Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Bahman 1301 (Tháng Giêng 1923)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 22 tháng Tir 1403
Tháng  Tháng Farvardin | Ordibehesht | Tháng Khordad | tháng Tir | Tháng Mordad | Tháng Shahrivar | Tháng Mehr | Tháng Aban | Tháng Azar | Tháng Dey | Tháng Bahman | Tháng Esfand | tháng Tir 1403
Năm  -1 +1 | 1403 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Robert Simmers
Chết - Tháng Hai 1912 (Kỷ niệm năm 11)
122 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh - 22 Tháng Giêng 1898 (Kỷ niệm năm 25)
Peter Cooper
Chết - 22 Tháng Giêng 1888 (Kỷ niệm năm 35)
Frederick John Meacheam
Chết - 22 Tháng Giêng 1884 (Kỷ niệm năm 39)
David Stewart
Sinh - 22 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 93)
223 TH1
Edward Robert Sayer
Sinh - 23 Tháng Giêng 1911 (Kỷ niệm năm 12)
Alfred Pennington
Sinh - 23 Tháng Giêng 1902 (Kỷ niệm năm 21)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh - 23 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 65)
324 TH1
William David Nelson
Sinh - 24 Tháng Giêng 1909 (Kỷ niệm năm 14)
Raynor Greeks
Chết - 24 Tháng Giêng 1887 (Kỷ niệm năm 36)
425 TH1
Robert James Varley
Sinh - 25 Tháng Giêng 1922 (Kỷ niệm năm 1)
James Henderson Simmers
Sinh - 25 Tháng Giêng 1900 (Kỷ niệm năm 23)
Thomas Campbell
Chết - 25 Tháng Giêng 1890 (Kỷ niệm năm 33)
Decimus Ray Simon
Chết - 25 Tháng Giêng 1862 (Kỷ niệm năm 61)
John Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 245)
526 TH1
James McGregor McLaren
Sinh - 26 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 74)
John Gibson
Sinh - 26 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 81)
627 TH1
728 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh - 28 Tháng Giêng 1865 (Kỷ niệm năm 58)
829 TH1
Donald Jack Roydhouse William Wallace
Sinh - 29 Tháng Giêng 1901 (Kỷ niệm năm 22)
Robert Cooper
Chết - 29 Tháng Giêng 1852 (Kỷ niệm năm 71)
Robert Eagle
Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 87)
Ellis Pedrick
Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 93)
930 TH1
George Young Simon
Sinh - 30 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 81)
1031 TH1
John Milsome Jury
Sinh - 31 Tháng Giêng 1915 (Kỷ niệm năm 8)
William James Roydhouse
Sinh - 31 Tháng Giêng 1907 (Kỷ niệm năm 16)
111 TH2
Thomas Pascoe Bryant
Chết - 1 Tháng Hai 1908 (Kỷ niệm năm 15)
Louis Michael Herman Simon
Sinh - 1 Tháng Hai 1880 (Kỷ niệm năm 43)
John Ernest Eagle
Sinh - 1 Tháng Hai 1848 (Kỷ niệm năm 75)
122 TH2
William Samuel Maxton
Chết - 2 Tháng Hai 1912 (Kỷ niệm năm 11)
Frank Pope
Sinh - 2 Tháng Hai 1904 (Kỷ niệm năm 19)
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh - 2 Tháng Hai 1890 (Kỷ niệm năm 33)
William Alexander Mason
Sinh - 2 Tháng Hai 1889 (Kỷ niệm năm 34)
Samuel Eagle
Sinh - 2 Tháng Hai 1833 (Kỷ niệm năm 90)
133 TH2
John David King
Sinh - 3 Tháng Hai 1900 (Kỷ niệm năm 23)
144 TH2
Hugh Frazer Urquhart
Chết - 4 Tháng Hai 1862 (Kỷ niệm năm 61)
Robert Applebie
Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 330)
155 TH2
Alexander Cochrane
Chết - 5 Tháng Hai 1917 (Kỷ niệm năm 6)
William Wilson Morton
