Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Dey 1222 (Tháng Mười Hai 1843)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 15 tháng Tir 1403
Tháng  Tháng Farvardin | Ordibehesht | Tháng Khordad | tháng Tir | Tháng Mordad | Tháng Shahrivar | Tháng Mehr | Tháng Aban | Tháng Azar | Tháng Dey | Tháng Bahman | Tháng Esfand | tháng Tir 1403
Năm  -1 +1 | 1403 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 4)
    122 T12
223 T12
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 25)
324 T12
425 T12
526 T12
627 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 24)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 81)
728 T12
829 T12
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 3)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 21)
930 T12
1031 T12
111 TH1
122 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 2)
133 TH1
144 TH1
155 TH1
166 TH1
177 TH1
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 30)
188 TH1
199 TH1
2010 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 9)
2111 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 28)
2212 TH1
2313 TH1
Esther Robbins
Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 25)
2414 TH1
2515 TH1
Elisabeth Roydhouse
Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 9)
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 118)
2616 TH1
Jane McLaren
Sinh - 16 Tháng Giêng 1841 (Kỷ niệm năm 3)
2717 TH1
2818 TH1
2919 TH1
3020 TH1