Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mười Hai 1895
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
26 Tháng Bảy 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Bảy 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Annie Louisa Caroline Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 22)
Edith Mary Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1869
(Kỷ niệm năm 27)
Frances Fielder
Chết -
Tháng Giêng 1840
(Kỷ niệm năm 56)
1
13 T12
Violet Evelyn Francis
Sinh -
13 Tháng Mười Hai 1888
(Kỷ niệm năm 7)
2
14 T12
3
15 T12
Catherine Mellor Pennington
Chết -
15 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 2)
Sarah Elizabeth Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1877
(Kỷ niệm năm 18)
Sarah Ann Nelson
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1828
(Kỷ niệm năm 67)
4
16 T12
Irma Gore
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 2)
Janet Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1786
(Kỷ niệm năm 109)
5
17 T12
6
18 T12
Leonie Gertude de Zoete Simon
Sinh -
18 Tháng Mười Hai 1885
(Kỷ niệm năm 10)
7
19 T12
Ellen Moran Wilson
Sinh -
19 Tháng Mười Hai 1884
(Kỷ niệm năm 11)
8
20 T12
Marjory Aroha Booth
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1894
(Kỷ niệm năm 1)
Ethel Maude Bryant MBE JP
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1882
(Kỷ niệm năm 13)
Fanny Willshire Rean
Chết -
20 Tháng Mười Hai 1859
(Kỷ niệm năm 36)
Hannah Blanche Puttenham
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 82)
9
21 T12
Majorie Lillian Cattley
Sinh -
21 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 2)
10
22 T12
Ella Daisy Bryant
Sinh -
22 Tháng Mười Hai 1885
(Kỷ niệm năm 10)
11
23 T12
Emma Eagle
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1850
(Kỷ niệm năm 45)
Martha Anstiss
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 77)
12
24 T12
13
25 T12
14
26 T12
Emma Louisa Palmer
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1877
(Kỷ niệm năm 18)
Ella Maria Pedrick
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1861
(Kỷ niệm năm 34)
15
27 T12
Mary Graham
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 76)
Jenifer George
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1762
(Kỷ niệm năm 133)
16
28 T12
17
29 T12
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 44)
Caroline Green
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1840
(Kỷ niệm năm 55)
Emma Roydhouse
Chết -
29 Tháng Mười Hai 1822
(Kỷ niệm năm 73)
18
30 T12
Mary Tullus Dunn Burns
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1895
Emily Jane Maud Robinson
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1889
(Kỷ niệm năm 6)
Amelia Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 48)
19
31 T12
Bella Adelaide Bryant
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1892
(Kỷ niệm năm 3)
Janet Vallance Morton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 30)
Bessy Jane Hilton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1863
(Kỷ niệm năm 32)
20
1 TH1
Mary May Matilda Maxton
Sinh -
1 Tháng Giêng 1873
(Kỷ niệm năm 23)
21
2 TH1
Sarah Patterson
Sinh -
2 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 54)
22
3 TH1
Ada Booth
Sinh -
3 Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 22)
23
4 TH1
Mary Filmer
Chết -
4 Tháng Giêng 1893
(Kỷ niệm năm 3)
Dorothey Marian Taunton Collins
Sinh -
4 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 9)
Elizabeth Hills
Chết -
4 Tháng Giêng 1848
(Kỷ niệm năm 48)
24
5 TH1
Winifred Gertrude Dunn
Sinh -
5 Tháng Giêng 1889
(Kỷ niệm năm 7)
Catherine McCrostie
Sinh -
5 Tháng Giêng 1844
(Kỷ niệm năm 52)
25
6 TH1
Marjorie Watson Pennington
Sinh -
6 Tháng Giêng 1893
(Kỷ niệm năm 3)
Rose Weatherley
Sinh -
6 Tháng Giêng 1889
(Kỷ niệm năm 7)
26
7 TH1
Lilly May Meacheam
Sinh -
7 Tháng Giêng 1883
(Kỷ niệm năm 13)
Muriel Pennington
Sinh -
7 Tháng Giêng 1867
(Kỷ niệm năm 29)
Agnes Mildred Hall
Sinh -
7 Tháng Giêng 1851
(Kỷ niệm năm 45)
Caroline Ann Hunter
Sinh -
7 Tháng Giêng 1814
(Kỷ niệm năm 82)
27
8 TH1
Louisa Beatrice Price
Sinh -
8 Tháng Giêng 1877
(Kỷ niệm năm 19)
Catherine Myers
Chết -
8 Tháng Giêng 1870
(Kỷ niệm năm 26)
28
9 TH1
29
10 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết -
10 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 61)
30
11 TH1
Margaret Morton
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 80)
31
12 TH1