Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mười Hai 1840 (Tháng Giêng 1841)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 10 Tháng Bảy 2024
Tháng  Tháng Giêng | Tháng Hai | Tháng Ba | Tháng Tư | Tháng Nam | Tháng Sáu | Tháng Bảy | Tháng Tám | Tháng Chín | Tháng Mười | Tháng Mười Một | Tháng Mười Hai | Tháng Bảy 2024
Năm  -1 +1 | 2024 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
113 T12
214 T12
315 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 12)
416 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 54)
517 T12
618 T12
719 T12
820 T12
921 T12
1022 T12
1123 T12
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 22)
1224 T12
1325 T12
1426 T12
1527 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 21)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 78)
1628 T12
1729 T12
1830 T12
1931 T12
201 TH1
212 TH1
223 TH1
234 TH1
245 TH1
256 TH1
267 TH1
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 27)
278 TH1
289 TH1
2910 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 6)
3011 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 25)
3112 TH1
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 1)