Chết - 5 Tháng Hai 1891 (Kỷ niệm năm 32)
James McCrostie
Sinh - 5 Tháng Hai 1853 (Kỷ niệm năm 70)
166 TH2
William Roydhouse
Chết - 6 Tháng Hai 1764 (Kỷ niệm năm 159)
177 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh - 7 Tháng Hai 1883 (Kỷ niệm năm 40)
Walter R. Adams
Sinh - 7 Tháng Hai 1879 (Kỷ niệm năm 44)
James Hargreaves
Chết - 7 Tháng Hai 1766 (Kỷ niệm năm 157)
188 TH2
John Ernest Bryant
Chết - 8 Tháng Hai 1918 (Kỷ niệm năm 5)
John Leslie Norman
Sinh - 8 Tháng Hai 1916 (Kỷ niệm năm 7)
George Levitt
Sinh - 8 Tháng Hai 1888 (Kỷ niệm năm 35)
George Levitt
Sinh - 8 Tháng Hai 1888 (Kỷ niệm năm 35)
David Stewart Morton
Sinh - 8 Tháng Hai 1880 (Kỷ niệm năm 43)
John Stevenson
Chết - 8 Tháng Hai 1863 (Kỷ niệm năm 60)
Charles McCrostie
Sinh - 8 Tháng Hai 1818 (Kỷ niệm năm 105)
199 TH2
Eric Gerald Warde
Sinh - 9 Tháng Hai 1901 (Kỷ niệm năm 22)
William Phelps Clark
Chết - 9 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 85)
John Filmer
Chết - 9 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 107)
2010 TH2
John Baird Rankin
Sinh - 10 Tháng Hai 1900 (Kỷ niệm năm 23)
Leslie Newman Donald
Sinh - 10 Tháng Hai 1899 (Kỷ niệm năm 24)
Thomas John Green
Chết - 10 Tháng Hai 1874 (Kỷ niệm năm 49)
John Cross
Chết - 10 Tháng Hai 1831 (Kỷ niệm năm 92)
2111 TH2
Robert Alexander Cooper
Sinh - 11 Tháng Hai 1902 (Kỷ niệm năm 21)
Edwin Percy Greatbatch
Sinh - 11 Tháng Hai 1890 (Kỷ niệm năm 33)
Sylvester John Myers
Chết - 11 Tháng Hai 1868 (Kỷ niệm năm 55)
2212 TH2
Kenneth Wilfred Field
Sinh - 12 Tháng Hai 1908 (Kỷ niệm năm 15)
Charles William Green
Sinh - 12 Tháng Hai 1897 (Kỷ niệm năm 26)
William Handel McKenzie
Sinh - 12 Tháng Hai 1897 (Kỷ niệm năm 26)
Thomas Henry Selsby
Sinh - 12 Tháng Hai 1837 (Kỷ niệm năm 86)
2313 TH2
Howard Francis Brown
Sinh - 13 Tháng Hai 1897 (Kỷ niệm năm 26)
2414 TH2
Herbert Toutmin Cattley
Sinh - 14 Tháng Hai 1863 (Kỷ niệm năm 60)
2515 TH2
Butler A. Baldwin
Sinh - 15 Tháng Hai 1914 (Kỷ niệm năm 9)
2616 TH2
Albert Lyes
Chết - 16 Tháng Hai 1920 (Kỷ niệm năm 3)
Kenneth Watchorn
Sinh - 16 Tháng Hai 1901 (Kỷ niệm năm 22)
Walter Trezise
Sinh - 16 Tháng Hai 1688 (Kỷ niệm năm 235)
2717 TH2
Robert Simmers
Sinh - 17 Tháng Hai 1894 (Kỷ niệm năm 29)
William Gibson
Sinh - 17 Tháng Hai 1839 (Kỷ niệm năm 84)
William George Roydhouse
Chết - 17 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 85)
2818 TH2
George Henry Gibson
Chết - 18 Tháng Hai 1920 (Kỷ niệm năm 3)
Arthur Fowler Plank
Chết - 18 Tháng Hai 1917 (Kỷ niệm năm 6)
Alfred Pennington
Chết - 18 Tháng Hai 1871 (Kỷ niệm năm 52)
2919 TH2
Arthur Guion Randall
Sinh - 19 Tháng Hai 1916 (Kỷ niệm năm 7)
Leslie Winton Grieve
Sinh - 19 Tháng Hai 1900 (Kỷ niệm năm 23)
Alfred Pennington
Sinh - 19 Tháng Hai 1894 (Kỷ niệm năm 29)
Frank Judd
Sinh - 19 Tháng Hai 1878 (Kỷ niệm năm 45)
Henry Usher
Chết - 19 Tháng Hai 1877 (Kỷ niệm năm 46)
3020 TH2
Richard Pennington
Chết - 20 Tháng Hai 1917 (Kỷ niệm năm 6)
Herbert William Godbold
Sinh - 20 Tháng Hai 1882 (Kỷ niệm năm 41)
Joshua Cull
Sinh - 20 Tháng Hai 1858 (Kỷ niệm năm 65)
James Steel
Sinh - 20 Tháng Hai 1854 (Kỷ niệm năm 69)
Thomas Jordan
Sinh - 20 Tháng Hai 1725 (Kỷ niệm năm 198)