Descendants of William Dunn |
Hôn lễ 4 Tháng Ba 1826 -- St Leonards Church, Shoreditch, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Dunn
Sussanah Martha Dunn
William Thomas Dunn
Anna Dunn
Walter Dunn
John Dunn
Edward Dunn
Henry DunnMary Ann Goodwin
Sinh 1805 -- London
Chết 20 Tháng Tư 1879 (Tuổi 74) -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Maxton
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSussanah Martha Dunn
Sinh 25 Tháng Tám 1827 -- Shoreditch, London
Chết 5 Tháng Tư 1916 (Tuổi 88) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1Hôn lễ 22 Tháng Chín 1849 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Burrows
Samuel William Maxton
Joseph Hayes Maxton
Henrietta Maxton
Rosa Elizabeth Maxton
Gia đình của chồng/vợ
Sussanah Martha Dunn
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSamuel Maxton
Sinh 22 Tháng Tám 1814 -- Spencer St, Clerkenwell, London
Chết 2 Tháng Mười Hai 1884 (Tuổi 70) -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Michael O'connorJessie Maxton
Sinh 14 Tháng Bảy 1850 -- Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Bảy 1930 (Tuổi 80) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 1Hôn lễ 28 Tháng Mười 1877
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie MaxtonJoseph Michael O'connor
Sinh 1853
Chết 1936 (Tuổi 83)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William McKenzie
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzieMary Maxton
Sinh 9 Tháng Mười Một 1851 -- Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Hai 1892 (Tuổi 40) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 2Hôn lễ 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Maxton
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzie
Gia đình của chồng/vợ
Louisa Parker
Isabel Violynn McKenzie
Creamona May McKenzie
William Handel McKenzie
Hugh Raymond McKenzie
Gwendolyn Muriel McKenzie
Stuart Ian McKenzie
Morice Hubert McKenzieWilliam McKenzie
Sinh 21 Tháng Mười Hai 1858
Chết 25 Tháng Sáu 1945 (Tuổi 86) -- Palmerston North, NZ
số con.: 6 Helen Flora McKenzie
Sinh 4 Tháng Chín 1879 -- NZ
Chết 27 Tháng Nam 1964 (Tuổi 84) -- Awapuni Hosp, NZ
1 . 1 . 2 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Isaac LovelockEdith McKenzie
Sinh 29 Tháng Chín 1880
Chết 20 Tháng Nam 1940 (Tuổi 59)
1 . 1 . 2 . 2Hôn lễ 14 Tháng Giêng 1903 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith McKenzieWilliam Isaac Lovelock
Sinh 1869
Chết 23 Tháng Tư 1946 (Tuổi 77)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Owen BuchlerBessie Maxton McKenzie
Sinh 10 Tháng Sáu 1882
Chết 29 Tháng Mười 1965 (Tuổi 83) -- Ross Home, Dunedin
1 . 1 . 2 . 3Hôn lễ 6 Tháng Tư 1904 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bessie Maxton McKenzieArthur Owen Buchler
Sinh 1875
Chết 4 Tháng Giêng 1928 (Tuổi 53) -- Dunedin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Marion RobertsonPercy Maxton McKenzie
Sinh 1886 -- NZ
Chết 1965 (Tuổi 79) -- NZ
1 . 1 . 2 . 4Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percy Maxton McKenzieEva Marion Robertson
Sinh 1892
Chết 1971 (Tuổi 79)
Không Có Con
Kathleen Annie McKenzie
Sinh 25 Tháng Mười 1888
Chết 2 Tháng Sáu 1977 (Tuổi 88)
1 . 1 . 2 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bert Stevens
Gia đình của chồng/vợ
L. L. LovelockMildred Maxton McKenzie
Sinh 1 Tháng Bảy 1890
Chết 10 Tháng Giêng 1966 (Tuổi 75)
1 . 1 . 2 . 6Hôn lễ 1911
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Maxton McKenzieBert Stevens
Sinh 1883
Chết 28 Tháng Ba 1931 (Tuổi 48)
Không Có Con
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Tinney
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonMark Maxton
