Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
113 TH1 Esther Robbins Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 31) | 214 TH1 Rachel Dekin Chết - 14 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 1) | 315 TH1 Ellen Roydhouse Sinh - 15 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 2) Elisabeth Roydhouse Chết - 15 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 15) Joan Roskilly Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 124) | 416 TH1 Jane McLaren Sinh - 16 Tháng Giêng 1841 (Kỷ niệm năm 9) | 517 TH1 | 618 TH1 | 719 TH1 |
820 TH1 | 921 TH1 Maria Pennington Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 40) | 1022 TH1 Francis Parkinson Chết - 22 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 4) Mary Anne Miller Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 47) | 1123 TH1 | 1224 TH1 | 1325 TH1 | 1426 TH1 |
1527 TH1 Annie McCrostie Sinh - 27 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 4) | 1628 TH1 | 1729 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 228) | 1830 TH1 | 1931 TH1 | 201 TH2 | 212 TH2 |
223 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 28) | 234 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 39) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 58) | 245 TH2 Helen Burns Stewart Sinh - 5 Tháng Hai 1849 (Kỷ niệm năm 1) | 256 TH2 Miriam Myers Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 25) Mary Ann Mitchenson Pollard Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 34) Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 36) | 267 TH2 Jean Stewart Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 18) | 278 TH2 Mary Dean Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 134) | 289 TH2 |
2910 TH2 Keziah Dekin Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 12) Elizabeth Cooper Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 20) | 3011 TH2 | 3112 TH2 | Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 22) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 72) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 108) |