Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shawwal 1351
(Tháng Hai 1933)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
4 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Robert Simmers
Chết -
Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 21)
1
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 68)
2
29 TH1
Donald Jack Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 10)
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 32)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 81)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 97)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 103)
3
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 91)
4
31 TH1
John Milsome Jury
Sinh -
31 Tháng Giêng 1915
(Kỷ niệm năm 18)
William James Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 26)
5
1 TH2
Thomas Pascoe Bryant
Chết -
1 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 25)
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 53)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 85)
6
2 TH2
William Samuel Maxton
Chết -
2 Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 21)
Frank Pope
Sinh -
2 Tháng Hai 1904
(Kỷ niệm năm 29)
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 43)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 44)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 100)
7
3 TH2
Alan Morton McCrostie
Sinh -
3 Tháng Hai 1925
(Kỷ niệm năm 8)
John David King
Sinh -
3 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 33)
8
4 TH2
Herbert Henry Bryant
Chết -
4 Tháng Hai 1930
(Kỷ niệm năm 3)
Hugh Frazer Urquhart
Chết -
4 Tháng Hai 1862
(Kỷ niệm năm 71)
Robert Applebie
Sinh -
4 Tháng Hai 1593
(Kỷ niệm năm 340)
9
5 TH2
Alexander Cochrane
Chết -
5 Tháng Hai 1917
(Kỷ niệm năm 16)
William Wilson Morton
Chết -
5 Tháng Hai 1891
(Kỷ niệm năm 42)
James McCrostie
Sinh -
5 Tháng Hai 1853
(Kỷ niệm năm 80)
10
6 TH2
William Roydhouse
Chết -
6 Tháng Hai 1764
(Kỷ niệm năm 169)
11
7 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Hai 1883
(Kỷ niệm năm 50)
Walter R. Adams
Sinh -
7 Tháng Hai 1879
(Kỷ niệm năm 54)
James Hargreaves
Chết -
7 Tháng Hai 1766
(Kỷ niệm năm 167)
12
8 TH2
John Ernest Bryant
Chết -
8 Tháng Hai 1918
(Kỷ niệm năm 15)
John Leslie Norman
Sinh -
8 Tháng Hai 1916
(Kỷ niệm năm 17)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 45)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 45)
David Stewart Morton
Sinh -
8 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 53)
John Stevenson
Chết -
8 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 70)
Charles McCrostie
Sinh -
8 Tháng Hai 1818
(Kỷ niệm năm 115)
13
9 TH2
Eric Gerald Warde
Sinh -
9 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 32)
William Phelps Clark
Chết -
9 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 95)
John Filmer
Chết -
9 Tháng Hai 1816
(Kỷ niệm năm 117)
14
10 TH2
John Baird Rankin
Sinh -
10 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 33)
Leslie Newman Donald
Sinh -
10 Tháng Hai 1899
(Kỷ niệm năm 34)
Thomas John Green
Chết -
10 Tháng Hai 1874
(Kỷ niệm năm 59)
John Cross
Chết -
10 Tháng Hai 1831
(Kỷ niệm năm 102)
15
11 TH2
Athol Maurice Abrahams
Sinh -
11 Tháng Hai 1933
Robert Alexander Cooper
Sinh -
11 Tháng Hai 1902
(Kỷ niệm năm 31)
Edwin Percy Greatbatch
Sinh -
