Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào William George Witton Sinh - Tháng Mười 1848 (Kỷ niệm năm 6) Francis Parkinson Sinh - Tháng Mười 1776 (Kỷ niệm năm 78) | 113 TH9 Richard Augustus Clark Sinh - 13 Tháng Chín 1820 (Kỷ niệm năm 34) James Morton Sinh - 13 Tháng Chín 1820 (Kỷ niệm năm 34) | 214 TH9 | 315 TH9 | 416 TH9 Archibald Campbell Sinh - 16 Tháng Chín 1818 (Kỷ niệm năm 36) | ||
517 TH9 Mark Maxton Sinh - 17 Tháng Chín 1853 (Kỷ niệm năm 1) Edward Rean Sinh - 17 Tháng Chín 1839 (Kỷ niệm năm 15) | 618 TH9 | 719 TH9 Richard Pennington Sinh - 19 Tháng Chín 1744 (Kỷ niệm năm 110) | 820 TH9 Charles Henry Pedrick Chết - 20 Tháng Chín 1851 (Kỷ niệm năm 3) Edmund Filmer Sinh - 20 Tháng Chín 1846 (Kỷ niệm năm 8) | 921 TH9 | 1022 TH9 Walter Dunn Sinh - 22 Tháng Chín 1835 (Kỷ niệm năm 19) | 1123 TH9 George Applebie Sinh - 23 Tháng Chín 1591 (Kỷ niệm năm 263) |
1224 TH9 | 1325 TH9 John Dunn Sinh - 25 Tháng Chín 1840 (Kỷ niệm năm 14) | 1426 TH9 Joseph Roydhouse Sinh - 26 Tháng Chín 1805 (Kỷ niệm năm 49) | 1527 TH9 Adam Grieve Sinh - 27 Tháng Chín 1845 (Kỷ niệm năm 9) | 1628 TH9 | 1729 TH9 | 1830 TH9 |
191 T10 | 202 T10 | 213 T10 William Cullingworth Chết - 3 Tháng Mười 1852 (Kỷ niệm năm 2) John Applebie Sinh - 3 Tháng Mười 1602 (Kỷ niệm năm 252) | 224 T10 Joseph Mellor Sinh - 4 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 51) | 235 T10 | 246 T10 | 257 T10 |
268 T10 Robert Mitchenson Bryant Sinh - 8 Tháng Mười 1848 (Kỷ niệm năm 6) Charles Potter Roydhouse Sinh - 8 Tháng Mười 1834 (Kỷ niệm năm 20) | 279 T10 Jonathan Roydhouse Sinh - 9 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 51) George Roydhouse Chết - 9 Tháng Mười 1756 (Kỷ niệm năm 98) | 2810 T10 | 2911 T10 Rev J. Shephard Dibley Sinh - 11 Tháng Mười 1805 (Kỷ niệm năm 49) | 3012 T10 |