Sinh 17 Tháng Chín 1853 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Bảy 1947 (Tuổi 93) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 3Hôn lễ 23 Tháng Giêng 1882 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mark Maxton
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonElizabeth Tinney
Sinh 27 Tháng Tư 1847
Chết Tháng Tư 1934 (Tuổi 86)
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Judd
Cybil Evelyn Judd
Kathleen Molly Judd
Joan Frances JuddMinnie Maxton
Sinh 1882 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 12 Tháng Giêng 1930 (Tuổi 48) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 3 . 1Hôn lễ 1905 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Minnie Maxton
Cybil Evelyn Judd
Kathleen Molly Judd
Joan Frances JuddFrank Judd
Sinh 19 Tháng Hai 1878 -- Greytown
Chết 30 Tháng Ba 1966 (Tuổi 88) -- Greytown
số con.: 3
William Samuel Maxton
Sinh 22 Tháng Ba 1884 -- Masterton, Wairarapa, NZ
Chết 2 Tháng Hai 1912 (Tuổi 27) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 3 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Constance Ethel HumphriesCharles Walter Maxton
Sinh 1887
Chết 1969 (Tuổi 82)
1 . 1 . 3 . 3Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Walter MaxtonConstance Ethel Humphries
Sinh 1 Tháng Ba 1885
Chết 1977 (Tuổi 91)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William NewtonEdith May Maxton
Sinh 1889
1 . 1 . 3 . 4Hôn lễ 1921 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Francis Roydhouse
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseAnnie Maxton
Sinh 4 Tháng Tám 1855 -- Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 74) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 4Hôn lễ 8 Tháng Mười Một 1876 -- St Lukes, Greytown, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Maxton
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseWilliam Francis Roydhouse
Sinh 22 Tháng Ba 1856 -- Clerkenwell, England
Chết 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 70) -- Carterton, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Blanch Crawley
William John Roydhouse
Donald Roydhouse
Malcolm Roydhouse
Muriel Blanche Roydhouse
Cedric Roydhouse
Rupert Roydhouse
Frank William Roydhouse
Howard RoydhouseFrancis William Roydhouse
Sinh 9 Tháng Mười Một 1877 -- Carterton, NZ
Chết 8 Tháng Tám 1943 (Tuổi 65) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 4 . 1Hôn lễ 10 Tháng Tư 1905 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis William Roydhouse
William John Roydhouse
Donald Roydhouse
Malcolm Roydhouse
Muriel Blanche Roydhouse
Cedric Roydhouse
Rupert Roydhouse
Frank William Roydhouse
Howard RoydhouseMuriel Blanch Crawley
Sinh 25 Tháng Chín 1883 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 90) -- Wanganui, NZ
số con.: 8
Charles Maxton Roydhouse
Sinh 1879
Chết 25 Tháng Nam 1879 -- Masterton, NZ
1 . 1 . 4 . 2Ethel Mildred Roydhouse
Sinh 1880
Chết 13 Tháng Mười 1942 (Tuổi 62) -- Auckland
1 . 1 . 4 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander James Cooper
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperMuriel Roydhouse
Sinh 15 Tháng Bảy 1882 -- Greytown
Chết 30 Tháng Nam 1962 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 4 . 4Hôn lễ 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Roydhouse
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperAlexander James Cooper
Sinh 29 Tháng Bảy 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 25 Tháng Ba 1958 (Tuổi 78) -- Masterton, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth McKay Sutherland
Garth Sutherland Roydhouse
Betty Roydhouse