11 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 43)
Sylvester John Myers
Chết -
11 Tháng Hai 1868
(Kỷ niệm năm 65)
16
12 TH2
James Grieve
Chết -
12 Tháng Hai 1933
Keith Lindsay McCrostie
Sinh -
12 Tháng Hai 1931
(Kỷ niệm năm 2)
Kenneth Wilfred Field
Sinh -
12 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 25)
Charles William Green
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 36)
William Handel McKenzie
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 36)
Thomas Henry Selsby
Sinh -
12 Tháng Hai 1837
(Kỷ niệm năm 96)
17
13 TH2
Howard Francis Brown
Sinh -
13 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 36)
18
14 TH2
Herbert Toutmin Cattley
Sinh -
14 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 70)
19
15 TH2
Butler A. Baldwin
Sinh -
15 Tháng Hai 1914
(Kỷ niệm năm 19)
20
16 TH2
Peter Lamont
Chết -
16 Tháng Hai 1928
(Kỷ niệm năm 5)
Albert Lyes
Chết -
16 Tháng Hai 1920
(Kỷ niệm năm 13)
Kenneth Watchorn
Sinh -
16 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 32)
Walter Trezise
Sinh -
16 Tháng Hai 1688
(Kỷ niệm năm 245)
21
17 TH2
William H. Arrowsmith
Chết -
17 Tháng Hai 1925
(Kỷ niệm năm 8)
Robert Simmers
Sinh -
17 Tháng Hai 1894
(Kỷ niệm năm 39)
William Gibson
Sinh -
17 Tháng Hai 1839
(Kỷ niệm năm 94)
William George Roydhouse
Chết -
17 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 95)
22
18 TH2
George Henry Gibson
Chết -
18 Tháng Hai 1920
(Kỷ niệm năm 13)
Arthur Fowler Plank
Chết -
18 Tháng Hai 1917
(Kỷ niệm năm 16)
Alfred Pennington
Chết -
18 Tháng Hai 1871
(Kỷ niệm năm 62)
23
19 TH2
Arthur Guion Randall
Sinh -
19 Tháng Hai 1916
(Kỷ niệm năm 17)
Leslie Winton Grieve
Sinh -
19 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 33)
Alfred Pennington
Sinh -
19 Tháng Hai 1894
(Kỷ niệm năm 39)
Frank Judd
Sinh -
19 Tháng Hai 1878
(Kỷ niệm năm 55)
Henry Usher
Chết -
19 Tháng Hai 1877
(Kỷ niệm năm 56)
24
20 TH2
Thomas Parker Birkett
Chết -
20 Tháng Hai 1933
Richard Pennington
Chết -
20 Tháng Hai 1917
(Kỷ niệm năm 16)
Herbert William Godbold
Sinh -
20 Tháng Hai 1882
(Kỷ niệm năm 51)
Joshua Cull
Sinh -
20 Tháng Hai 1858
(Kỷ niệm năm 75)
James Steel
Sinh -
20 Tháng Hai 1854
(Kỷ niệm năm 79)
Thomas Jordan
Sinh -
20 Tháng Hai 1725
(Kỷ niệm năm 208)
25
21 TH2
Peter Booth Roydhouse
Sinh -
21 Tháng Hai 1924
(Kỷ niệm năm 9)
John Goold Nelson
Sinh -
21 Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 21)
John Grieve
Chết -
21 Tháng Hai 1892
(Kỷ niệm năm 41)
Basil Herbert Bell Thomson
Sinh -
21 Tháng Hai 1885
(Kỷ niệm năm 48)
Alexander Cooper
Sinh -
21 Tháng Hai 1878
(Kỷ niệm năm 55)
26
22 TH2
Graham Dundas McCrostie
Sinh -
22 Tháng Hai 1926
(Kỷ niệm năm 7)
Edward Dunn
Chết -
22 Tháng Hai 1926
(Kỷ niệm năm 7)
Lewis Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Hai 1911
(Kỷ niệm năm 22)
George Cockerline
Chết -
22 Tháng Hai 1911
(Kỷ niệm năm 22)
Harold Arthur Linton
Sinh -
22 Tháng Hai 1904
(Kỷ niệm năm 29)
Joseph Pedrick
Sinh -
22 Tháng Hai 1821
(Kỷ niệm năm 112)
27
23 TH2
Walter Barfield Blizzard
Chết -
23 Tháng Hai 1924
(Kỷ niệm năm 9)
William John Cooper
Sinh -
23 Tháng Hai 1917
(Kỷ niệm năm 16)
28
24 TH2
Anthony William Howard Jackson
Sinh -
24 Tháng Hai 1926
(Kỷ niệm năm 7)
William Musson
Chết -
24 Tháng Hai 1918
(Kỷ niệm năm 15)
29
25 TH2
James Bray
Sinh -
25 Tháng Hai 1849
(Kỷ niệm năm 84)