Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rabi' al-thani 1316
(Tháng Chín 1898)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
27 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1898
Ambrose Warde
Chết -
Tháng Chín 1898
Henry Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1897
(Kỷ niệm năm 1)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 3)
Harry Francis Grew
Sinh -
Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 4)
Roy Basil Hodgson
Sinh -
Tháng Chín 1893
(Kỷ niệm năm 5)
Harrison Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 6)
Charles Hinton
Chết -
Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 18)
Christopher John Wreggitt
Sinh -
Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 19)
William Howard Booth
Sinh -
Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 21)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1875
(Kỷ niệm năm 23)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 27)
Oscar Robert Ward
Sinh -
Tháng Chín 1864
(Kỷ niệm năm 34)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 47)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 47)
Rowland George Dekin
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 47)
Peter Cooper
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 47)
Charles Smith Dekin
Chết -
Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 48)
Frank Augustus Bell
Sinh -
Tháng Chín 1849
(Kỷ niệm năm 49)
Henry Giles Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1847
(Kỷ niệm năm 51)
James Yates
Sinh -
Tháng Chín 1844
(Kỷ niệm năm 54)
James Ashley Norman
Chết -
Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 57)
William Filmer
Chết -
Tháng Chín 1838
(Kỷ niệm năm 60)
1
19 TH8
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 56)
2
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 12)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 35)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 61)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 88)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 120)
3
21 TH8
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 28)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 37)
4
22 TH8
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 56)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 65)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 84)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 118)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 126)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 268)
5
23 TH8
6
24 TH8
Charles McCrostie
Chết -
24 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 9)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
24 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 10)
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 64)
7
25 TH8
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 26)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 66)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 79)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 147)
8
26 TH8
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 22)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 37)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 173)
9
27 TH8
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 23)
10
28 TH8
James Henry Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1897
(Kỷ niệm năm 1)
William Urquhart
Chết -
28 Tháng Tám 1895
(Kỷ niệm năm 3)
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 26)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 130)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 214)
11
29 TH8
12
30 TH8
13
31 TH8
James Grieve
Chết -
31 Tháng Tám 1898
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 65)
14
1 TH9
Charles Ernest Roydhouse
Sinh -
1 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 2)
Walter Dunn
Chết -
1 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 6)
15
2 TH9
George Thomas Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 2)
Isaac Alloway King
Chết -
2 Tháng Chín 1893
(Kỷ niệm năm 5)
David Abernethy Donaldson
Sinh -
2 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 48)
16
3 TH9
William John Leslie DeFoe
Sinh -
3 Tháng Chín 1891
(Kỷ niệm năm 7)
John Robertson McCrostie
Chết -
3 Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 19)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
3 Tháng Chín 1824
(Kỷ niệm năm 74)
17
4 TH9
Alexander Stewart Morton
Sinh -
4 Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 21)
18
5 TH9
William Pennington
Sinh -
5 Tháng Chín 1885
(Kỷ niệm năm 13)
19
6 TH9
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 102)
20
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 36)
21
8 TH9
Roland Roydhouse Urquhart
Sinh -
8 Tháng Chín 1891
(Kỷ niệm năm 7)
James Steel
Sinh -
8 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 14)
Prior Alliez Simon
Sinh -
8 Tháng Chín 1843
(Kỷ niệm năm 55)
22
9 TH9
23
10 TH9
Archibald Campbell
Chết -
10 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 4)
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 27)
24
11 TH9
John Glendinning Grieve
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 57)
25
12 TH9
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 79)
26
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 29)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 78)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 78)
27
14 TH9
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 30)
28
15 TH9
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 11)
29
16 TH9
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 4)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 16)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 80)