Descendants of John Cooper |
John Cooper Sinh 1808 -- Ireland
Chết 12 Tháng Mười Hai 1857 (Tuổi 49) -- Wellington, NZ
1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Cooper
Esther Cooper
John CooperMary Butler Sinh 1820 -- County Wicklow, Ireland
số con.: 2 Esther Cooper Sinh 1826 -- Wicklow, Ireland
Chết 17 Tháng Tám 1887 (Tuổi 61) -- One Tree Point, Invercargill
1 . 1- Hôn lễ 27 Tháng Nam 1844 -- Bradford, West Yorkshire, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther Cooper
Esther NightingaleBenjamin Nightingale Sinh 1823
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Samson Wadham
Gia đình của chồng/vợ
David SheenEsther Nightingale Sinh 22 Tháng Nam 1845 -- Leeds, Yorkshire, England
Chết 5 Tháng Mười Một 1919 (Tuổi 74)
1 . 1 . 1- Hôn lễ 18 Tháng Nam 1864 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther NightingaleHenry Samson Wadham Sinh 1838 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 1 Tháng Ba 1898 (Tuổi 60)
Không Có Con
- Hôn lễ 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther NightingaleDavid Sheen Sinh 1837
Chết 17 Tháng Sáu 1907 (Tuổi 70)
Không Có Con
- Hôn lễ 21 Tháng Chín 1853 -- Melbourne, Victoria, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther Cooper
Emma Cull
Ann Elizabeth Cull
Joshua Cull
Sarah Cull
John CullCaleb Cull Sinh 1821 -- Hull, Humberside, Yorkshire
Chết 2 Tháng Mười Một 1901 (Tuổi 80) -- Hobart, Tasmania
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard George NashEmma Cull Sinh 22 Tháng Sáu 1854 -- Tinpot Gully, Bendigo, Australia
Chết 24 Tháng Chín 1927 (Tuổi 73) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 2- Hôn lễ 1875
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emma CullRichard George Nash Sinh 1852
Chết 31 Tháng Nam 1937 (Tuổi 85) -- 105 Bourke St, Invercargill
Không Có Con
Ann Elizabeth Cull Sinh 8 Tháng Bảy 1856
1 . 1 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clara AldridgeJoshua Cull Sinh 20 Tháng Hai 1858
Chết 2 Tháng Tư 1921 (Tuổi 63) -- Foxton
1 . 1 . 4- Hôn lễ 30 Tháng Ba 1893 -- Palmerston North
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joshua CullClara Aldridge Sinh 1869
Chết 25 Tháng Bảy 1908 (Tuổi 39) -- Palmerston North
Không Có Con
Sarah Cull Sinh 12 Tháng Tư 1860
1 . 1 . 5John Cull Sinh 15 Tháng Sáu 1861
1 . 1 . 6
- Hôn lễ 6 Tháng Ba 1876 -- Dunedin
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther CooperSamuel Jackson Sinh 1832 -- Lancashire
Chết 21 Tháng Tư 1894 (Tuổi 62)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harriett Newsham
Robert Cooper
John Saul Cooper
Joseph CooperJohn Cooper Sinh 1827 -- Ireland
Chết 28 Tháng Ba 1874 (Tuổi 47) -- Kaikorai, Dunedin
1 . 2- Hôn lễ 3 Tháng Bảy 1848 -- Doncaster, Yorkshire, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Cooper
Robert Cooper
John Saul Cooper
Joseph CooperHarriett Newsham Sinh 1830 -- Norton, Yorkshire, England
Chết 14 Tháng Tám 1905 (Tuổi 75) -- Gisborne, NZ
số con.: 3 Robert Cooper Sinh 12 Tháng Tư 1849 -- Doncaster, Yorkshire, England
Chết 29 Tháng Giêng 1852 (Tuổi 2) -- Bradford, West Yorkshire, England
