Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tháng Chín 1941
(Tháng Mười 1941)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
26 Tháng Sáu 2024
Tháng
Tháng Giêng
|
Tháng Hai
|
Tháng Ba
|
Tháng Tư
|
Tháng Nam
|
Tháng Sáu
|
Tháng Bảy
|
Tháng Tám
|
Tháng Chín
|
Tháng Mười
|
Tháng Mười Một
|
Tháng Mười Hai
|
Tháng Sáu 2024
Năm
-1
+1
|
2024
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
14 TH9
George Annand Simmers
Chết -
14 Tháng Chín 1936
(Kỷ niệm năm 5)
William Myers
Sinh -
14 Tháng Chín 1926
(Kỷ niệm năm 15)
Thomas Eric Sayer
Sinh -
14 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 26)
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 36)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 73)
2
15 TH9
Clarence Henry Bould
Chết -
15 Tháng Chín 1941
William Francis Roydhouse
Chết -
15 Tháng Chín 1926
(Kỷ niệm năm 15)
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 25)
Thomas William Alfred Hassell
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 25)
Stanley Robert Press
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 25)
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 37)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 54)
3
16 TH9
George Sayer
Chết -
16 Tháng Chín 1922
(Kỷ niệm năm 19)
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 47)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 59)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 123)
4
17 TH9
Hugh Cameron McCrostie
Sinh -
17 Tháng Chín 1933
(Kỷ niệm năm 8)
Brian Holmes Blackwood
Sinh -
17 Tháng Chín 1928
(Kỷ niệm năm 13)
Frederick Lionel Pennington
Chết -
17 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 25)
Brian Henry Little
Sinh -
17 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 30)
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 37)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 88)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 102)
5
18 TH9
James Blyde
Chết -
18 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 17)
Frank Medforth
Sinh -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 25)
Walter John Manning
Chết -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 25)
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 51)
6
19 TH9
Robert Mitchenson Bryant
Chết -
19 Tháng Chín 1925
(Kỷ niệm năm 16)
David James Cooper
Sinh -
19 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 26)
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 68)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 197)
7
20 TH9
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 34)
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 59)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 90)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 95)
8
21 TH9
David Stewart Morton
Chết -
21 Tháng Chín 1920
(Kỷ niệm năm 21)
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 43)
9
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 37)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 57)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 63)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 106)
10
23 TH9
Alexander Stewart Morton
Chết -
23 Tháng Chín 1927
(Kỷ niệm năm 14)
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 43)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 49)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 78)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 350)
11
24 TH9
Archibald Michie Simmers
Chết -
24 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 23)
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 36)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 41)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 49)
12
25 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh -
25 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 29)
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 101)
13
26 TH9
William Desmond Davies
Sinh -
26 Tháng Chín 1932
(Kỷ niệm năm 9)
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 36)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 136)
14
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 68)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 96)
15
28 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 27)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 73)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 84)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 86)
16
29 TH9
Frederick Joseph Kunkle
Chết -
29 Tháng Chín 1934
(Kỷ niệm năm 7)
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 32)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 54)
17
30 TH9
Howard Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 17)
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 46)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 51)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 61)
18
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 72)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 84)
19
2 T10
David John Stroud
Sinh -
2 Tháng Mười 1941
Frank Alfred Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1926
(Kỷ niệm năm 15)
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 59)
20
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 55)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 89)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 339)
21
4 T10
George William Smith
Chết -
4 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 25)
Ashley Elwood Cook
Sinh -
4 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 30)
Francis Henry Bennett
Sinh -
4 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 32)
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 60)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 138)
22
5 T10
23
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 39)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 42)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 84)
24
7 T10
Frederick John Filmer
Chết -
7 Tháng Mười 1937
(Kỷ niệm năm 4)
Stewart Wilson McCrostie
Sinh -
7 Tháng Mười 1928
(Kỷ niệm năm 13)
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 51)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 73)
25
8 T10
Graham Edwin Pratt
Sinh -
8 Tháng Mười 1935
(Kỷ niệm năm 6)
John Sturman
Sinh -
8 Tháng Mười 1925
(Kỷ niệm năm 16)
Leonard Johnson
Sinh -
8 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 30)
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 62)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 93)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 107)
26
9 T10
William Foulger
Sinh -
9 Tháng Mười 1936
(Kỷ niệm năm 5)
Samuel William Maxton
Chết -
9 Tháng Mười 1905
(Kỷ niệm năm 36)
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 61)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 138)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 185)
27
10 T10
Alexander Smith
Sinh -
10 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 66)
Stephen Bryant
Sinh -
10 Tháng Mười 1871
(Kỷ niệm năm 70)
28
11 T10
Oscar Robert Ward
Chết -
11 Tháng Mười 1940
(Kỷ niệm năm 1)
Abram Watson
Chết -
11 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 32)
Guy Carlton Collingwood
Sinh -
11 Tháng Mười 1894
(Kỷ niệm năm 47)
Howard Edward Jackson
Sinh -
11 Tháng Mười 1884
(Kỷ niệm năm 57)
Arthur Frank Bell
Sinh -
11 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 58)
David Impey
Sinh -
11 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 79)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 136)
29
12 T10
Robert Morton
Chết -
12 Tháng Mười 1925
(Kỷ niệm năm 16)
Robert Hogg Parker Glen
Chết -
12 Tháng Mười 1914
(Kỷ niệm năm 27)
Robert Grieve
Chết -
12 Tháng Mười 1913
(Kỷ niệm năm 28)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
12 Tháng Mười 1865
(Kỷ niệm năm 76)
30
13 T10
Frederick Charles Blyde
Chết -
13 Tháng Mười 1941
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 92)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 128)
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 63)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 78)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 93)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 165)