Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sha'aban 1363
(Tháng Bảy 1944)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
1 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 99)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 120)
1
22 TH7
John Cooper
Chết -
22 Tháng Bảy 1939
(Kỷ niệm năm 5)
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 24)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 42)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 51)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 61)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 117)
2
23 TH7
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 13)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 21)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 24)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 32)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 34)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 50)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 57)
3
24 TH7
George Henry Sayer
Chết -
24 Tháng Bảy 1941
(Kỷ niệm năm 3)
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 57)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 65)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 90)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 139)
4
25 TH7
Henry Gray Rean
Chết -
25 Tháng Bảy 1943
(Kỷ niệm năm 1)
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 44)
5
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 86)
6
27 TH7
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 39)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 44)
7
28 TH7
William David Nelson
Chết -
28 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 9)
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 21)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 21)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 83)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 107)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 167)
8
29 TH7
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 34)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 65)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 76)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 126)
9
30 TH7
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 24)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 46)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 124)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 164)
10
31 TH7
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 56)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 85)
11
1 TH8
Charles Stevenson
Chết -
1 Tháng Tám 1942
(Kỷ niệm năm 2)
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh -
1 Tháng Tám 1939
(Kỷ niệm năm 5)
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 17)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 28)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 38)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 53)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 55)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 58)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 68)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 106)
12
2 TH8
David Millar Watson
Chết -
2 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 7)
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 16)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 21)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 35)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 36)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 40)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 214)
13
3 TH8
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 27)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 41)
14
4 TH8
Ronald Ernest Woodfield
Chết -
4 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 7)
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 23)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 27)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 57)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 94)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 135)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 135)
15
5 TH8
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 11)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 156)
16
6 TH8
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 38)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 48)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 56)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 80)
17
7 TH8
18
8 TH8
Francis William Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 1)
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 51)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 57)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 61)
19
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 68)
20
10 TH8
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 34)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 38)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 41)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 45)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 78)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 80)
21
11 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 36)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 36)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 43)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 66)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 79)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 134)
22
12 TH8
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 9)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 36)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 75)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 118)
23
13 TH8
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 9)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 55)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 116)
24
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 40)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 42)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 43)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 101)
25
15 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh -
15 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 29)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 38)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 84)
26
16 TH8
Arthur Robert Bryant
Chết -
16 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 21)
Francis Paget Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 27)
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 117)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 202)
27
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 52)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 57)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 134)
28
18 TH8
John Crawley
Chết -
18 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 21)
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 94)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 339)
29
19 TH8
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh -
19 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 29)
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 102)