Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Tư 1845 (Tháng Nam 1845)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 10 Tháng Bảy 2024
Tháng  Tháng Giêng | Tháng Hai | Tháng Ba | Tháng Tư | Tháng Nam | Tháng Sáu | Tháng Bảy | Tháng Tám | Tháng Chín | Tháng Mười | Tháng Mười Một | Tháng Mười Hai | Tháng Bảy 2024
Năm  -1 +1 | 2024 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
113 TH4
214 TH4
Margaret McCrostie
Sinh - 14 Tháng Tư 1795 (Kỷ niệm năm 50)
315 TH4
Janet Vallance Morton
Sinh - 15 Tháng Tư 1832 (Kỷ niệm năm 13)
Emma Roydhouse
Sinh - 15 Tháng Tư 1818 (Kỷ niệm năm 27)
416 TH4
517 TH4
Mary Johnson
Sinh - 17 Tháng Tư 1800 (Kỷ niệm năm 45)
618 TH4
Jane Caldecott
Sinh - 18 Tháng Tư 1823 (Kỷ niệm năm 22)
Hannah Farrand
Sinh - 18 Tháng Tư 1773 (Kỷ niệm năm 72)
719 TH4
820 TH4
921 TH4
1022 TH4
1123 TH4
1224 TH4
1325 TH4
1426 TH4
1527 TH4
1628 TH4
1729 TH4
1830 TH4
Ann Robbins
Sinh - 30 Tháng Tư 1821 (Kỷ niệm năm 24)
191 TH5
202 TH5
213 TH5
Sarah Green
Sinh - 3 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 6)
Amie Appelbee
Chết - 3 Tháng Nam 1679 (Kỷ niệm năm 166)
224 TH5
Elizabeth Applebie
Sinh - 4 Tháng Nam 1621 (Kỷ niệm năm 224)
235 TH5
246 TH5
257 TH5
268 TH5
279 TH5
2810 TH5
Ann Hamer
Chết - 10 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 37)
Mary Kershaw
Sinh - 10 Tháng Nam 1801 (Kỷ niệm năm 44)
Margaret Wilson
Sinh - 10 Tháng Nam 1787 (Kỷ niệm năm 58)
2911 TH5
Donghretye Applebie
Sinh - 11 Tháng Nam 1628 (Kỷ niệm năm 217)
3012 TH5
Sarah Filmer
Chết - 12 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 1)
Alice …
Chết - 12 Tháng Nam 1745 (Kỷ niệm năm 100)
Ngày chưa đặt vào
Alice …
Sinh - Tháng Nam 1704 (Kỷ niệm năm 141)