Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Ordibehesht 1267
(Tháng Nam 1888)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
21 tháng Tir 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
tháng Tir 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
20 TH4
John Gruschow
Sinh -
20 Tháng Tư 1880
(Kỷ niệm năm 8)
Henry Roydhouse
Chết -
20 Tháng Tư 1765
(Kỷ niệm năm 123)
2
21 TH4
John Robertson McCrostie
Sinh -
21 Tháng Tư 1879
(Kỷ niệm năm 9)
Raynor Greeks
Sinh -
21 Tháng Tư 1856
(Kỷ niệm năm 32)
3
22 TH4
Jacob Myers
Sinh -
22 Tháng Tư 1783
(Kỷ niệm năm 105)
Walter Applebie
Sinh -
22 Tháng Tư 1600
(Kỷ niệm năm 288)
4
23 TH4
Robert Grieve
Sinh -
23 Tháng Tư 1833
(Kỷ niệm năm 55)
John Filmer
Sinh -
23 Tháng Tư 1780
(Kỷ niệm năm 108)
5
24 TH4
Thomas Norman
Sinh -
24 Tháng Tư 1878
(Kỷ niệm năm 10)
Robert Andrews
Sinh -
24 Tháng Tư 1845
(Kỷ niệm năm 43)
6
25 TH4
Hugh Morton
Chết -
25 Tháng Tư 1882
(Kỷ niệm năm 6)
Charles McCrostie
Sinh -
25 Tháng Tư 1862
(Kỷ niệm năm 26)
James Hargreaves
Chết -
25 Tháng Tư 1766
(Kỷ niệm năm 122)
7
26 TH4
8
27 TH4
9
28 TH4
10
29 TH4
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 5)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 89)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 121)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 158)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 209)
11
30 TH4
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 4)
12
1 TH5
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 2)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 8)
13
2 TH5
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 117)
14
3 TH5
15
4 TH5
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 17)
16
5 TH5
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 4)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 44)
17
6 TH5
18
7 TH5
19
8 TH5
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 14)
20
9 TH5
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 125)
21
10 TH5
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 36)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 41)
22
11 TH5
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 49)
23
12 TH5
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 38)
24
13 TH5
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 20)
25
14 TH5
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 31)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 45)
26
15 TH5
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 2)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 48)
27
16 TH5
28
17 TH5
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 1)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 14)
29
18 TH5
30
19 TH5
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 33)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 47)
31
20 TH5