Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Ordibehesht 1335
(Tháng Nam 1956)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
20 tháng Tir 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
tháng Tir 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
21 TH4
Miles Heathcote McCrostie
Sinh -
21 Tháng Tư 1933
(Kỷ niệm năm 23)
Charles Arthur Perry
Sinh -
21 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 32)
Harold Federal Joseph Elston
Sinh -
21 Tháng Tư 1898
(Kỷ niệm năm 58)
Samuel Jackson
Chết -
21 Tháng Tư 1894
(Kỷ niệm năm 62)
John Robertson McCrostie
Sinh -
21 Tháng Tư 1879
(Kỷ niệm năm 77)
Raynor Greeks
Sinh -
21 Tháng Tư 1856
(Kỷ niệm năm 100)
2
22 TH4
Joseph W. Debnam
Chết -
22 Tháng Tư 1938
(Kỷ niệm năm 18)
Edward Dobson
Chết -
22 Tháng Tư 1935
(Kỷ niệm năm 21)
Esric Leon Booth
Sinh -
22 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 65)
Jacob Myers
Sinh -
22 Tháng Tư 1783
(Kỷ niệm năm 173)
Walter Applebie
Sinh -
22 Tháng Tư 1600
(Kỷ niệm năm 356)
3
23 TH4
Dennis Neils Dale
Sinh -
23 Tháng Tư 1950
(Kỷ niệm năm 6)
William Isaac Lovelock
Chết -
23 Tháng Tư 1946
(Kỷ niệm năm 10)
Robert Grieve
Sinh -
23 Tháng Tư 1833
(Kỷ niệm năm 123)
John Filmer
Sinh -
23 Tháng Tư 1780
(Kỷ niệm năm 176)
4
24 TH4
William Richard James Pennington
Sinh -
24 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 32)
Arthur Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 40)
Benjamin Heaton
Chết -
24 Tháng Tư 1901
(Kỷ niệm năm 55)
Thomas Norman
Sinh -
24 Tháng Tư 1878
(Kỷ niệm năm 78)
Robert Andrews
Sinh -
24 Tháng Tư 1845
(Kỷ niệm năm 111)
5
25 TH4
William John Leslie DeFoe
Chết -
25 Tháng Tư 1951
(Kỷ niệm năm 5)
Richard Thomas Dowrick
Chết -
25 Tháng Tư 1936
(Kỷ niệm năm 20)
Robert Henry Bryant
Sinh -
25 Tháng Tư 1914
(Kỷ niệm năm 42)
Stephen Middleton Nelson
Sinh -
25 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 54)
Hugh Morton
Chết -
25 Tháng Tư 1882
(Kỷ niệm năm 74)
Charles McCrostie
Sinh -
25 Tháng Tư 1862
(Kỷ niệm năm 94)
James Hargreaves
Chết -
25 Tháng Tư 1766
(Kỷ niệm năm 190)
6
26 TH4
Harrison Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 38)
Henry Parker Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 38)
7
27 TH4
David Malcolm Sutherland
Chết -
27 Tháng Tư 1933
(Kỷ niệm năm 23)
Gordon Thomson Guest
Sinh -
27 Tháng Tư 1921
(Kỷ niệm năm 35)
Faulkner Charles Roy Simon
Chết -
27 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 41)
George Albert Edwards
Sinh -
27 Tháng Tư 1900
(Kỷ niệm năm 56)
8
28 TH4
Benjamin Franklin Birkett
Chết -
28 Tháng Tư 1935
(Kỷ niệm năm 21)
Alexander Smith
Chết -
28 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 32)
John Meacheam
Chết -
28 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 65)
9
29 TH4
William Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 54)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 73)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 157)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 189)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 226)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 277)
10
30 TH4
John Victor Kunkle
Chết -
30 Tháng Tư 1943
(Kỷ niệm năm 13)
Benjamin Johns Jordan
Chết -
30 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 40)
Robert Grieve Taylor
Chết -
30 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 41)
James McCrostie
Chết -
30 Tháng Tư 1906
(Kỷ niệm năm 50)
Hugh Rutherford
Chết -
30 Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 60)
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 72)
11
1 TH5
James Steel
Chết -
1 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 40)
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 67)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 70)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 76)
12
2 TH5
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 38)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 40)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 66)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 185)
13
3 TH5
James Blyde
Chết -
3 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 11)
Arthur Henry Eastwood
Sinh -
3 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 21)
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 50)
14
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 39)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 85)
15
5 TH5
Andrew Wayne Milne
Sinh -
5 Tháng Nam 1946
(Kỷ niệm năm 10)
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 35)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 39)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 72)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 112)
16
6 TH5
Michael Noel Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Nam 1956
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 51)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 52)
17
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 56)
18
8 TH5
David Riddell
Sinh -
8 Tháng Nam 1954
(Kỷ niệm năm 2)
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 31)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 43)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 46)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 63)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 82)
19
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 42)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 42)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 52)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 55)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 193)
20
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 58)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 104)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 109)
21
11 TH5
Earnest Midway Osborne
Chết -
11 Tháng Nam 1950
(Kỷ niệm năm 6)
Robert William Linton
Sinh -
11 Tháng Nam 1936
(Kỷ niệm năm 20)
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 44)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 50)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 55)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 117)
22
12 TH5
James Drain
Chết -
12 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 19)
John Morton
Chết -
12 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 21)
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 106)
23
13 TH5
Harold Bryant Roydhouse
Chết -
13 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 11)
Henry George Bray Bryant
Chết -
13 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 19)
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 88)
24
14 TH5
John David Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Nam 1949
(Kỷ niệm năm 7)
Walter Gee
Chết -
14 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 11)
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 99)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 113)
25
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 45)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 48)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 51)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 70)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 116)
26
16 TH5
Neil Mcgregor McCrostie
Sinh -
16 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 12)
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 52)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 56)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 58)
27
17 TH5
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 30)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 36)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 69)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 82)
28
18 TH5
Alexander Charles Ernest West
Chết -
18 Tháng Nam 1953
(Kỷ niệm năm 3)
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 37)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 40)
29
19 TH5
Terence Barry Hooper
Sinh -
19 Tháng Nam 1956
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 101)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 115)
30
20 TH5
Jack Togo Cooper
Chết -
20 Tháng Nam 1941
(Kỷ niệm năm 15)
Andrew Murdoch
Sinh -
20 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 34)
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 49)
31
21 TH5
Arthur John Coleman
Chết -
21 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 12)
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 51)