Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
117 TH1 | 218 TH1 | 319 TH1 | 420 TH1 | 521 TH1 Maria Pennington Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 48) | 622 TH1 Ann Pedrick Chết - 22 Tháng Giêng 1854 (Kỷ niệm năm 4) Francis Parkinson Chết - 22 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 12) Mary Anne Miller Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 55) | 723 TH1 |
824 TH1 | 925 TH1 | 1026 TH1 | 1127 TH1 Annie McCrostie Sinh - 27 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 12) | 1228 TH1 | 1329 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 236) | 1430 TH1 |
1531 TH1 | 161 TH2 Sallie D. Roydhouse Sinh - 1 Tháng Hai 1856 (Kỷ niệm năm 2) | 172 TH2 | 183 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 36) | 194 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 47) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 66) | 205 TH2 Helen Burns Stewart Sinh - 5 Tháng Hai 1849 (Kỷ niệm năm 9) | 216 TH2 Miriam Myers Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 33) Mary Ann Mitchenson Pollard Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 42) Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 44) |
227 TH2 Jean Stewart Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 26) | 238 TH2 Mary Dean Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 142) | 249 TH2 | 2510 TH2 Keziah Dekin Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 20) Elizabeth Cooper Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 28) | 2611 TH2 | 2712 TH2 | 2813 TH2 |
2914 TH2 | Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 30) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 80) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 116) |