Alan Sutherland RoydhouseReginald Walter Roydhouse
Sinh 11 Tháng Ba 1884
Chết 30 Tháng Ba 1957 (Tuổi 73) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 4 . 5Hôn lễ 23 Tháng Hai 1910 -- St Johns Church, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Walter Roydhouse
Garth Sutherland Roydhouse
Betty Roydhouse
Alan Sutherland RoydhouseElizabeth McKay Sutherland
Sinh 9 Tháng Ba 1880
Chết 1 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 93) -- NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Howard Edward Jackson
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonAnnie Grace Roydhouse
Sinh 10 Tháng Mười 1885 -- Masterton
Chết 24 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 65) -- Masterton
1 . 1 . 4 . 6Hôn lễ 9 Tháng Tám 1916 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernadette Adele MacShane
Gia đình của chồng/vợ
Annie Grace Roydhouse
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonHoward Edward Jackson
Sinh 11 Tháng Mười 1884
Chết 20 Tháng Nam 1976 (Tuổi 91) -- Carterton, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Booth
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseArthur Payton Roydhouse
Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
1 . 1 . 4 . 7Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Payton Roydhouse
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseDorothy Booth
Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
số con.: 7
Walter Maxton
Sinh 1 Tháng Mười 1857 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Ba 1940 (Tuổi 82) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 5Francis Frederick Maxton
Sinh 1860 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Tám 1889 (Tuổi 29) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Bish
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishFlora Maxton
Sinh 1862 -- Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Chín 1913 (Tuổi 51) -- NZ
1 . 1 . 7Hôn lễ 1882 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora Maxton
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishAlfred Bish
Sinh 1848
Chết 1913 (Tuổi 65) -- NZ
số con.: 3 Edward Maxton Bish
Sinh 17 Tháng Tư 1886 -- NZ
Chết 1975 (Tuổi 88) -- NZ
1 . 1 . 7 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Stanley Morton FowlerFlora Madoline Bish
Sinh 1888 -- Greymouth, NZ
Chết 1961 (Tuổi 73)
1 . 1 . 7 . 2Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora Madoline BishHarold Stanley Morton Fowler
Sinh 2 Tháng Sáu 1888
Chết 1975 (Tuổi 86)
Không Có Con
Seymour Stanley Maxton Bish
Sinh 1897 -- NZ
Chết 1938 (Tuổi 41) -- NZ
1 . 1 . 7 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warner Arthur Varnham
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamMildred Maxton
Sinh 1865
Chết 21 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 86)
1 . 1 . 8Hôn lễ 1884
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Maxton
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamWarner Arthur Varnham
Sinh 1850
Chết 1900 (Tuổi 50)
số con.: 2 Ruby Varnham
Sinh 1886
1 . 1 . 8 . 1Elsie Mildred Varnham
Sinh 1885
Chết 1888 (Tuổi 3)
1 . 1 . 8 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Towersey
Thomas Jesse Towersey Dunn
Edwin Robert Towersey Dunn
William Walter Towersey DunnWilliam Thomas Dunn
Sinh 16 Tháng Mười 1829 -- St Leonards Church, Shoreditch, London
Chết 3 Tháng Tám 1917 (Tuổi 87) -- Greytown
1 . 2Hôn lễ 1885
số con.: 3 Thomas Jesse Towersey Dunn
Sinh 1886
Chết 1929 (Tuổi 43)
1 . 2 . 1Edwin Robert Towersey Dunn
Sinh 1888
Chết 15 Tháng Chín 1916 (Tuổi 28) -- France
1 . 2 . 2William Walter Towersey Dunn
Sinh 1887
Chết 1957 (Tuổi 70)
1 . 2 . 3
Anna Dunn
