Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Ordibehesht 1310
(Tháng Nam 1931)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
21 tháng Tir 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
tháng Tir 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
22 TH4
Esric Leon Booth
Sinh -
22 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 40)
Jacob Myers
Sinh -
22 Tháng Tư 1783
(Kỷ niệm năm 148)
Walter Applebie
Sinh -
22 Tháng Tư 1600
(Kỷ niệm năm 331)
2
23 TH4
Robert Grieve
Sinh -
23 Tháng Tư 1833
(Kỷ niệm năm 98)
John Filmer
Sinh -
23 Tháng Tư 1780
(Kỷ niệm năm 151)
3
24 TH4
William Richard James Pennington
Sinh -
24 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 7)
Arthur Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 15)
Benjamin Heaton
Chết -
24 Tháng Tư 1901
(Kỷ niệm năm 30)
Thomas Norman
Sinh -
24 Tháng Tư 1878
(Kỷ niệm năm 53)
Robert Andrews
Sinh -
24 Tháng Tư 1845
(Kỷ niệm năm 86)
4
25 TH4
Robert Henry Bryant
Sinh -
25 Tháng Tư 1914
(Kỷ niệm năm 17)
Stephen Middleton Nelson
Sinh -
25 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 29)
Hugh Morton
Chết -
25 Tháng Tư 1882
(Kỷ niệm năm 49)
Charles McCrostie
Sinh -
25 Tháng Tư 1862
(Kỷ niệm năm 69)
James Hargreaves
Chết -
25 Tháng Tư 1766
(Kỷ niệm năm 165)
5
26 TH4
Harrison Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 13)
Henry Parker Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 13)
6
27 TH4
Gordon Thomson Guest
Sinh -
27 Tháng Tư 1921
(Kỷ niệm năm 10)
Faulkner Charles Roy Simon
Chết -
27 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 16)
George Albert Edwards
Sinh -
27 Tháng Tư 1900
(Kỷ niệm năm 31)
7
28 TH4
Alexander Smith
Chết -
28 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 7)
John Meacheam
Chết -
28 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 40)
8
29 TH4
William Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 29)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 48)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 132)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 164)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 201)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 252)
9
30 TH4
Benjamin Johns Jordan
Chết -
30 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 15)
Robert Grieve Taylor
Chết -
30 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 16)
James McCrostie
Chết -
30 Tháng Tư 1906
(Kỷ niệm năm 25)
Hugh Rutherford
Chết -
30 Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 35)
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 47)
10
1 TH5
James Steel
Chết -
1 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 15)
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 42)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 45)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 51)
11
2 TH5
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 13)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 15)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 41)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 160)
12
3 TH5
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 25)
13
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 14)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 60)
14
5 TH5
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 10)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 14)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 47)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 87)
15
6 TH5
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 26)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 27)
16
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 31)
17
8 TH5
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 6)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 18)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 21)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 38)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 57)
18
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 17)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 17)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 27)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 30)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 168)
19
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 33)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 79)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 84)
20
11 TH5
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 19)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 25)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 30)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 92)
21
12 TH5
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 81)
22
13 TH5
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 63)
23
14 TH5
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 74)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 88)
24
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 20)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 23)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 26)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 45)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 91)
25
16 TH5
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 27)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 31)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 33)
26
17 TH5
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 5)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 11)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 44)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 57)
27
18 TH5
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 12)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 15)
28
19 TH5
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 76)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 90)
29
20 TH5
Andrew Murdoch
Sinh -
20 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 9)
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 24)
30
21 TH5
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 26)
31
22 TH5
Richard Selwyn Fendall
Sinh -
22 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 6)
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 67)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 288)