Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mehr 1271
(Tháng Mười 1892)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
24 tháng Tir 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
tháng Tir 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 14)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 29)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 44)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 116)
1
22 TH9
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 8)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 14)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 57)
2
23 TH9
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 29)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 301)
3
24 TH9
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
4
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 52)
5
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 87)
6
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 19)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 47)
7
28 TH9
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 24)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 35)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 37)
8
29 TH9
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 5)
9
30 TH9
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 2)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 12)
10
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 23)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 35)
11
2 T10
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 10)
12
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 6)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 40)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 290)
13
4 T10
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 11)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 89)
14
5 T10
15
6 T10
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 35)
16
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 2)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 24)
17
8 T10
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 13)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 44)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 58)
18
9 T10
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 12)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 89)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 136)
19
10 T10
Alexander Smith
Sinh -
10 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 17)
Stephen Bryant
Sinh -
10 Tháng Mười 1871
(Kỷ niệm năm 21)
20
11 T10
Howard Edward Jackson
Sinh -
11 Tháng Mười 1884
(Kỷ niệm năm 8)
Arthur Frank Bell
Sinh -
11 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 9)
David Impey
Sinh -
11 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 30)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 87)
21
12 T10
Charles Henry Pedrick
Sinh -
12 Tháng Mười 1865
(Kỷ niệm năm 27)
22
13 T10
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 43)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 79)
23
14 T10
Robert Eagle
Chết -
14 Tháng Mười 1870
(Kỷ niệm năm 22)
24
15 T10
25
16 T10
William Pimm
Sinh -
16 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 11)
William Thomas Dunn
Sinh -
16 Tháng Mười 1829
(Kỷ niệm năm 63)
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 80)
26
17 T10
George Gibson
Chết -
17 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 9)
27
18 T10
Edward Roydhouse
Sinh -
18 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 40)
28
19 T10
29
20 T10
James William Clark
Chết -
20 Tháng Mười 1819
(Kỷ niệm năm 73)
John Robert Morton
Sinh -
20 Tháng Mười 1816
(Kỷ niệm năm 76)
30
21 T10
Charles Alexander Moore
Sinh -
21 Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 14)
Alexander Robert Sutherland
Chết -
21 Tháng Mười 1877
(Kỷ niệm năm 15)