Descendants of Robert Maxton |
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bethia …
Peter MaxtonRobert MaxtonSinh 1745
1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Maxton
Peter MaxtonBethia …Sinh 1748
Chết 1792 (Tuổi 44)
số con.: 1 - Peter MaxtonSinh 22 Tháng Tám 1772 -- Perth, Scotland
Chết 6 Tháng Sáu 1841 (Tuổi 68) -- London, England
1 . 1 - Hôn lễ 10 Tháng Nam 1801 -- Holborn, Middlesex
- Ann HemmingSinh 1779 -- Holborn, St Andrew, Middlesex
Chết Tháng Ba 1862 (Tuổi 83) -- West Ham, Essex, England
số con.: 10 - George Peter MaxtonSinh 21 Tháng Mười Một 1801 -- Clerkenwell, England
Chết 1820 (Tuổi 18) -- Holborn, St Andrew, Middlesex
1 . 1 . 1 - John MaxtonSinh 13 Tháng Ba 1803 -- Clerkenwell, England
1 . 1 . 2 - James Kinzie MaxtonSinh 31 Tháng Mười 1804
1 . 1 . 3 - Alexander MaxtonSinh 23 Tháng Mười 1806
1 . 1 . 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Selsby
Mary Rosina Selsby
Thomas Henry SelsbyMary Ann MaxtonSinh Tháng Mười 1807
Chết 1876 (Tuổi 68) -- Holborn, Middlesex
1 . 1 . 5- Hôn lễ 2 Tháng Mười 1832 -- Westminster, Middlesex
- Mary Rosina SelsbySinh 24 Tháng Ba 1835 -- Clerkenwell, England
1 . 1 . 5 . 1 - Thomas Henry SelsbySinh 12 Tháng Hai 1837 -- Islington, London
Chết 1906 (Tuổi 68) -- Union Workhouse
1 . 1 . 5 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles William Davies
Charles Frederick Davies
William Frederick DaviesMatilda Anne MaxtonSinh 1809 -- Clerkenwell, England
Chết 1850 (Tuổi 41) -- Islington, London
1 . 1 . 6- Hôn lễ 1843 -- Clerkenwell, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Matilda Anne Maxton
Charles Frederick Davies
William Frederick DaviesCharles William DaviesSinh 1816 -- Clerkenwell, England
Chết 1889 (Tuổi 73) -- Islington, London
số con.: 2 - Charles Frederick DaviesSinh 10 Tháng Sáu 1844 -- Islington, London
Chết 12 Tháng Tư 1922 (Tuổi 77) -- Ohio, USA
1 . 1 . 6 . 1 - William Frederick DaviesSinh 1846 -- Islington, London
1 . 1 . 6 . 2
- William MaxtonSinh 1811
Chết 1814 (Tuổi 3)
1 . 1 . 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Burrows
Samuel William Maxton
Joseph Hayes Maxton
Henrietta Maxton
Rosa Elizabeth Maxton
Gia đình của chồng/vợ
Sussanah Martha Dunn
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSamuel MaxtonSinh 22 Tháng Tám 1814 -- Spencer St, Clerkenwell, London
Chết 2 Tháng Mười Hai 1884 (Tuổi 70) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8- Hôn lễ 8 Tháng Mười 1841 -- St Marks, Clerkenwell, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Maxton
Samuel William Maxton
Joseph Hayes Maxton
Henrietta Maxton
Rosa Elizabeth MaxtonHenrietta BurrowsSinh 1822
Chết 21 Tháng Mười Một 1848 (Tuổi 26)
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Broadhurst
Annie Maxton
Clara Henrietta Maxton
Mary May Matilda Maxton
Samuel Arthur Maxton
Mildred Maxton
Fanny MaxtonSamuel William MaxtonSinh 22 Tháng Tám 1842 -- Wellington, NZ
Chết 9 Tháng Mười 1905 (Tuổi 63) -- Kaikoura, NZ
1 . 1 . 8 . 1- Hôn lễ 1869 -- Kaikoura, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel William Maxton
Annie Maxton
Clara Henrietta Maxton
Mary May Matilda Maxton
Samuel Arthur Maxton
Mildred Maxton
Fanny MaxtonSarah BroadhurstSinh 1848
Chết 1917 (Tuổi 69)
số con.: 6
- Joseph Hayes MaxtonSinh 1845 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Bảy 1917 (Tuổi 72) -- Kaikoura, NZ
1 . 1 . 8 . 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Phillips Coulson
Herbert Maxton Coulson
Gertrude Henrietta Coulson
Rosa Gwendolyne Coulson
John Prideaux CoulsonHenrietta MaxtonSinh 1846 -- Wellington, NZ
Chết 1911 (Tuổi 65) -- Hastings, NZ
1 . 1 . 8 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Maxton
Herbert Maxton Coulson
Gertrude Henrietta Coulson
Rosa Gwendolyne Coulson
John Prideaux CoulsonJohn Phillips CoulsonSinh 1845 -- Scarborough
Chết 1905 (Tuổi 60) -- Lost At Sea Between Nz & Australia Aboard La Bella
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Earle
Charles Westwood Earle
Joseph Maxton Earle
Henrietta Sarah Ann Earle
Frederick James Earle
Harold John EarleRosa Elizabeth MaxtonSinh 21 Tháng Mười Một 1848 -- Wellington, NZ
Chết 1927 (Tuổi 78) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 8 . 4- Hôn lễ 1870
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rosa Elizabeth Maxton
Charles Westwood Earle
Joseph Maxton Earle
