Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
tháng Tir 1294
(Tháng Bảy 1915)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
5 Tháng Mordad 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
Tháng Mordad 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Jack Hare
Sinh -
Tháng Bảy 1913
(Kỷ niệm năm 2)
Walter Harrison
Sinh -
Tháng Bảy 1911
(Kỷ niệm năm 4)
John Smith
Chết -
Tháng Bảy 1897
(Kỷ niệm năm 18)
Alfred Frederick George Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 22)
George Johnson Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1878
(Kỷ niệm năm 37)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 40)
William Richardson Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1866
(Kỷ niệm năm 49)
William James Kemp
Sinh -
Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 52)
Charles Newham Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1855
(Kỷ niệm năm 60)
William Roydhouse
Chết -
Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 66)
1
23 TH6
Emanuel Phillips Fox
Chết -
23 Tháng Sáu 1915
2
24 TH6
William Alexander Aitken
Sinh -
24 Tháng Sáu 1909
(Kỷ niệm năm 6)
Albert Harry Uden
Sinh -
24 Tháng Sáu 1906
(Kỷ niệm năm 9)
Richie Gibson Simmers
Sinh -
24 Tháng Sáu 1905
(Kỷ niệm năm 10)
William Matthew Norman
Sinh -
24 Tháng Sáu 1876
(Kỷ niệm năm 39)
John Hargreaves
Sinh -
24 Tháng Sáu 1739
(Kỷ niệm năm 176)
3
25 TH6
4
26 TH6
John William Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Sáu 1905
(Kỷ niệm năm 10)
John Leslie Pennington
Sinh -
26 Tháng Sáu 1904
(Kỷ niệm năm 11)
5
27 TH6
Reginald Errol Campbell
Sinh -
27 Tháng Sáu 1899
(Kỷ niệm năm 16)
William Collins Roydhouse
Sinh -
27 Tháng Sáu 1897
(Kỷ niệm năm 18)
Leonard Nelson
Sinh -
27 Tháng Sáu 1890
(Kỷ niệm năm 25)
Walter Holcombe
Sinh -
27 Tháng Sáu 1848
(Kỷ niệm năm 67)
John McCrostie
Chết -
27 Tháng Sáu 1835
(Kỷ niệm năm 80)
Thomas Roydhouse
Sinh -
27 Tháng Sáu 1790
(Kỷ niệm năm 125)
6
28 TH6
Edward Corbett
Sinh -
28 Tháng Sáu 1895
(Kỷ niệm năm 20)
William Cullingworth
Sinh -
28 Tháng Sáu 1781
(Kỷ niệm năm 134)
Hamish Roydhouse
Sinh -
28 Tháng Sáu
7
29 TH6
Thomas Henry Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Sáu 1816
(Kỷ niệm năm 99)
Roger Farrand Ousey
Sinh -
29 Tháng Sáu 1800
(Kỷ niệm năm 115)
8
30 TH6
Thomas Roydhouse Cullingworth
Chết -
30 Tháng Sáu 1893
(Kỷ niệm năm 22)
William Troth Kemp
Chết -
30 Tháng Sáu 1873
(Kỷ niệm năm 42)
Russel James Black
Sinh -
30 Tháng Sáu
9
1 TH7
Francis William Kemp
Sinh -
1 Tháng Bảy 1891
(Kỷ niệm năm 24)
Rev J. Shephard Dibley
Chết -
1 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 52)
10
2 TH7
Thomas Henry Roydhouse
Chết -
2 Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 66)
11
3 TH7
Rodman Elston Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Bảy 1915
Tiki Tyrrell Roake
Sinh -
3 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 16)
Harry E. Taunton Collins
Sinh -
3 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 61)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
3 Tháng Bảy 1835
(Kỷ niệm năm 80)
Robert Eagle
Sinh -
3 Tháng Bảy 1812
(Kỷ niệm năm 103)
12
4 TH7
George William Smith
Sinh -
4 Tháng Bảy 1872
(Kỷ niệm năm 43)
John Bryant
Sinh -
4 Tháng Bảy 1790
(Kỷ niệm năm 125)
13
5 TH7
Edwin Owen Heney
Sinh -
5 Tháng Bảy 1906
(Kỷ niệm năm 9)
Charles Filmer
Sinh -
5 Tháng Bảy 1892
(Kỷ niệm năm 23)
Charles McCrostie
Sinh -
5 Tháng Bảy 1787
(Kỷ niệm năm 128)
14
6 TH7
William John Roydhouse
Chết -
6 Tháng Bảy 1908
(Kỷ niệm năm 7)
James Barnard
Sinh -
6 Tháng Bảy 1891
(Kỷ niệm năm 24)
William Lyth
Chết -
6 Tháng Bảy 1788
(Kỷ niệm năm 127)
15
7 TH7
16
8 TH7
Geoffrey Willey
Sinh -
8 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 3)
William Charles Rean
Chết -
8 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 57)
17
9 TH7
John Rice
Chết -
9 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 19)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
9 Tháng Bảy 1880
(Kỷ niệm năm 35)
Peter Ayson Watt
Sinh -
9 Tháng Bảy 1867
(Kỷ niệm năm 48)
Alfred Brocas Clay
Sinh -
9 Tháng Bảy 1850
(Kỷ niệm năm 65)
18
10 TH7
Richard Pennington
Chết -
10 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 28)
John Hargreaves
Sinh -
10 Tháng Bảy 1779
(Kỷ niệm năm 136)
19
11 TH7
Donald Urquhart
Sinh -
11 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 67)
Sir John Morgan
Sinh -
11 Tháng Bảy 1710
(Kỷ niệm năm 205)
20
12 TH7
Alfred Ernest Booth
Sinh -
12 Tháng Bảy 1876
(Kỷ niệm năm 39)
William Wilson Morton
Sinh -
12 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 52)
21
13 TH7
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Sinh -
13 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 5)
22
14 TH7
James Morton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 54)
23
15 TH7
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 138)
24
16 TH7
Vernon John Monk
Sinh -
16 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 16)
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 40)
25
17 TH7
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 40)
26
18 TH7
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 19)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 34)
27
19 TH7
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 26)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 177)
28
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 19)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 28)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 36)
29
21 TH7
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 21)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 47)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 71)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 220)
30
22 TH7
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 13)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 22)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 32)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 88)
31
23 TH7
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 3)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 5)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 21)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 28)