Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
120 TH4 Henry Roydhouse Chết - 20 Tháng Tư 1765 (Kỷ niệm năm 107) | ||||||
221 TH4 Raynor Greeks Sinh - 21 Tháng Tư 1856 (Kỷ niệm năm 16) | 322 TH4 Jacob Myers Sinh - 22 Tháng Tư 1783 (Kỷ niệm năm 89) Walter Applebie Sinh - 22 Tháng Tư 1600 (Kỷ niệm năm 272) | 423 TH4 Robert Grieve Sinh - 23 Tháng Tư 1833 (Kỷ niệm năm 39) John Filmer Sinh - 23 Tháng Tư 1780 (Kỷ niệm năm 92) | 524 TH4 Robert Andrews Sinh - 24 Tháng Tư 1845 (Kỷ niệm năm 27) | 625 TH4 Charles McCrostie Sinh - 25 Tháng Tư 1862 (Kỷ niệm năm 10) James Hargreaves Chết - 25 Tháng Tư 1766 (Kỷ niệm năm 106) | 726 TH4 | 827 TH4 |
928 TH4 | 1029 TH4 Henry Myers Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 73) Sir John Morgan Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 105) George Appleby Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 142) John Appelbee Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 193) | 1130 TH4 | 121 TH5 | 132 TH5 John Hargreaves Chết - 2 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 101) | 143 TH5 | 154 TH5 Charles Westwood Earle Sinh - 4 Tháng Nam 1871 (Kỷ niệm năm 1) |
165 TH5 Andrew Chrystal Sinh - 5 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 28) | 176 TH5 | 187 TH5 | 198 TH5 | 209 TH5 Walter Trezise Sinh - 9 Tháng Nam 1763 (Kỷ niệm năm 109) | 2110 TH5 John Saul Cooper Chết - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 20) James Cooper Sinh - 10 Tháng Nam 1847 (Kỷ niệm năm 25) | 2211 TH5 Henry Ball Sinh - 11 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 33) |
2312 TH5 William Wreggitt Sinh - 12 Tháng Nam 1850 (Kỷ niệm năm 22) | 2413 TH5 Alfred Pennington Sinh - 13 Tháng Nam 1868 (Kỷ niệm năm 4) | 2514 TH5 Thomas James Press Sinh - 14 Tháng Nam 1857 (Kỷ niệm năm 15) Thomas Cooper Sinh - 14 Tháng Nam 1843 (Kỷ niệm năm 29) | 2615 TH5 Edward Eagle Sinh - 15 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 32) | 2716 TH5 | 2817 TH5 | 2918 TH5 |
3019 TH5 Edward Alexander Campbell Sinh - 19 Tháng Nam 1855 (Kỷ niệm năm 17) John Pennington Thomasson Sinh - 19 Tháng Nam 1841 (Kỷ niệm năm 31) | 3120 TH5 |