Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mordad 1321
(Tháng Tám 1942)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
14 Tháng Mordad 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
Tháng Mordad 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 97)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 118)
1
23 TH7
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 11)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 19)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 22)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 30)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 32)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 48)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 55)
2
24 TH7
George Henry Sayer
Chết -
24 Tháng Bảy 1941
(Kỷ niệm năm 1)
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 55)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 63)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 88)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 137)
3
25 TH7
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 42)
4
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 84)
5
27 TH7
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 37)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 42)
6
28 TH7
William David Nelson
Chết -
28 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 7)
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 19)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 19)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 81)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 105)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 165)
7
29 TH7
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 32)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 63)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 74)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 124)
8
30 TH7
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 22)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 44)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 122)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 162)
9
31 TH7
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 54)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 83)
10
1 TH8
Charles Stevenson
Chết -
1 Tháng Tám 1942
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh -
1 Tháng Tám 1939
(Kỷ niệm năm 3)
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 15)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 26)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 36)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 51)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 53)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 56)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 66)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 104)
11
2 TH8
David Millar Watson
Chết -
2 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 5)
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 14)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 19)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 33)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 34)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 38)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 212)
12
3 TH8
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 25)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 39)
13
4 TH8
Ronald Ernest Woodfield
Chết -
4 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 5)
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 21)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 25)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 55)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 92)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 133)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 133)
14
5 TH8
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 9)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 154)
15
6 TH8
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 36)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 46)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 54)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 78)
16
7 TH8
17
8 TH8
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 49)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 55)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 59)
18
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 66)
19
10 TH8
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 32)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 36)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 39)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 43)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 76)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 78)
20
11 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 34)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 34)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 41)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 64)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 77)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 132)
21
12 TH8
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 7)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 34)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 73)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 116)
22
13 TH8
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 7)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 53)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 114)
23
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 38)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 40)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 41)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 99)
24
15 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh -
15 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 27)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 36)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 82)
25
16 TH8
Arthur Robert Bryant
Chết -
16 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 19)
Francis Paget Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 25)
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 115)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 200)
26
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 50)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 55)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 132)
27
18 TH8
John Crawley
Chết -
18 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 19)
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 92)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 337)
28
19 TH8
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh -
19 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 27)
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 100)
29
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 56)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 79)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 105)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 132)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 164)
30
21 TH8
Edward George Braggins
Chết -
21 Tháng Tám 1919
(Kỷ niệm năm 23)
Francis Sutton Bassett Bryant
Chết -
21 Tháng Tám 1918
(Kỷ niệm năm 24)
Henry Roydhouse
Chết -
21 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 32)
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 72)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 81)
31
22 TH8
Roy Edward Urquhart
Sinh -
22 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 21)
Sydney Bertram John Booth
Sinh -
22 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 22)
William Henry Morton
Chết -
22 Tháng Tám 1913
(Kỷ niệm năm 29)
Stanley Wilfred Adams
Sinh -
22 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 43)
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 100)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 109)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 128)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 162)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 170)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 312)