Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Bảy 1936
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
1 Tháng Tám 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Tám 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 91)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 112)
1
14 TH7
James Morton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 75)
2
15 TH7
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 159)
3
16 TH7
Ronald John Law
Sinh -
16 Tháng Bảy 1936
Edward Alexander Campbell
Chết -
16 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 16)
Vernon John Monk
Sinh -
16 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 37)
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 61)
4
17 TH7
Alistair Ian Wilson
Chết -
17 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 13)
Joseph Hayes Maxton
Chết -
17 Tháng Bảy 1917
(Kỷ niệm năm 19)
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 61)
5
18 TH7
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 40)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 55)
6
19 TH7
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 47)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 198)
7
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 40)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 49)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 57)
8
21 TH7
Archibald Campbell McGavock
Chết -
21 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 1)
John Matthew Meacheam
Sinh -
21 Tháng Bảy 1921
(Kỷ niệm năm 15)
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 42)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 68)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 92)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 241)
9
22 TH7
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 16)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 34)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 43)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 53)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 109)
10
23 TH7
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 5)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 13)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 16)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 24)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 26)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 42)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 49)
11
24 TH7
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 49)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 57)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 82)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 131)
12
25 TH7
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 36)
13
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 78)
14
27 TH7
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 31)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 36)
15
28 TH7
William David Nelson
Chết -
28 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 1)
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 13)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 13)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 75)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 99)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 159)
16
29 TH7
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 26)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 57)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 68)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 118)
17
30 TH7
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 16)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 38)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 116)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 156)
18
31 TH7
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 48)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 77)
19
1 TH8
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 9)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 20)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 30)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 45)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 47)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 50)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 60)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 98)
20
2 TH8
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 8)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 13)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 27)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 28)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 32)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 206)
21
3 TH8
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 19)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 33)
22
4 TH8
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 15)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 19)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 49)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 86)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 127)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 127)
23
5 TH8
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 3)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 148)
24
6 TH8
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 30)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 40)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 48)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 72)
25
7 TH8
26
8 TH8
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 43)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 49)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 53)
27
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 60)
28
10 TH8
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 26)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 30)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 33)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 37)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 70)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 72)
29
11 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 28)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 28)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 35)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 58)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 71)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 126)
30
12 TH8
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 1)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 28)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 67)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 110)
31
13 TH8
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 1)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 47)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 108)