1 . 2 . 1John Saul Cooper Sinh 11 Tháng Ba 1851 -- Bradford, West Yorkshire, England
Chết 10 Tháng Nam 1852 (Tuổi ) -- Bradford, West Yorkshire, England
1 . 2 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Paton EglingtonJoseph Cooper Sinh 27 Tháng Ba 1853 -- Doncaster, Yorkshire, England
Chết 24 Tháng Tám 1917 (Tuổi 64) -- Queen St East, Hastings
1 . 2 . 3- Hôn lễ 6 Tháng Nam 1875 -- Knox Church, Dunedin
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph CooperAnnie Paton Eglington Sinh 1852 -- Dundee, Scotland
Chết 6 Tháng Mười 1928 (Tuổi 76) -- Hastings
Không Có Con
- Hôn lễ 27 Tháng Mười Hai 1830 -- Wolverhampton, England
Ann Perry Sinh 1811 -- County Wicklow, Ireland
Chết 11 Tháng Tám 1893 (Tuổi 82) -- Palmerston North
số con.: 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Daniel BrennanElizabeth Cooper Sinh 10 Tháng Hai 1830 -- Ireland
Chết 3 Tháng Nam 1905 (Tuổi 75) -- Hampden, Massachusetts, USA
1 . 3- Hôn lễ 9 Tháng Sáu 1851 -- Bradford
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth CooperDaniel Brennan Sinh 24 Tháng Mười Hai 1820
Chết 2 Tháng Mười Hai 1897 (Tuổi 76)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frederick ParkerSarah Cooper Sinh 1831 -- Ireland
Chết 5 Tháng Tám 1905 (Tuổi 74) -- Porirua Hospital
1 . 4- Hôn lễ 15 Tháng Tám 1857 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah CooperFrederick Parker Sinh 1832
Chết 5 Tháng Bảy 1923 (Tuổi 91) -- Palmerston North
Không Có Con
Peter Cooper Sinh 1834 -- Ireland
Chết Tháng Chín 1851 (Tuổi 17) -- Bradford
1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Henry Jewett …Mary Ann Cooper Sinh 1836 -- Derbyshire
Chết 7 Tháng Ba 1896 (Tuổi 60)
1 . 6- Hôn lễ 1850 -- Emerald Hill, Melbourne
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann CooperJohn Henry Jewett … Sinh 1831
Chết 9 Tháng Tư 1906 (Tuổi 75)
Không Có Con
Jane Cooper Sinh 1839 -- Derbyshire
1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Ann Ellen BannisterThomas Cooper Sinh 14 Tháng Nam 1843 -- Bradford, West Yorkshire, England
Chết 2 Tháng Tư 1885 (Tuổi 41) -- Palmerston North
1 . 8- Hôn lễ 23 Tháng Tám 1871 -- Cuba St, Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas CooperSarah Ann Ellen Bannister Sinh 29 Tháng Mười Hai 1851 -- Wellington
Chết 5 Tháng Ba 1899 (Tuổi 47) -- Palmerston North
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Ruth TaylorWilliam Cooper Sinh 23 Tháng Ba 1845 -- Bradford, West Yorkshire, England
Chết 6 Tháng Nam 1905 (Tuổi 60)
1 . 9- Hôn lễ 20 Tháng Giêng 1876 -- Palmerston North
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William CooperSarah Ruth Taylor Sinh 1852
Chết 21 Tháng Ba 1930 (Tuổi 78)
Không Có Con
James Cooper Sinh 10 Tháng Nam 1847 -- Bradford, West Yorkshire, England
Chết 23 Tháng Bảy 1887 (Tuổi 40) -- Gladstone, Carterton, NZ
1 . 10- Hôn lễ 8 Tháng Hai 1868 -- Masterton, NZ
Janet Shaddrow Strang Sinh 1846 -- Perthshire, Scotland
Chết 12 Tháng Nam 1890 (Tuổi 44) -- Carterton, NZ
số con.: 11 John Cooper Sinh 8 Tháng Ba 1868 -- Carterton, NZ
Chết 22 Tháng Bảy 1939 (Tuổi 71) -- Taihape, NZ
