Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Năm Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
1369
(1949)
ngày
?
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
5 Muharram 1446
Tháng
?
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
?
-1
+1
|
1446
Cho xem
?
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
?
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Nhân Vật,
Gia Đình,
Alistair Moore
Sinh -
1949
- Ranfurly, Otago, NZ
Henry Edward Dixon
Chết -
1949
Brian Robin Holmes
Sinh -
1949
- Cambridge
Bruce Steel
Sinh -
1949
Henry Adams
Chết -
1949
John Wilson Adams
Chết -
1949
William Piers Pratt
Chết -
1949
David John Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Mười Hai 1949
Leslie Mitcheson Bryant
Chết -
12 Tháng Mười Hai 1949
- Palmerston North, NZ
John Gruschow
Chết -
12 Tháng Mười Hai 1949
- Lower Hutt, Wellington, NZ
John Charles Gee
Chết -
23 Tháng Mười Hai 1949
Henry Roydhouse
Sinh -
1950
John Middleton Nelson
Chết -
1950
- Australia
Gordon Steel
Sinh -
1950
Joseph Maxton Earle
Chết -
1950
William Oswald Wilkinson
Chết -
1950
- Cambridge, NZ
James Christopher Musson
Chết -
1950
Peter Smith Cullen
Chết -
1950
Robert James McCrostie
Sinh -
1950
Charles Westwood Earle
Chết -
1950
Edward George Sayer
Chết -
1950
Richard Buckton
Chết -
8 Tháng Giêng 1950
- Snape, Bedale, Yorkshire
Arthur William Clark
Chết -
17 Tháng Giêng 1950
- Invercargill, Southland, NZ
Robert Ashley Norman
Chết -
5 Tháng Hai 1950
- Forest Hill, Winton, Southland, NZ
James Wilson Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Ba 1950
Bruce Dahm
Sinh -
9 Tháng Ba 1950
- Taupo, NZ
Murray Athol Grieve
Sinh -
21 Tháng Ba 1950
Chết -
24 Tháng Ba 1950
Samuel Arthur Maxton
Chết -
17 Tháng Tư 1950
- Matamata, Waikato
Dennis Neils Dale
Sinh -
23 Tháng Tư 1950
- Perth, WA
Earnest Midway Osborne
Chết -
11 Tháng Nam 1950
- East Taieri, Otago, NZ
John Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1950
- Holderness, Yorkshire, UK
Stephen Gary Hall
Sinh -
16 Tháng Sáu 1950
William John Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Tám 1950
- Taihape, NZ
Total individuals: 33
33
0
Total families: 0