Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mordad 1264
(Tháng Bảy 1885)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
23 tháng Tir 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
tháng Tir 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 40)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 61)
1
23 TH7
2
24 TH7
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 6)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 31)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 80)
3
25 TH7
4
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 27)
5
27 TH7
6
28 TH7
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 24)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 48)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 108)
7
29 TH7
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 6)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 17)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 67)
8
30 TH7
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 65)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 105)
9
31 TH7
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 26)
10
1 TH8
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 9)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 47)
11
2 TH8
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 155)
12
3 TH8
13
4 TH8
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 35)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 76)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 76)
14
5 TH8
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 97)
15
6 TH8
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 21)
16
7 TH8
17
8 TH8
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 2)
18
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 9)
19
10 TH8
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 19)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 21)
20
11 TH8
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 7)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 20)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 75)
21
12 TH8
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 16)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 59)
22
13 TH8
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 57)
23
14 TH8
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 42)
24
15 TH8
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 25)
25
16 TH8
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 58)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 143)
26
17 TH8
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 75)
27
18 TH8
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 35)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 280)
28
19 TH8
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 43)
29
20 TH8
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 22)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 48)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 75)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 107)
30
21 TH8
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 15)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 24)
31
22 TH8
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 43)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 52)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 71)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 105)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 113)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 255)