Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Khordad 1190
(Tháng Nam 1811)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
30 tháng Tir 1403
Tháng
Tháng Farvardin
|
Ordibehesht
|
Tháng Khordad
|
tháng Tir
|
Tháng Mordad
|
Tháng Shahrivar
|
Tháng Mehr
|
Tháng Aban
|
Tháng Azar
|
Tháng Dey
|
Tháng Bahman
|
Tháng Esfand
|
tháng Tir 1403
Năm
-1
+1
|
1403
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Bernard Whishaw
Sinh -
Tháng Sáu 1779
(Kỷ niệm năm 32)
1
23 TH5
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 3)
William Rumbold + Anne Millet
Hôn lễ -
23 Tháng Nam 1697
(Kỷ niệm năm 114)
2
24 TH5
3
25 TH5
John Hargreaves
Chết -
25 Tháng Nam 1796
(Kỷ niệm năm 15)
John Parkinson
Sinh -
25 Tháng Nam 1755
(Kỷ niệm năm 56)
4
26 TH5
Elizabeth Hargreaves
Chết -
26 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 40)
John Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 172)
Moses Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 172)
5
27 TH5
6
28 TH5
7
29 TH5
Thomas Roydhouse + Alice Ombler
Hôn lễ -
29 Tháng Nam 1751
(Kỷ niệm năm 60)
8
30 TH5
Andrew Morton
Sinh -
30 Tháng Nam 1809
(Kỷ niệm năm 2)
Thomas Jordan + Margaret Trezise
Hôn lễ -
30 Tháng Nam 1719
(Kỷ niệm năm 92)
9
31 TH5
10
1 TH6
11
2 TH6
12
3 TH6
Betty Hargreaves
Chết -
3 Tháng Sáu 1762
(Kỷ niệm năm 49)
13
4 TH6
Thomas Roydhouse + Mary Collins
Hôn lễ -
4 Tháng Sáu 1811
John Morton + Janet Struthers
Hôn lễ -
4 Tháng Sáu 1808
(Kỷ niệm năm 3)
Charles Jordan + Jane Freeman
Hôn lễ -
4 Tháng Sáu 1803
(Kỷ niệm năm 8)
14
5 TH6
Jane Pennington
Sinh -
5 Tháng Sáu 1768
(Kỷ niệm năm 43)
15
6 TH6
16
7 TH6
17
8 TH6
18
9 TH6
Isabella Hodgson
Sinh -
9 Tháng Sáu 1755
(Kỷ niệm năm 56)
John Ousey + Sarah Buckley
Hôn lễ -
9 Tháng Sáu 1764
(Kỷ niệm năm 47)
19
10 TH6
20
11 TH6
Andrew Myers
Sinh -
11 Tháng Sáu 1787
(Kỷ niệm năm 24)
21
12 TH6
22
13 TH6
Findlay McCrostie + Janet Stewart
Hôn lễ -
13 Tháng Sáu 1784
(Kỷ niệm năm 27)
23
14 TH6
John Filmer
Sinh -
14 Tháng Sáu 1729
(Kỷ niệm năm 82)
Joshua Roydhouse
Chết -
14 Tháng Sáu 1708
(Kỷ niệm năm 103)
24
15 TH6
25
16 TH6
26
17 TH6
27
18 TH6
Elizabeth Roydhouse
Chết -
18 Tháng Sáu 1782
(Kỷ niệm năm 29)
28
19 TH6
29
20 TH6
John Hargreaves
Chết -
20 Tháng Sáu 1777
(Kỷ niệm năm 34)
30
21 TH6
Janet Morton
Sinh -
21 Tháng Sáu 1810
(Kỷ niệm năm 1)
John Cawsey Bryant
Sinh -
21 Tháng Sáu 1809
(Kỷ niệm năm 2)
William Roydhouse
Chết -
21 Tháng Sáu 1785
(Kỷ niệm năm 26)
31
22 TH6