Sinh 18 Tháng Chín 1833 -- Shoreditch, London
Chết 11 Tháng Hai 1905 (Tuổi 71)
1 . 3Walter Dunn
Sinh 22 Tháng Chín 1835 -- Stafford, Essex
Chết 1 Tháng Chín 1892 (Tuổi 56) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kate Sears
Olive Dunn
Alice Kate Dunn
Violet May Dunn
John Dunn
Percival Charles Dunn
Clara Dunn
Mary Rosalind DunnJohn Dunn
Sinh 25 Tháng Chín 1840 -- Finsbury, London
Chết 14 Tháng Mười Một 1918 (Tuổi 78)
1 . 5Hôn lễ 5 Tháng Sáu 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Dunn
Olive Dunn
Alice Kate Dunn
Violet May Dunn
John Dunn
Percival Charles Dunn
Clara Dunn
Mary Rosalind DunnKate Sears
Sinh 1859 -- Maidstone, Kent
Chết 25 Tháng Giêng 1942 (Tuổi 83)
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Robert GarrattOlive Dunn
Sinh 27 Tháng Hai 1879 -- Morrisons Bush, Greytown
Chết 20 Tháng Hai 1951 (Tuổi 71) -- Masterton
1 . 5 . 1Hôn lễ 10 Tháng Bảy 1901 -- Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Olive DunnGeorge Robert Garratt
Sinh 27 Tháng Chín 1873 -- Masterton
Chết 22 Tháng Mười Một 1952 (Tuổi 79) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Victor Herbert NicholsonAlice Kate Dunn
Sinh 25 Tháng Chín 1880 -- Greytown
Chết 5 Tháng Mười Hai 1970 (Tuổi 90) -- Greytown
1 . 5 . 2Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice Kate DunnVictor Herbert Nicholson
Sinh 27 Tháng Mười 1881 -- Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Mười Hai 1947 (Tuổi 66) -- Wellington, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Henry GarrattViolet May Dunn
Sinh 3 Tháng Mười 1882 -- Greytown
Chết 12 Tháng Giêng 1965 (Tuổi 82) -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 3Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Violet May DunnWilliam Henry Garratt
Sinh 30 Tháng Mười Một 1881 -- Masterton
Chết 1 Tháng Mười Một 1951 (Tuổi 69) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Victoria May Stevens
Gia đình của chồng/vợ
Annie Iieen SearsJohn Dunn
Sinh 1 Tháng Tám 1886 -- Greytown
Chết 22 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 76) -- Goonwindi, Queensland
1 . 5 . 4Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John DunnVictoria May Stevens
Sinh 26 Tháng Nam 1890 -- Greytown
Chết 16 Tháng Tám 1930 (Tuổi 40) -- Greytown
Không Có Con
Hôn lễ 1955 -- Redcliffe, Queensland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John DunnAnnie Iieen Sears
Sinh 29 Tháng Sáu 1904 -- Mangaweka
Chết 27 Tháng Mười Một 1968 (Tuổi 64) -- Goondwindi, Queensland
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lily Olive Olson
Gia đình của chồng/vợ
Minnie Essie VintPercival Charles Dunn
Sinh 12 Tháng Mười Hai 1890 -- Greytown
Chết 11 Tháng Tám 1971 (Tuổi 80) -- Greytown
1 . 5 . 5Hôn lễ 5 Tháng Mười Hai 1930 -- Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percival Charles DunnLily Olive Olson
Sinh 5 Tháng Nam 1898 -- Eketahuna
Chết 19 Tháng Tám 1961 (Tuổi 63) -- Greytown
Không Có Con
Hôn lễ 24 Tháng Hai 1964 -- Carterton, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percival Charles DunnMinnie Essie Vint
Sinh 3 Tháng Sáu 1903 -- Northern Ireland
Chết 23 Tháng Bảy 1992 (Tuổi 89) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Wilson
Gia đình của chồng/vợ
Louis FrancisClara Dunn
Sinh 10 Tháng Mười Một 1895 -- Greytown
Chết 8 Tháng Chín 1983 (Tuổi 87) -- Masterton
1 . 5 . 6Hôn lễ 29 Tháng Chín 1915 -- Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clara DunnGeorge Wilson
Sinh 22 Tháng Mười Hai 1888 -- Ballarat, Victoria, Australia
Chết 28 Tháng Nam 1963 (Tuổi 74) -- Greytown
Không Có Con
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clara DunnLouis Francis
Sinh 5 Tháng Sáu 1887 -- Motta Sandrio, Italy
