Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rabi' al-awwal 1345
(Tháng Chín 1926)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
1 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 48)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 63)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 78)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 150)
1
9 TH9
2
10 TH9
Frank William Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 10)
Archibald Campbell
Chết -
10 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 32)
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 55)
3
11 TH9
James Morton
Chết -
11 Tháng Chín 1921
(Kỷ niệm năm 5)
John Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 14)
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 85)
Charles Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 14)
4
12 TH9
Charles Neil Nielsen
Sinh -
12 Tháng Chín 1908
(Kỷ niệm năm 18)
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 107)
5
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 57)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 106)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 106)
6
14 TH9
William Myers
Sinh -
14 Tháng Chín 1926
Thomas Eric Sayer
Sinh -
14 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 11)
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 21)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 58)
7
15 TH9
William Francis Roydhouse
Chết -
15 Tháng Chín 1926
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 10)
Thomas William Alfred Hassell
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 10)
Stanley Robert Press
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 10)
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 22)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 39)
8
16 TH9
George Sayer
Chết -
16 Tháng Chín 1922
(Kỷ niệm năm 4)
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 32)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 44)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 108)
9
17 TH9
Frederick Lionel Pennington
Chết -
17 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 10)
Brian Henry Little
Sinh -
17 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 15)
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 22)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 73)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 87)
10
18 TH9
James Blyde
Chết -
18 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 2)
Frank Medforth
Sinh -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 10)
Walter John Manning
Chết -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 10)
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 36)
11
19 TH9
Robert Mitchenson Bryant
Chết -
19 Tháng Chín 1925
(Kỷ niệm năm 1)
David James Cooper
Sinh -
19 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 11)
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 53)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 182)
12
20 TH9
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 19)
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 44)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 75)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 80)
13
21 TH9
David Stewart Morton
Chết -
21 Tháng Chín 1920
(Kỷ niệm năm 6)
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 28)
14
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 22)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 42)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 48)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 91)
15
23 TH9
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 28)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 34)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 63)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 335)
16
24 TH9
Archibald Michie Simmers
Chết -
24 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 8)
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 21)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 26)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 34)
17
25 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh -
25 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 14)
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 86)
18
26 TH9
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 21)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 121)
19
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 53)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 81)
20
28 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 12)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 58)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 69)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 71)
21
29 TH9
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 17)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 39)
22
30 TH9
Howard Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 2)
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 31)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 36)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 46)
23
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 57)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 69)
24
2 T10
Frank Alfred Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1926
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 44)
25
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 40)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 74)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 324)
26
4 T10
George William Smith
Chết -
4 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 10)
Ashley Elwood Cook
Sinh -
4 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 15)
Francis Henry Bennett
Sinh -
4 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 17)
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 45)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 123)
27
5 T10
28
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 24)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 27)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 69)
29
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 36)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 58)
30
8 T10
John Sturman
Sinh -
8 Tháng Mười 1925
(Kỷ niệm năm 1)
Leonard Johnson
Sinh -
8 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 15)
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 47)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 78)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 92)