Henrietta Sarah Ann Earle
Frederick James Earle
Harold John EarleJoseph EarleSinh 1831
Chết 1911 (Tuổi 80) -- Wellington, NZ
số con.: 5
- Hôn lễ 22 Tháng Chín 1849 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Maxton
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSussanah Martha DunnSinh 25 Tháng Tám 1827 -- Shoreditch, London
Chết 5 Tháng Tư 1916 (Tuổi 88) -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Michael O'connorJessie MaxtonSinh 14 Tháng Bảy 1850 -- Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Bảy 1930 (Tuổi 80) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8 . 5- Hôn lễ 28 Tháng Mười 1877
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie MaxtonJoseph Michael O'connorSinh 1853
Chết 1936 (Tuổi 83)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William McKenzie
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzieMary MaxtonSinh 9 Tháng Mười Một 1851 -- Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Hai 1892 (Tuổi 40) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 8 . 6- Hôn lễ 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Maxton
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzie
Gia đình của chồng/vợ
Louisa Parker
Isabel Violynn McKenzie
Creamona May McKenzie
William Handel McKenzie
Hugh Raymond McKenzie
Gwendolyn Muriel McKenzie
Stuart Ian McKenzie
Morice Hubert McKenzieWilliam McKenzieSinh 21 Tháng Mười Hai 1858
Chết 25 Tháng Sáu 1945 (Tuổi 86) -- Palmerston North, NZ
số con.: 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Tinney
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonMark MaxtonSinh 17 Tháng Chín 1853 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Bảy 1947 (Tuổi 93) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8 . 7- Hôn lễ 23 Tháng Giêng 1882 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mark Maxton
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonElizabeth TinneySinh 27 Tháng Tư 1847
Chết Tháng Tư 1934 (Tuổi 86)
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Francis Roydhouse
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseAnnie MaxtonSinh 4 Tháng Tám 1855 -- Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 74) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 8 . 8- Hôn lễ 8 Tháng Mười Một 1876 -- St Lukes, Greytown, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Maxton
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseWilliam Francis RoydhouseSinh 22 Tháng Ba 1856 -- Clerkenwell, England
Chết 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 70) -- Carterton, NZ
số con.: 7
- Walter MaxtonSinh 1 Tháng Mười 1857 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Ba 1940 (Tuổi 82) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8 . 9 - Francis Frederick MaxtonSinh 1860 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Tám 1889 (Tuổi 29) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8 . 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Bish
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishFlora MaxtonSinh 1862 -- Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Chín 1913 (Tuổi 51) -- NZ
1 . 1 . 8 . 11- Hôn lễ 1882 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warner Arthur Varnham
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamMildred MaxtonSinh 1865
Chết 21 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 86)
1 . 1 . 8 . 12- Hôn lễ 1884
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles William Davies
Arthur Davies
Florence Ann Davies
Walter DaviesAnn MaxtonSinh 19 Tháng Bảy 1816 -- Clerkenwell, England
Chết 1899 (Tuổi 82) -- Islington, London
1 . 1 . 9- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ann Maxton
Arthur Davies
Florence Ann Davies
Walter DaviesCharles William DaviesSinh 1816 -- Islington, London
Chết 1851 (Tuổi 35) -- Hackney, Middlesex, England
số con.: 3 - Arthur DaviesSinh 1854 -- Islington, London
Chết 1922 (Tuổi 68) -- Kingston
1 . 1 . 9 . 1 - Florence Ann DaviesSinh 1856 -- Islington, London
Chết 1933 (Tuổi 77) -- Paddington, London
1 . 1 . 9 . 2 - Walter DaviesSinh 1858 -- Islington, London
1 . 1 . 9 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Agnes HopeJoseph MaxtonSinh 1820 -- Clerkenwell, England
Chết 1900 (Tuổi 80) -- Victoria, Australia
1 . 1 . 10- Hôn lễ 1863 -- Victoria, Australia