Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Frances Fielder Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 5) | 112 T12 Ann Pennington Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 47) Frances Sarah Metcalf Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 48) | 213 T12 | 314 T12 | |||
415 T12 Sarah Ann Nelson Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 16) | 516 T12 Janet Morton Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 58) | 617 T12 | 718 T12 | 819 T12 | 920 T12 Hannah Blanche Puttenham Sinh - 20 Tháng Mười Hai 1813 (Kỷ niệm năm 31) | 1021 T12 |
1122 T12 | 1223 T12 Martha Anstiss Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 26) | 1324 T12 | 1425 T12 | 1526 T12 | 1627 T12 Mary Graham Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 25) Jenifer George Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 82) | 1728 T12 |
1829 T12 Caroline Green Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 4) Emma Roydhouse Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 22) | 1930 T12 | 2031 T12 | 211 TH1 | 222 TH1 Sarah Patterson Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 3) | 233 TH1 | 244 TH1 |
255 TH1 Catherine McCrostie Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 1) | 266 TH1 | 277 TH1 Caroline Ann Hunter Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 31) | 288 TH1 | 299 TH1 |