Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mehr 1230
(Tháng Mười 1851)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
23 Tháng Mordad 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
Tháng Mordad 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 3)
Mary Ann Maxton
Sinh -
Tháng Mười 1807
(Kỷ niệm năm 44)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 75)
1
23 TH9
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 260)
2
24 TH9
Ann Elizabeth Ames
Sinh -
24 Tháng Chín 1800
(Kỷ niệm năm 51)
3
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 11)
4
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 46)
5
27 TH9
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 6)
Eleanor Edwards
Sinh -
27 Tháng Chín 1801
(Kỷ niệm năm 50)
6
28 TH9
Sophronia Guila Lake
Sinh -
28 Tháng Chín 1806
(Kỷ niệm năm 45)
7
29 TH9
Margaret Birkett
Sinh -
29 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 11)
William Anstiss + Sarah Pierson
Hôn lễ -
29 Tháng Chín 1802
(Kỷ niệm năm 49)
8
30 TH9
Ann Elizabeth Urquhart
Sinh -
30 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 1)
9
1 T10
James Roydhouse + Ann Johnson
Hôn lễ -
1 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 2)
10
2 T10
Thomas Selsby + Mary Ann Maxton
Hôn lễ -
2 Tháng Mười 1832
(Kỷ niệm năm 19)
John Wickens + Mary Appelbee
Hôn lễ -
2 Tháng Mười 1710
(Kỷ niệm năm 141)
11
3 T10
Jemima Oxenham
Sinh -
3 Tháng Mười 1826
(Kỷ niệm năm 25)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 249)
Thomas Applebee + Mary Chappel
Hôn lễ -
3 Tháng Mười 1711
(Kỷ niệm năm 140)
12
4 T10
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 48)
William Jordan + Hannah Hockin
Hôn lễ -
4 Tháng Mười 1763
(Kỷ niệm năm 88)
13
5 T10
Thomas Sharpe + Jane Jordan
Hôn lễ -
5 Tháng Mười 1807
(Kỷ niệm năm 44)
14
6 T10
15
7 T10
16
8 T10
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 3)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 17)
Samuel Maxton + Henrietta Burrows
Hôn lễ -
8 Tháng Mười 1841
(Kỷ niệm năm 10)
17
9 T10
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 48)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 95)
George Applebie + Jane Humfry
Hôn lễ -
9 Tháng Mười 1620
(Kỷ niệm năm 231)
18
10 T10
Mary Cullingworth
Sinh -
10 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 46)
19
11 T10
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 46)
20
12 T10
William Jordan + Elizabeth Jenkins
Hôn lễ -
12 Tháng Mười 1792
(Kỷ niệm năm 59)
21
13 T10
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 2)
Elizabeth Cash
Sinh -
13 Tháng Mười 1836
(Kỷ niệm năm 15)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 38)
22
14 T10
23
15 T10
Hannah Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Mười 1799
(Kỷ niệm năm 52)
24
16 T10
William Thomas Dunn
Sinh -
16 Tháng Mười 1829
(Kỷ niệm năm 22)
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 39)
25
17 T10
Ann McCrostie
Sinh -
17 Tháng Mười 1779
(Kỷ niệm năm 72)
Louis Michael Simon + Matilda Nonnet
Hôn lễ -
17 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 39)
26
18 T10
Agnes Myers
Sinh -
18 Tháng Mười 1796
(Kỷ niệm năm 55)
27
19 T10
Elizabeth Myers
Chết -
19 Tháng Mười 1839
(Kỷ niệm năm 12)
John Michael Weyda + Ann Elizabeth Ames
Hôn lễ -
19 Tháng Mười 1824
(Kỷ niệm năm 27)
28
20 T10
Alice Filmer
Sinh -
20 Tháng Mười 1843
(Kỷ niệm năm 8)
James William Clark
Chết -
20 Tháng Mười 1819
(Kỷ niệm năm 32)
John Robert Morton
Sinh -
20 Tháng Mười 1816
(Kỷ niệm năm 35)
Margaret Jordan
Sinh -
20 Tháng Mười 1723
(Kỷ niệm năm 128)
29
21 T10
30
22 T10
Thomas Roydhouse + Sarah Foulstone
Hôn lễ -
22 Tháng Mười 1772
(Kỷ niệm năm 79)