Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mười Hai 1846 (Tháng Giêng 1847)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 24 Tháng Sáu 2024
Tháng  Tháng Giêng | Tháng Hai | Tháng Ba | Tháng Tư | Tháng Nam | Tháng Sáu | Tháng Bảy | Tháng Tám | Tháng Chín | Tháng Mười | Tháng Mười Một | Tháng Mười Hai | Tháng Sáu 2024
Năm  -1 +1 | 2024 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
113 T12
214 T12
315 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 18)
416 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 60)
517 T12
618 T12
719 T12
820 T12
921 T12
1022 T12
1123 T12
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 28)
1224 T12
1325 T12
1426 T12
1527 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 27)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 84)
1628 T12
1729 T12
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 6)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 24)
1830 T12
1931 T12
201 TH1
212 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 5)
223 TH1
234 TH1
245 TH1
Catherine McCrostie
Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 3)
256 TH1
267 TH1
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 33)
278 TH1
289 TH1
2910 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 12)
3011 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 31)
3112 TH1
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 7)