Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Bảy 1907
ngày
?
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
31 Tháng Bảy 2024
Tháng
?
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Bảy 2024
Năm
?
-1
+1
|
2024
Cho xem
?
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
?
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
14 TH7
Jessie Maxton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1850
(Kỷ niệm năm 57)
2
15 TH7
May Crawford Barnes
Sinh -
15 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 18)
Muriel Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Bảy 1882
(Kỷ niệm năm 25)
Mary Emma Collins Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1866
(Kỷ niệm năm 41)
Mary Hargreaves
Chết -
15 Tháng Bảy 1744
(Kỷ niệm năm 163)
3
16 TH7
Hilda Elizabeth McNeil
Sinh -
16 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 11)
4
17 TH7
Agnes Filmer
Sinh -
17 Tháng Bảy 1850
(Kỷ niệm năm 57)
5
18 TH7
Isabella Blair Munro
Chết -
18 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 18)
Elizabeth Booth
Chết -
18 Tháng Bảy 1874
(Kỷ niệm năm 33)
Alice Pennington
Chết -
18 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 46)
Mary Ann Roydhouse
Chết -
18 Tháng Bảy 1852
(Kỷ niệm năm 55)
6
19 TH7
Mary Ann Jane Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Bảy 1860
(Kỷ niệm năm 47)
Ann Maxton
Sinh -
19 Tháng Bảy 1816
(Kỷ niệm năm 91)
Ann Wood
Chết -
19 Tháng Bảy 1741
(Kỷ niệm năm 166)
7
20 TH7
8
21 TH7
9
22 TH7
Louisa Charlotte Lillian Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Bảy 1906
(Kỷ niệm năm 1)
Martha Smith
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 24)
Louisa Elizabeth Munday
Sinh -
22 Tháng Bảy 1862
(Kỷ niệm năm 45)
Hester Gadd
Sinh -
22 Tháng Bảy 1832
(Kỷ niệm năm 75)
10
23 TH7
11
24 TH7
Hannah Harriet Jane Ousey
Sinh -
24 Tháng Bảy 1897
(Kỷ niệm năm 10)
Louise Dorothy Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 13)
Rose Hannah Marshall
Sinh -
24 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 59)
12
25 TH7
Hazel Blanche Duryea
Sinh -
25 Tháng Bảy 1886
(Kỷ niệm năm 21)
Minnie Georgina Burney
Sinh -
25 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 39)
13
26 TH7
Henrietta Green
Sinh -
26 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 48)
14
27 TH7
Rebecca Forrester
Chết -
27 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 46)
15
28 TH7
Sarah …
Chết -
28 Tháng Bảy 1862
(Kỷ niệm năm 45)
16
29 TH7
17
30 TH7
Lorna Gertrude Cooper
Sinh -
30 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 8)
Isla Annie Strang
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 9)
Constance Filmer
Sinh -
30 Tháng Bảy 1885
(Kỷ niệm năm 22)
18
31 TH7
Ellen Roydhouse
Chết -
31 Tháng Bảy 1906
(Kỷ niệm năm 1)
Florence Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Bảy 1882
(Kỷ niệm năm 25)
Augusta Weyda
Sinh -
31 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 26)
Eva Booth
Sinh -
31 Tháng Bảy 1878
(Kỷ niệm năm 29)
19
1 TH8
Mary Hogg Parker
Chết -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 21)
20
2 TH8
Jane Barbara Simmers
Chết -
2 Tháng Tám 1907
Matilda Mary Gregory
Sinh -
2 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 18)
Esther Roydhouse
Chết -
2 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 37)
Ann Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Tám 1857
(Kỷ niệm năm 50)
21
3 TH8
Lila Elizabeth Rose Smith
Sinh -
3 Tháng Tám 1890
(Kỷ niệm năm 17)
Annabella Stevenson
Sinh -
3 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 43)
22
4 TH8
Jane Caldecott
Chết -
4 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 3)
Annie Maxton
Sinh -
4 Tháng Tám 1855
(Kỷ niệm năm 52)
23
5 TH8
Mary Lilian Holes
Sinh -
5 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 2)
Sarah Cooper
Chết -
5 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 2)
Ada Booth
Chết -
5 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 32)
24
6 TH8
Isabella Blair …
Chết -
6 Tháng Tám 1873
(Kỷ niệm năm 34)
Mahalath Dabney
Sinh -
6 Tháng Tám 1841
(Kỷ niệm năm 66)
Mary Mason
Chết -
6 Tháng Tám 1823
(Kỷ niệm năm 84)
25
7 TH8
Mary Francis Birkett
Sinh -
7 Tháng Tám 1858
(Kỷ niệm năm 49)
26
8 TH8
Hester Gadd
Chết -
8 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 2)
Isabella Kay
Chết -
8 Tháng Tám 1894
(Kỷ niệm năm 13)
Mary Amelia Parsons
Sinh -
8 Tháng Tám 1871
(Kỷ niệm năm 36)
27
9 TH8
28
10 TH8
Margaret Wilson Morton
Chết -
10 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 31)
Janet Finlayson Stewart
Sinh -
10 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 69)
Margaret Leyland
Chết -
10 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 81)
29
11 TH8
Ann Perry
Chết -
11 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 14)
Lucy Winifred Blyde
Sinh -
11 Tháng Tám 1884
(Kỷ niệm năm 23)
Isabella Blair Munro
Sinh -
11 Tháng Tám 1859
(Kỷ niệm năm 48)
30
12 TH8
Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Sinh -
12 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 21)
31
13 TH8
Henrietta Laimbeer
Sinh -
13 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 16)
Jemima Oxenham
Chết -
13 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 38)
Louisa Elizabeth Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 88)
Ngày chưa đặt vào
Frances Stewart Morton
Sinh -
Tháng Tám 1874
(Kỷ niệm năm 33)
Elizabeth McKay
Chết -
Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 41)