Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Safar 1315
(Tháng Bảy 1897)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
24 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
2 TH7
Thomas Henry Roydhouse
Chết -
2 Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 48)
2
3 TH7
Harry E. Taunton Collins
Sinh -
3 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 43)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
3 Tháng Bảy 1835
(Kỷ niệm năm 62)
Robert Eagle
Sinh -
3 Tháng Bảy 1812
(Kỷ niệm năm 85)
3
4 TH7
George William Smith
Sinh -
4 Tháng Bảy 1872
(Kỷ niệm năm 25)
John Bryant
Sinh -
4 Tháng Bảy 1790
(Kỷ niệm năm 107)
4
5 TH7
Charles Filmer
Sinh -
5 Tháng Bảy 1892
(Kỷ niệm năm 5)
Charles McCrostie
Sinh -
5 Tháng Bảy 1787
(Kỷ niệm năm 110)
5
6 TH7
James Barnard
Sinh -
6 Tháng Bảy 1891
(Kỷ niệm năm 6)
William Lyth
Chết -
6 Tháng Bảy 1788
(Kỷ niệm năm 109)
6
7 TH7
7
8 TH7
William Charles Rean
Chết -
8 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 39)
8
9 TH7
John Rice
Chết -
9 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 1)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
9 Tháng Bảy 1880
(Kỷ niệm năm 17)
Peter Ayson Watt
Sinh -
9 Tháng Bảy 1867
(Kỷ niệm năm 30)
Alfred Brocas Clay
Sinh -
9 Tháng Bảy 1850
(Kỷ niệm năm 47)
9
10 TH7
Richard Pennington
Chết -
10 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 10)
John Hargreaves
Sinh -
10 Tháng Bảy 1779
(Kỷ niệm năm 118)
10
11 TH7
Donald Urquhart
Sinh -
11 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 49)
Sir John Morgan
Sinh -
11 Tháng Bảy 1710
(Kỷ niệm năm 187)
11
12 TH7
Alfred Ernest Booth
Sinh -
12 Tháng Bảy 1876
(Kỷ niệm năm 21)
William Wilson Morton
Sinh -
12 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 34)
12
13 TH7
13
14 TH7
James Morton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 36)
14
15 TH7
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 120)
15
16 TH7
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 22)
16
17 TH7
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 22)
17
18 TH7
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 1)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 16)
18
19 TH7
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 8)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 159)
19
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 1)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 10)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 18)
20
21 TH7
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 3)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 29)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 53)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 202)
21
22 TH7
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 4)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 14)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 70)
22
23 TH7
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 3)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 10)
23
24 TH7
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 10)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 18)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 43)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 92)
24
25 TH7
25
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 39)
26
27 TH7
27
28 TH7
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 36)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 60)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 120)
28
29 TH7
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 18)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 29)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 79)
29
30 TH7
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 77)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 117)