Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shawwal 1285
(Tháng Hai 1869)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
23 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
15 TH1
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 143)
2
16 TH1
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 40)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 78)
3
17 TH1
4
18 TH1
5
19 TH1
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 61)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 67)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 103)
6
20 TH1
7
21 TH1
8
22 TH1
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 39)
9
23 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 11)
10
24 TH1
11
25 TH1
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 7)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 191)
12
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 20)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 27)
13
27 TH1
14
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 4)
15
29 TH1
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 17)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 33)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 39)
16
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 27)
17
31 TH1
18
1 TH2
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 21)
19
2 TH2
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 36)
20
3 TH2
21
4 TH2
Hugh Frazer Urquhart
Chết -
4 Tháng Hai 1862
(Kỷ niệm năm 7)
Robert Applebie
Sinh -
4 Tháng Hai 1593
(Kỷ niệm năm 276)
22
5 TH2
James McCrostie
Sinh -
5 Tháng Hai 1853
(Kỷ niệm năm 16)
23
6 TH2
William Roydhouse
Chết -
6 Tháng Hai 1764
(Kỷ niệm năm 105)
24
7 TH2
James Hargreaves
Chết -
7 Tháng Hai 1766
(Kỷ niệm năm 103)
25
8 TH2
John Stevenson
Chết -
8 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 6)
Charles McCrostie
Sinh -
8 Tháng Hai 1818
(Kỷ niệm năm 51)
26
9 TH2
William Phelps Clark
Chết -
9 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 31)
John Filmer
Chết -
9 Tháng Hai 1816
(Kỷ niệm năm 53)
27
10 TH2
John Cross
Chết -
10 Tháng Hai 1831
(Kỷ niệm năm 38)
28
11 TH2
Sylvester John Myers
Chết -
11 Tháng Hai 1868
(Kỷ niệm năm 1)
29
12 TH2
Thomas Henry Selsby
Sinh -
12 Tháng Hai 1837
(Kỷ niệm năm 32)