Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Alice … Sinh - Tháng Nam 1704 (Kỷ niệm năm 152) | 121 TH4 Martha Munton Sinh - 21 Tháng Tư 1848 (Kỷ niệm năm 8) | 222 TH4 | 323 TH4 Mary Stewart Sinh - 23 Tháng Tư 1846 (Kỷ niệm năm 10) | 424 TH4 | 525 TH4 | 626 TH4 Francis Roydhouse Sinh - 26 Tháng Tư 1850 (Kỷ niệm năm 6) Mary Filmer Chết - 26 Tháng Tư 1845 (Kỷ niệm năm 11) |
727 TH4 Elizabeth Tinney Sinh - 27 Tháng Tư 1847 (Kỷ niệm năm 9) | 828 TH4 | 929 TH4 | 1030 TH4 Marjorie Urquhart Sinh - 30 Tháng Tư 1846 (Kỷ niệm năm 10) Ann Robbins Sinh - 30 Tháng Tư 1821 (Kỷ niệm năm 35) | 111 TH5 | 122 TH5 | 133 TH5 Sarah Green Sinh - 3 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 17) Amie Appelbee Chết - 3 Tháng Nam 1679 (Kỷ niệm năm 177) |
144 TH5 Elizabeth Applebie Sinh - 4 Tháng Nam 1621 (Kỷ niệm năm 235) | 155 TH5 | 166 TH5 | 177 TH5 | 188 TH5 | 199 TH5 Sarah Jane Booth Sinh - 9 Tháng Nam 1855 (Kỷ niệm năm 1) | 2010 TH5 Helen Ross Sinh - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 4) Ann Hamer Chết - 10 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 48) Mary Kershaw Sinh - 10 Tháng Nam 1801 (Kỷ niệm năm 55) Margaret Wilson Sinh - 10 Tháng Nam 1787 (Kỷ niệm năm 69) |
2111 TH5 Donghretye Applebie Sinh - 11 Tháng Nam 1628 (Kỷ niệm năm 228) | 2212 TH5 Sarah Filmer Chết - 12 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 12) Alice … Chết - 12 Tháng Nam 1745 (Kỷ niệm năm 111) | 2313 TH5 | 2414 TH5 | 2515 TH5 Harriet Birchall Sinh - 15 Tháng Nam 1826 (Kỷ niệm năm 30) Katherine Applebie Sinh - 15 Tháng Nam 1608 (Kỷ niệm năm 248) | 2616 TH5 | 2717 TH5 |
2818 TH5 | 2919 TH5 | 3020 TH5 Lillias Wilson Sinh - 20 Tháng Nam 1794 (Kỷ niệm năm 62) | 3121 TH5 Amelia Francis Cains Sinh - 21 Tháng Nam 1849 (Kỷ niệm năm 7) |