Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Aban 1234
(Tháng Mười Một 1855)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
20 Tháng Mordad 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
Tháng Mordad 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
George Cockerline
Sinh -
Tháng Mười Một 1854
(Kỷ niệm năm 1)
John Pennington
Chết -
Tháng Mười Một 1839
(Kỷ niệm năm 16)
1
23 T10
Alexander Maxton
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 49)
Robert Pennington
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 49)
2
24 T10
William Jordan
Sinh -
24 Tháng Mười 1731
(Kỷ niệm năm 124)
3
25 T10
William Jordan
Sinh -
25 Tháng Mười 1795
(Kỷ niệm năm 60)
4
26 T10
5
27 T10
Robert Struthers
Sinh -
27 Tháng Mười 1783
(Kỷ niệm năm 72)
6
28 T10
7
29 T10
8
30 T10
Thomas Munton
Sinh -
30 Tháng Mười 1831
(Kỷ niệm năm 24)
9
31 T10
James Kinzie Maxton
Sinh -
31 Tháng Mười 1804
(Kỷ niệm năm 51)
10
1 T11
Mathew Lyth
Sinh -
1 Tháng Mười Một 1780
(Kỷ niệm năm 75)
11
2 T11
12
3 T11
Henry Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1841
(Kỷ niệm năm 14)
John Trezise
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1798
(Kỷ niệm năm 57)
13
4 T11
Thomas Jordan
Sinh -
4 Tháng Mười Một 1693
(Kỷ niệm năm 162)
14
5 T11
15
6 T11
Roger Farrand Ousey
Chết -
6 Tháng Mười Một 1852
(Kỷ niệm năm 3)
16
7 T11
Thomas Roydhouse
Chết -
7 Tháng Mười Một 1842
(Kỷ niệm năm 13)
Robert Morton
Sinh -
7 Tháng Mười Một 1821
(Kỷ niệm năm 34)
17
8 T11
18
9 T11
19
10 T11
20
11 T11
Joseph R. Birkett
Sinh -
11 Tháng Mười Một 1853
(Kỷ niệm năm 2)
21
12 T11
Charles McCrostie
Sinh -
12 Tháng Mười Một 1818
(Kỷ niệm năm 37)
22
13 T11
23
14 T11
John Rutherford
Sinh -
14 Tháng Mười Một 1845
(Kỷ niệm năm 10)
James Grieve
Sinh -
14 Tháng Mười Một 1828
(Kỷ niệm năm 27)
24
15 T11
John Roydhouse
Chết -
15 Tháng Mười Một 1851
(Kỷ niệm năm 4)
25
16 T11
William Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Mười Một 1846
(Kỷ niệm năm 9)
Joseph Roydhouse
Chết -
16 Tháng Mười Một 1780
(Kỷ niệm năm 75)
26
17 T11
27
18 T11
28
19 T11
Louis Michael Simon
Sinh -
19 Tháng Mười Một 1844
(Kỷ niệm năm 11)
John Morton
Sinh -
19 Tháng Mười Một 1822
(Kỷ niệm năm 33)
29
20 T11
James McCrostie
Sinh -
20 Tháng Mười Một 1816
(Kỷ niệm năm 39)
30
21 T11
James John Urquhart
Sinh -
21 Tháng Mười Một 1852
(Kỷ niệm năm 3)
George Peter Maxton
Sinh -
21 Tháng Mười Một 1801
(Kỷ niệm năm 54)