Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Azar 1219 (Tháng Mười Hai 1840)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 20 tháng Tir 1403
Tháng  Tháng Farvardin | Ordibehesht | Tháng Khordad | tháng Tir | Tháng Mordad | Tháng Shahrivar | Tháng Mehr | Tháng Aban | Tháng Azar | Tháng Dey | Tháng Bahman | Tháng Esfand | tháng Tir 1403
Năm  -1 +1 | 1403 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
122 T11
223 T11
324 T11
425 T11
526 T11
627 T11
728 T11
Ann Roydhouse
Sinh - 28 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 73)
829 T11
930 T11
101 T12
Joan Roskilly
Chết - 1 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 34)
112 T12
Leah Roydhouse
Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 80)
123 T12
134 T12
145 T12
Ann Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 160)
156 T12
167 T12
Lillias Morton
Sinh - 7 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 11)
Jane Trezise
Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 81)
178 T12
189 T12
1910 T12
Catherine McCrostie
Sinh - 10 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 11)
2011 T12
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 34)
2112 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 43)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 44)
2213 T12
2314 T12
2415 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 12)
2516 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 54)
2617 T12
2718 T12
2819 T12
2920 T12
3021 T12