Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rabi' al-thani 1371
(Tháng Giêng 1952)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
5 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
30 T12
David Impey
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1935
(Kỷ niệm năm 16)
John Morton
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1929
(Kỷ niệm năm 22)
James Hawksford
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1904
(Kỷ niệm năm 47)
James Strang
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1895
(Kỷ niệm năm 56)
Michael Nelson
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 58)
George De Paravicini Simon
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1873
(Kỷ niệm năm 78)
2
31 T12
Geoffrey Noel Harry Taunton Collins
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1899
(Kỷ niệm năm 52)
Stillborn Morton
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 86)
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 86)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1804
(Kỷ niệm năm 147)
Edward Trezise
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1722
(Kỷ niệm năm 229)
3
1 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Chết -
1 Tháng Giêng 1906
(Kỷ niệm năm 46)
Francis Dalton
Chết -
1 Tháng Giêng 1905
(Kỷ niệm năm 47)
Robert Barker
Chết -
1 Tháng Giêng 1899
(Kỷ niệm năm 53)
John Roydhouse
Chết -
1 Tháng Giêng 1850
(Kỷ niệm năm 102)
William Fergus Eagle
Sinh -
1 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 106)
4
2 TH1
George Stephen Kemp
Chết -
2 Tháng Giêng 1933
(Kỷ niệm năm 19)
William Thomas Simmers
Sinh -
2 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 43)
5
3 TH1
Pat Cooper
Sinh -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 39)
Chết -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 39)
Andrew Richard Fagan Murdoch
Sinh -
3 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 58)
6
4 TH1
Arthur Owen Buchler
Chết -
4 Tháng Giêng 1928
(Kỷ niệm năm 24)
Maurice Edward Corbett
Sinh -
4 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 30)
Alfred Stancliffe
Sinh -
4 Tháng Giêng 1920
(Kỷ niệm năm 32)
Leslie Henry Grew
Sinh -
4 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 38)
John Luddington Green
Sinh -
4 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 48)
Walter Holcombe
Chết -
4 Tháng Giêng 1896
(Kỷ niệm năm 56)
Humphrey Kirkland Rylands
Chết -
4 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 61)
7
5 TH1
John Henry Green
Chết -
5 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 5)
Jeffrey Arthur Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 35)
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 110)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 223)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 224)
8
6 TH1
Geoffrey R. N. Pearce
Sinh -
6 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 25)
Robert Thomas Chatfield
Chết -
6 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 29)
James Bryant
Chết -
6 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 50)
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 65)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 106)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 113)
9
7 TH1
Horace George Rean
Sinh -
7 Tháng Giêng 1937
(Kỷ niệm năm 15)
George Henry Bennett
Chết -
7 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 41)
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 173)
10
8 TH1
Richard Buckton
Chết -
8 Tháng Giêng 1950
(Kỷ niệm năm 2)
Steven William Blyde
Chết -
8 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 50)
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 74)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 116)
11
9 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 61)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 94)
12
10 TH1
James John Urquhart
Chết -
10 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 20)
Garth Sutherland Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Giêng 1912
(Kỷ niệm năm 40)
Francis Alexander Cooper
Sinh -
10 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 48)
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 50)
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 71)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 109)
13
11 TH1
Garnet Thomas Roydhouse
Chết -
11 Tháng Giêng 1946
(Kỷ niệm năm 6)
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 94)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 130)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 136)
14
12 TH1
Rev George Watson
Chết -
12 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 5)
Robert Reginald Hollowday
Sinh -
12 Tháng Giêng 1924
(Kỷ niệm năm 28)
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 54)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 62)
15
13 TH1
Neville William Corbett
Sinh -
13 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 26)
George Norman Buchanan
Sinh -
13 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 38)
Albert Henry Rean
Sinh -
13 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 48)
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 118)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 218)
16
14 TH1
Richard John Pennington
Chết -
14 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 20)
Kenneth William Cooper
Sinh -
14 Tháng Giêng 1918
(Kỷ niệm năm 34)
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 117)
17
15 TH1
James Maxwell Somerville
Sinh -
15 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 39)
Henry Erl Dunn
Sinh -
15 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 45)
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 57)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 58)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 68)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 226)
18
16 TH1
Alexander Morton
Chết -
16 Tháng Giêng 1934
(Kỷ niệm năm 18)
Robert Bould
Chết -
16 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 26)
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 61)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 123)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 161)
19
17 TH1
Charles Robert McCrostie
Chết -
17 Tháng Giêng 1952
Arthur William Clark
Chết -
17 Tháng Giêng 1950
(Kỷ niệm năm 2)
Sydney Ernest Bogun
Sinh -
17 Tháng Giêng 1943
(Kỷ niệm năm 9)
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 35)
20
18 TH1
Raymond Hansen
Sinh -
18 Tháng Giêng 1951
(Kỷ niệm năm 1)
James William McCrostie
Chết -
18 Tháng Giêng 1948
(Kỷ niệm năm 4)
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 74)
21
19 TH1
Brad Allen Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 5)
Henry Miller
Sinh -
19 Tháng Giêng 1945
(Kỷ niệm năm 7)
Chết -
19 Tháng Giêng 1945
(Kỷ niệm năm 7)
Howard Macpherson Roydhouse Jr
Sinh -
19 Tháng Giêng 1943
(Kỷ niệm năm 9)
John Ward
Sinh -
19 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 26)
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 60)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 144)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 150)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 186)
22
20 TH1
Donald James McCrostie
Sinh -
20 Tháng Giêng 1937
(Kỷ niệm năm 15)
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 39)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 43)
23
21 TH1
24
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 54)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 64)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 68)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 122)
25
23 TH1
Alexander Douglas Gray
Chết -
23 Tháng Giêng 1940
(Kỷ niệm năm 12)
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 41)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 50)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 94)
26
24 TH1
Clifford Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 25)
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 43)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 65)
27
25 TH1
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 30)
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 52)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 62)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 90)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 274)
28
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 103)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 110)
29
27 TH1
John Henry Weatherley
Chết -
27 Tháng Giêng 1925
(Kỷ niệm năm 27)
Ngày chưa đặt vào
John Robert Raleigh
Sinh -
Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 58)
William Dobson
Sinh -
Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 64)