Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Shahrivar 1269
(Tháng Chín 1890)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
25 Tháng Mordad 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
Tháng Mordad 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Charles Hinton
Chết -
Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 10)
Christopher John Wreggitt
Sinh -
Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 11)
William Howard Booth
Sinh -
Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 13)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1875
(Kỷ niệm năm 15)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 19)
Oscar Robert Ward
Sinh -
Tháng Chín 1864
(Kỷ niệm năm 26)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 39)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 39)
Rowland George Dekin
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 39)
Peter Cooper
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 39)
Charles Smith Dekin
Chết -
Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 40)
Frank Augustus Bell
Sinh -
Tháng Chín 1849
(Kỷ niệm năm 41)
Henry Giles Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1847
(Kỷ niệm năm 43)
James Yates
Sinh -
Tháng Chín 1844
(Kỷ niệm năm 46)
James Ashley Norman
Chết -
Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 49)
William Filmer
Chết -
Tháng Chín 1838
(Kỷ niệm năm 52)
1
23 TH8
2
24 TH8
Charles McCrostie
Chết -
24 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 1)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
24 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 2)
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 56)
3
25 TH8
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 18)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 58)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 71)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 139)
4
26 TH8
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 14)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 29)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 165)
5
27 TH8
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 15)
6
28 TH8
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 18)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 122)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 206)
7
29 TH8
8
30 TH8
9
31 TH8
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 57)
10
1 TH9
11
2 TH9
David Abernethy Donaldson
Sinh -
2 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 40)
12
3 TH9
John Robertson McCrostie
Chết -
3 Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 11)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
3 Tháng Chín 1824
(Kỷ niệm năm 66)
13
4 TH9
Alexander Stewart Morton
Sinh -
4 Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 13)
14
5 TH9
William Pennington
Sinh -
5 Tháng Chín 1885
(Kỷ niệm năm 5)
15
6 TH9
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 94)
16
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 28)
17
8 TH9
James Steel
Sinh -
8 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 6)
Prior Alliez Simon
Sinh -
8 Tháng Chín 1843
(Kỷ niệm năm 47)
18
9 TH9
19
10 TH9
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 19)
20
11 TH9
John Glendinning Grieve
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 49)
21
12 TH9
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 71)
22
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 21)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 70)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 70)
23
14 TH9
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 22)
24
15 TH9
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 3)
25
16 TH9
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 8)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 72)
26
17 TH9
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 37)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 51)
27
18 TH9
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
28
19 TH9
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 17)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 146)
29
20 TH9
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 8)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 39)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 44)
30
21 TH9
31
22 TH9
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 6)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 12)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 55)