Chết 6 Tháng Nam 1970 (Tuổi 82) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Edgar BarrettMary Rosalind Dunn
Sinh 6 Tháng Nam 1899 -- Greytown
Chết 1 Tháng Chín 1973 (Tuổi 74) -- Greytown
1 . 5 . 7Hôn lễ 24 Tháng Hai 1919 -- Registry Office, Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Rosalind DunnSamuel Edgar Barrett
Sinh 20 Tháng Bảy 1896 -- Hastings
Chết 4 Tháng Tư 1980 (Tuổi 83) -- Greytown
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Ann Kempton
Annie Dunn
Arthur Edward Dunn
Edith Mary Dunn
Ada Mary Dunn
Ernest Henry Dunn
Walter Howard Dunn
Ada Mary Dunn
Francis Leonard Dunn
Florence Isabel Dunn
Winifred Gertrude DunnEdward Dunn
Sinh 14 Tháng Tám 1843 -- Wellington, NZ
Chết 22 Tháng Hai 1926 (Tuổi 82) -- Greytown
1 . 6Hôn lễ 6 Tháng Mười Hai 1866 -- Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edward Dunn
Annie Dunn
Arthur Edward Dunn
Edith Mary Dunn
Ada Mary Dunn
Ernest Henry Dunn
Walter Howard Dunn
Ada Mary Dunn
Francis Leonard Dunn
Florence Isabel Dunn
Winifred Gertrude DunnSarah Ann Kempton
Sinh 1844
Chết 23 Tháng Giêng 1937 (Tuổi 93) -- Greytown
số con.: 10 Annie Dunn
Sinh 1867
1 . 6 . 1Arthur Edward Dunn
Sinh 1869
Chết 1948 (Tuổi 79)
1 . 6 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Milton Rhodes VarnhamEdith Mary Dunn
Sinh 1871
Chết 1965 (Tuổi 94)
1 . 6 . 3Hôn lễ 1892
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith Mary DunnMilton Rhodes Varnham
Sinh 1860
Chết 1938 (Tuổi 78)
Không Có Con
Ada Mary Dunn
Sinh 1873
Chết 1873
1 . 6 . 4Ernest Henry Dunn
Sinh 1876
Chết 1896 (Tuổi 20)
1 . 6 . 5Walter Howard Dunn
Sinh 1879
Chết 1961 (Tuổi 82)
1 . 6 . 6Ada Mary Dunn
Sinh 1 Tháng Mười 1881
Chết 1976 (Tuổi 94)
1 . 6 . 7Francis Leonard Dunn
Sinh 1884
Chết 1961 (Tuổi 77)
1 . 6 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Arthur EvansFlorence Isabel Dunn
Sinh 27 Tháng Ba 1887
Chết 1973 (Tuổi 85)
1 . 6 . 9Hôn lễ 1910
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Isabel DunnHarold Arthur Evans
Sinh 1878
Chết 1963 (Tuổi 85)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edgar Atheling FloranceWinifred Gertrude Dunn
Sinh 5 Tháng Giêng 1889
Chết 1991 (Tuổi 101)
1 . 6 . 10Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Gertrude DunnEdgar Atheling Florance
Sinh 1884
Chết 1968 (Tuổi 84)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ellen Saunders
Henry Erl Dunn
Amy Ida Dunn
Bertha Dunn
Hilda Jean Dunn
Mildren Madge Dunn
Ilma Susan DunnHenry Dunn
Sinh 6 Tháng Giêng 1846
Chết 22 Tháng Hai 1938 (Tuổi 92) -- Greytown
1 . 7Hôn lễ 30 Tháng Mười 1891 -- Registry Office, Masterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Dunn
Henry Erl Dunn
Amy Ida Dunn
Bertha Dunn
Hilda Jean Dunn
Mildren Madge Dunn
Ilma Susan DunnEllen Saunders
Sinh 12 Tháng Tư 1872 -- Castlepoint, Masterton
Chết 13 Tháng Chín 1935 (Tuổi 63) -- Eketahuna
số con.: 6 Henry Erl Dunn
Sinh 15 Tháng Giêng 1907
Chết 1988 (Tuổi 80)
1 . 7 . 1Amy Ida Dunn
Sinh 1895
Chết 1936 (Tuổi 41)
1 . 7 . 2Bertha Dunn
Sinh 1897
1 . 7 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Leslie Thomas UdyHilda Jean Dunn
Sinh 23 Tháng Giêng 1902
Chết 1992 (Tuổi 89)
1 . 7 . 4Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hilda Jean DunnWilliam Leslie Thomas Udy
Sinh 24 Tháng Mười 1907
Chết 1993 (Tuổi 85)
Không Có Con
Mildren Madge Dunn
Sinh 1900
Chết 1949 (Tuổi 49)
1 . 7 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leo Francis Alva CooperIlma Susan Dunn
Sinh 18 Tháng Giêng 1905
Chết 1992 (Tuổi 86)
1 . 7 . 6Hôn lễ 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ilma Susan DunnLeo Francis Alva Cooper
Sinh 1898
Chết 1951 (Tuổi 53)
Không Có Con