Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mordad 1270
(Tháng Tám 1891)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
24 Tháng Mordad 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
Tháng Mordad 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 46)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 67)
1
23 TH7
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 4)
2
24 TH7
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 4)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 12)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 37)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 86)
3
25 TH7
4
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 33)
5
27 TH7
6
28 TH7
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 30)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 54)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 114)
7
29 TH7
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 12)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 23)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 73)
8
30 TH7
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 71)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 111)
9
31 TH7
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 3)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 32)
10
1 TH8
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 2)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 5)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 15)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 53)
11
2 TH8
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 161)
12
3 TH8
13
4 TH8
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 4)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 41)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 82)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 82)
14
5 TH8
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 103)
15
6 TH8
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 3)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 27)
16
7 TH8
17
8 TH8
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 4)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 8)
18
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 15)
19
10 TH8
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 25)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 27)
20
11 TH8
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 13)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 26)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 81)
21
12 TH8
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 22)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 65)
22
13 TH8
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 2)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 63)
23
14 TH8
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 48)
24
15 TH8
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 31)
25
16 TH8
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 64)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 149)
26
17 TH8
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 4)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 81)
27
18 TH8
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 41)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 286)
28
19 TH8
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 49)
29
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 5)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 28)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 54)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 81)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 113)
30
21 TH8
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 21)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 30)
31
22 TH8
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 49)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 58)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 77)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 111)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 119)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 261)