)
John Sturman
Sinh -
8 Tháng Mười 1925
(Kỷ niệm năm 36)
Leonard Johnson
Sinh -
8 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 50)
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 82)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 113)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 127)
28
9 T10
William Foulger
Sinh -
9 Tháng Mười 1936
(Kỷ niệm năm 25)
Samuel William Maxton
Chết -
9 Tháng Mười 1905
(Kỷ niệm năm 56)
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 81)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 158)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 205)
29
10 T10
Alexander Smith
Sinh -
10 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 86)
Stephen Bryant
Sinh -
10 Tháng Mười 1871
(Kỷ niệm năm 90)