Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Tư 1921
(Tháng Nam 1921)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
17 Tháng Bảy 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Bảy 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
14 TH4
Ronald Trevor Hall Maslin
Sinh -
14 Tháng Tư 1914
(Kỷ niệm năm 7)
Hugh Ferguson
Chết -
14 Tháng Tư 1894
(Kỷ niệm năm 27)
George Blyde
Chết -
14 Tháng Tư 1890
(Kỷ niệm năm 31)
Alexander Fleming Stewart
Sinh -
14 Tháng Tư 1851
(Kỷ niệm năm 70)
Phillip Myers
Sinh -
14 Tháng Tư 1745
(Kỷ niệm năm 176)
2
15 TH4
William Henry Filmer
Chết -
15 Tháng Tư 1907
(Kỷ niệm năm 14)
William Myers
Sinh -
15 Tháng Tư 1905
(Kỷ niệm năm 16)
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Tư 1894
(Kỷ niệm năm 27)
Patrick McCormack
Sinh -
15 Tháng Tư 1859
(Kỷ niệm năm 62)
Robert Bould
Sinh -
15 Tháng Tư 1853
(Kỷ niệm năm 68)
Henry Ridgely
Sinh -
15 Tháng Tư 1817
(Kỷ niệm năm 104)
3
16 TH4
Albert George Cudby
Sinh -
16 Tháng Tư 1903
(Kỷ niệm năm 18)
Kenneth Hilton Wolland
Sinh -
16 Tháng Tư 1899
(Kỷ niệm năm 22)
Arthur Christie Ward
Chết -
16 Tháng Tư 1866
(Kỷ niệm năm 55)
4
17 TH4
William Henderson Tosh
Chết -
17 Tháng Tư 1899
(Kỷ niệm năm 22)
Edward Maxton Bish
Sinh -
17 Tháng Tư 1886
(Kỷ niệm năm 35)
William Blair Stevenson
Chết -
17 Tháng Tư 1869
(Kỷ niệm năm 52)
Henry Eagle
Sinh -
17 Tháng Tư 1842
(Kỷ niệm năm 79)
Robert Simmers
Chết -
17 Tháng Tư 1820
(Kỷ niệm năm 101)
Thomas Ousey
Chết -
17 Tháng Tư 1729
(Kỷ niệm năm 192)
5
18 TH4
Basil Beryl Samuel Maxton
Sinh -
18 Tháng Tư 1901
(Kỷ niệm năm 20)
Robert Stevenson
Chết -
18 Tháng Tư 1881
(Kỷ niệm năm 40)
Harry Williams Ward
Sinh -
18 Tháng Tư 1859
(Kỷ niệm năm 62)
David Malcolm Sutherland
Sinh -
18 Tháng Tư 1854
(Kỷ niệm năm 67)
Richard Pennington
Sinh -
18 Tháng Tư 1830
(Kỷ niệm năm 91)
John Kemp
Sinh -
18 Tháng Tư 1820
(Kỷ niệm năm 101)
6
19 TH4
William John Rean
Sinh -
19 Tháng Tư 1917
(Kỷ niệm năm 4)
John Middleton Nelson
Chết -
19 Tháng Tư 1913
(Kỷ niệm năm 8)
William Grieve
Chết -
19 Tháng Tư 1907
(Kỷ niệm năm 14)
William Morton
Sinh -
19 Tháng Tư 1824
(Kỷ niệm năm 97)
7
20 TH4
John Gruschow
Sinh -
20 Tháng Tư 1880
(Kỷ niệm năm 41)
Henry Roydhouse
Chết -
20 Tháng Tư 1765
(Kỷ niệm năm 156)
8
21 TH4
Harold Federal Joseph Elston
Sinh -
21 Tháng Tư 1898
(Kỷ niệm năm 23)
Samuel Jackson
Chết -
21 Tháng Tư 1894
(Kỷ niệm năm 27)
John Robertson McCrostie
Sinh -
21 Tháng Tư 1879
(Kỷ niệm năm 42)
Raynor Greeks
Sinh -
21 Tháng Tư 1856
(Kỷ niệm năm 65)
9
22 TH4
Esric Leon Booth
Sinh -
22 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 30)
Jacob Myers
Sinh -
22 Tháng Tư 1783
(Kỷ niệm năm 138)
Walter Applebie
Sinh -
22 Tháng Tư 1600
(Kỷ niệm năm 321)
10
23 TH4
Robert Grieve
Sinh -
23 Tháng Tư 1833
(Kỷ niệm năm 88)
John Filmer
Sinh -
23 Tháng Tư 1780
(Kỷ niệm năm 141)
11
24 TH4
Arthur Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Benjamin Heaton
Chết -
24 Tháng Tư 1901
(Kỷ niệm năm 20)
Thomas Norman
Sinh -
24 Tháng Tư 1878
(Kỷ niệm năm 43)
Robert Andrews
Sinh -
24 Tháng Tư 1845
(Kỷ niệm năm 76)
12
25 TH4
Robert Henry Bryant
Sinh -
25 Tháng Tư 1914
(Kỷ niệm năm 7)
Stephen Middleton Nelson
Sinh -
25 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 19)
Hugh Morton
Chết -
25 Tháng Tư 1882
(Kỷ niệm năm 39)
Charles McCrostie
Sinh -
25 Tháng Tư 1862
(Kỷ niệm năm 59)
James Hargreaves
Chết -
25 Tháng Tư 1766
(Kỷ niệm năm 155)
13
26 TH4
Harrison Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 3)
Henry Parker Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 3)
14
27 TH4
Gordon Thomson Guest
Sinh -
27 Tháng Tư 1921
Faulkner Charles Roy Simon
Chết -
27 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 6)
George Albert Edwards
Sinh -
27 Tháng Tư 1900
(Kỷ niệm năm 21)
15
28 TH4
John Meacheam
Chết -
28 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 30)
16
29 TH4
William Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 19)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 38)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 122)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 154)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 191)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 242)
17
30 TH4
Benjamin Johns Jordan
Chết -
30 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Robert Grieve Taylor
Chết -
30 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 6)
James McCrostie
Chết -
30 Tháng Tư 1906
(Kỷ niệm năm 15)
Hugh Rutherford
Chết -
30 Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 25)
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 37)
18
1 TH5
James Steel
Chết -
1 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 32)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 35)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 41)
19
2 TH5
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 3)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 5)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 31)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 150)
20
3 TH5
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 15)
21
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 4)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 50)
22
5 TH5
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 4)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 37)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 77)
23
6 TH5
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 16)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 17)
24
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 21)
25
8 TH5
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 8)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 11)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 28)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 47)
26
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 7)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 7)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 17)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 20)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 158)
27
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 23)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 69)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 74)
28
11 TH5
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 9)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 15)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 20)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 82)
29
12 TH5
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 71)
30
13 TH5
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 53)