Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Mười Hai 1877
(Tháng Giêng 1878)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
26 Tháng Sáu 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Sáu 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Annie Louisa Caroline Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 4)
Edith Mary Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1869
(Kỷ niệm năm 9)
Frances Fielder
Chết -
Tháng Giêng 1840
(Kỷ niệm năm 38)
1
13 T12
2
14 T12
3
15 T12
Sarah Elizabeth Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1877
Sarah Ann Nelson
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1828
(Kỷ niệm năm 49)
4
16 T12
Janet Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1786
(Kỷ niệm năm 91)
5
17 T12
6
18 T12
7
19 T12
8
20 T12
Fanny Willshire Rean
Chết -
20 Tháng Mười Hai 1859
(Kỷ niệm năm 18)
Hannah Blanche Puttenham
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 64)
9
21 T12
10
22 T12
11
23 T12
Emma Eagle
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1850
(Kỷ niệm năm 27)
Martha Anstiss
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 59)
12
24 T12
13
25 T12
14
26 T12
Emma Louisa Palmer
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1877
Ella Maria Pedrick
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1861
(Kỷ niệm năm 16)
15
27 T12
Mary Graham
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 58)
Jenifer George
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1762
(Kỷ niệm năm 115)
16
28 T12
17
29 T12
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 26)
Caroline Green
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1840
(Kỷ niệm năm 37)
Emma Roydhouse
Chết -
29 Tháng Mười Hai 1822
(Kỷ niệm năm 55)
18
30 T12
Amelia Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 30)
19
31 T12
Janet Vallance Morton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 12)
Bessy Jane Hilton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1863
(Kỷ niệm năm 14)
20
1 TH1
Mary May Matilda Maxton
Sinh -
1 Tháng Giêng 1873
(Kỷ niệm năm 5)
21
2 TH1
Sarah Patterson
Sinh -
2 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 36)
22
3 TH1
Ada Booth
Sinh -
3 Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 4)
23
4 TH1
Elizabeth Hills
Chết -
4 Tháng Giêng 1848
(Kỷ niệm năm 30)
24
5 TH1
Catherine McCrostie
Sinh -
5 Tháng Giêng 1844
(Kỷ niệm năm 34)
25
6 TH1
26
7 TH1
Muriel Pennington
Sinh -
7 Tháng Giêng 1867
(Kỷ niệm năm 11)
Agnes Mildred Hall
Sinh -
7 Tháng Giêng 1851
(Kỷ niệm năm 27)
Caroline Ann Hunter
Sinh -
7 Tháng Giêng 1814
(Kỷ niệm năm 64)
27
8 TH1
Louisa Beatrice Price
Sinh -
8 Tháng Giêng 1877
(Kỷ niệm năm 1)
Catherine Myers
Chết -
8 Tháng Giêng 1870
(Kỷ niệm năm 8)
28
9 TH1
29
10 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết -
10 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 43)
30
11 TH1
Margaret Morton
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 62)
31
12 TH1