Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Bahman 1312
(Tháng Hai 1934)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
16 Tháng Mordad 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
Tháng Mordad 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
21 TH1
2
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 36)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 46)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 50)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 104)
3
23 TH1
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 23)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 32)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 76)
4
24 TH1
Clifford Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 7)
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 25)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 47)
5
25 TH1
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 12)
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 34)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 44)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 72)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 256)
6
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 85)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 92)
7
27 TH1
John Henry Weatherley
Chết -
27 Tháng Giêng 1925
(Kỷ niệm năm 9)
8
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 69)
9
29 TH1
Donald Jack Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 11)
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 33)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 82)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 98)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 104)
10
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 92)
11
31 TH1
John Milsome Jury
Sinh -
31 Tháng Giêng 1915
(Kỷ niệm năm 19)
William James Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 27)
12
1 TH2
Thomas Pascoe Bryant
Chết -
1 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 26)
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 54)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 86)
13
2 TH2
William Samuel Maxton
Chết -
2 Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 22)
Frank Pope
Sinh -
2 Tháng Hai 1904
(Kỷ niệm năm 30)
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 44)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 45)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 101)
14
3 TH2
Alan Morton McCrostie
Sinh -
3 Tháng Hai 1925
(Kỷ niệm năm 9)
John David King
Sinh -
3 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 34)
15
4 TH2
Herbert Henry Bryant
Chết -
4 Tháng Hai 1930
(Kỷ niệm năm 4)
Hugh Frazer Urquhart
Chết -
4 Tháng Hai 1862
(Kỷ niệm năm 72)
Robert Applebie
Sinh -
4 Tháng Hai 1593
(Kỷ niệm năm 341)
16
5 TH2
Alexander Cochrane
Chết -
5 Tháng Hai 1917
(Kỷ niệm năm 17)
William Wilson Morton
Chết -
5 Tháng Hai 1891
(Kỷ niệm năm 43)
James McCrostie
Sinh -
5 Tháng Hai 1853
(Kỷ niệm năm 81)
17
6 TH2
William Roydhouse
Chết -
6 Tháng Hai 1764
(Kỷ niệm năm 170)
18
7 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Hai 1883
(Kỷ niệm năm 51)
Walter R. Adams
Sinh -
7 Tháng Hai 1879
(Kỷ niệm năm 55)
James Hargreaves
Chết -
7 Tháng Hai 1766
(Kỷ niệm năm 168)
19
8 TH2
John Ernest Bryant
Chết -
8 Tháng Hai 1918
(Kỷ niệm năm 16)
John Leslie Norman
Sinh -
8 Tháng Hai 1916
(Kỷ niệm năm 18)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 46)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 46)
David Stewart Morton
Sinh -
8 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 54)
John Stevenson
Chết -
8 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 71)
Charles McCrostie
Sinh -
8 Tháng Hai 1818
(Kỷ niệm năm 116)
20
9 TH2
Eric Gerald Warde
Sinh -
9 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 33)
William Phelps Clark
Chết -
9 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 96)
John Filmer
Chết -
9 Tháng Hai 1816
(Kỷ niệm năm 118)
21
10 TH2
John Baird Rankin
Sinh -
10 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 34)
Leslie Newman Donald
Sinh -
10 Tháng Hai 1899
(Kỷ niệm năm 35)
Thomas John Green
Chết -
10 Tháng Hai 1874
(Kỷ niệm năm 60)
John Cross
Chết -
10 Tháng Hai 1831
(Kỷ niệm năm 103)
22
11 TH2
Athol Maurice Abrahams
Sinh -
11 Tháng Hai 1933
(Kỷ niệm năm 1)
Robert Alexander Cooper
Sinh -
11 Tháng Hai 1902
(Kỷ niệm năm 32)
Edwin Percy Greatbatch
Sinh -
11 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 44)
Sylvester John Myers
Chết -
11 Tháng Hai 1868
(Kỷ niệm năm 66)
23
12 TH2
James Grieve
Chết -
12 Tháng Hai 1933
(Kỷ niệm năm 1)
Keith Lindsay McCrostie
Sinh -
12 Tháng Hai 1931
(Kỷ niệm năm 3)
Kenneth Wilfred Field
Sinh -
12 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 26)
Charles William Green
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 37)
William Handel McKenzie
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 37)
Thomas Henry Selsby
Sinh -
12 Tháng Hai 1837
(Kỷ niệm năm 97)
24
13 TH2
Howard Francis Brown
Sinh -
13 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 37)
25
14 TH2
Herbert Toutmin Cattley
Sinh -
14 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 71)
26
15 TH2
Butler A. Baldwin
Sinh -
15 Tháng Hai 1914
(Kỷ niệm năm 20)
27
16 TH2
Peter Lamont
Chết -
16 Tháng Hai 1928
(Kỷ niệm năm 6)
Albert Lyes
Chết -
16 Tháng Hai 1920
(Kỷ niệm năm 14)
Kenneth Watchorn
Sinh -
16 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 33)
Walter Trezise
Sinh -
16 Tháng Hai 1688
(Kỷ niệm năm 246)
28
17 TH2
William H. Arrowsmith
Chết -
17 Tháng Hai 1925
(Kỷ niệm năm 9)
Robert Simmers
Sinh -
17 Tháng Hai 1894
(Kỷ niệm năm 40)
William Gibson
Sinh -
17 Tháng Hai 1839
(Kỷ niệm năm 95)
William George Roydhouse
Chết -
17 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 96)
29
18 TH2
George Henry Gibson
Chết -
18 Tháng Hai 1920
(Kỷ niệm năm 14)
Arthur Fowler Plank
Chết -
18 Tháng Hai 1917
(Kỷ niệm năm 17)
Alfred Pennington
Chết -
18 Tháng Hai 1871
(Kỷ niệm năm 63)
30
19 TH2
Arthur Guion Randall
Sinh -
19 Tháng Hai 1916
(Kỷ niệm năm 18)
Leslie Winton Grieve
Sinh -
19 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 34)
Alfred Pennington
Sinh -
19 Tháng Hai 1894
(Kỷ niệm năm 40)
Frank Judd
Sinh -
19 Tháng Hai 1878
(Kỷ niệm năm 56)
Henry Usher
Chết -
19 Tháng Hai 1877
(Kỷ niệm năm 57)
Ngày chưa đặt vào
Robert Simmers
Chết -
Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 22)