Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Chín 1920
(Tháng Mười 1920)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
11 Tháng Bảy 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Bảy 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 42)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 57)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 72)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 144)
1
14 TH9
Thomas Eric Sayer
Sinh -
14 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 5)
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 15)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 52)
2
15 TH9
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 4)
Thomas William Alfred Hassell
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 4)
Stanley Robert Press
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 4)
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 16)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 33)
3
16 TH9
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 26)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 38)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 102)
4
17 TH9
Frederick Lionel Pennington
Chết -
17 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 4)
Brian Henry Little
Sinh -
17 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 9)
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 16)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 67)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 81)
5
18 TH9
Frank Medforth
Sinh -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 4)
Walter John Manning
Chết -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 4)
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 30)
6
19 TH9
David James Cooper
Sinh -
19 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 5)
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 47)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 176)
7
20 TH9
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 13)
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 38)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 69)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 74)
8
21 TH9
David Stewart Morton
Chết -
21 Tháng Chín 1920
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 22)
9
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 16)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 36)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 42)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 85)
10
23 TH9
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 22)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 28)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 57)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 329)
11
24 TH9
Archibald Michie Simmers
Chết -
24 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 2)
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 15)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 20)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 28)
12
25 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh -
25 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 8)
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 80)
13
26 TH9
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 15)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 115)
14
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 47)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 75)
15
28 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 6)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 52)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 63)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 65)
16
29 TH9
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 11)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 33)
17
30 TH9
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 25)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 30)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 40)
18
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 51)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 63)
19
2 T10
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 38)
20
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 34)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 68)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 318)
21
4 T10
George William Smith
Chết -
4 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 4)
Ashley Elwood Cook
Sinh -
4 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 9)
Francis Henry Bennett
Sinh -
4 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 11)
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 39)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 117)
22
5 T10
23
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 18)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 21)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 63)
24
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 30)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 52)
25
8 T10
Leonard Johnson
Sinh -
8 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 9)
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 41)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 72)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 86)
26
9 T10
Samuel William Maxton
Chết -
9 Tháng Mười 1905
(Kỷ niệm năm 15)
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 40)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 117)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 164)
27
10 T10
Alexander Smith
Sinh -
10 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 45)
Stephen Bryant
Sinh -
10 Tháng Mười 1871
(Kỷ niệm năm 49)
28
11 T10
Abram Watson
Chết -
11 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 11)
Guy Carlton Collingwood
Sinh -
11 Tháng Mười 1894
(Kỷ niệm năm 26)
Howard Edward Jackson
Sinh -
11 Tháng Mười 1884
(Kỷ niệm năm 36)
Arthur Frank Bell
Sinh -
11 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 37)
David Impey
Sinh -
11 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 58)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 115)
29
12 T10
Robert Hogg Parker Glen
Chết -
12 Tháng Mười 1914
(Kỷ niệm năm 6)
Robert Grieve
Chết -
12 Tháng Mười 1913
(Kỷ niệm năm 7)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
12 Tháng Mười 1865
(Kỷ niệm năm 55)
30
13 T10
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 71)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 107)