1 . 10 . 1- Hôn lễ 22 Tháng Tư 1912 -- Petone, Wellington, NZ
Maud Myrtle Northover Sinh 26 Tháng Chín 1885 -- Wellington, NZ
Chết 16 Tháng Ba 1970 (Tuổi 84) -- Levin
số con.: 7 Pat Cooper Sinh 3 Tháng Giêng 1913 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 3 Tháng Giêng 1913
1 . 10 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frederick Harold WhitcherFreda Cooper Sinh 8 Tháng Mười Hai 1913 -- Lower Hutt, Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Mười Hai 1999 (Tuổi 86)
1 . 10 . 1 . 2- Hôn lễ 1942
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Freda CooperFrederick Harold Whitcher Sinh 1916
Chết 28 Tháng Chín 1955 (Tuổi 39)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kenmar Atkinson BroadbeltIsabel Cooper Sinh 2 Tháng Sáu 1915
1 . 10 . 1 . 3- Hôn lễ 21 Tháng Mười Hai 1938 -- Levin
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabel CooperKenmar Atkinson Broadbelt Sinh 11 Tháng Nam 1901
Chết 19 Tháng Tám 1988 (Tuổi 87)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Olive Dalton ClarkeWilliam John Cooper Sinh 23 Tháng Hai 1917 -- Taihape, NZ
Chết 19 Tháng Mười 1999 (Tuổi 82)
1 . 10 . 1 . 4- Hôn lễ 1933
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Pauline …Kenneth William Cooper Sinh 14 Tháng Giêng 1918 -- Mangaweka
Chết 4 Tháng Giêng 2010 (Tuổi 91)
1 . 10 . 1 . 5- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Joyce BrownGordon Duncan Cooper Sinh 27 Tháng Sáu 1920 -- Hunterville
Chết 24 Tháng Tám 1990 (Tuổi 70)
1 . 10 . 1 . 6- Hôn lễ 16 Tháng Giêng 1947
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gordon Duncan CooperWinifred Joyce Brown Sinh 16 Tháng Mười Hai 1921
Chết 16 Tháng Hai 1988 (Tuổi 66)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Phyllis Betty HoskinsRobert Cooper Sinh 1 Tháng Chín 1922 -- Utiki, Taihape, NZ
1 . 10 . 1 . 7- Hôn lễ
Mary Ann Cooper Sinh 6 Tháng Bảy 1869 -- Carterton, NZ
Chết 6 Tháng Hai 1870 (Tuổi ) -- Carterton, NZ
1 . 10 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice Maud Mary Greathead
William Robert Percy Cooper
Jessie Eleanor CooperWilliam Cooper Sinh 1870 -- Carterton, NZ
Chết 12 Tháng Tám 1935 (Tuổi 65) -- Masterton, NZ
1 . 10 . 3- Hôn lễ 20 Tháng Sáu 1893
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Cooper
William Robert Percy Cooper
Jessie Eleanor CooperAlice Maud Mary Greathead Sinh 15 Tháng Ba 1873 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 16 Tháng Nam 1961 (Tuổi 88) -- Masterton, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary MorisonWilliam Robert Percy Cooper Sinh 1895
Lể An Táng 15 Tháng Tư 1964 (Tuổi 69) -- Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
1 . 10 . 3 . 1- Hôn lễ 1921 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Robert Percy CooperMary Morison Sinh 1896
Lể An Táng 26 Tháng Tư 1982 (Tuổi 86) -- Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Không Có Con
Jessie Eleanor Cooper Sinh 1897
Lể An Táng 15 Tháng Mười Hai 1972 (Tuổi 75) -- Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
1 . 10 . 3 . 2
James Corvell Cooper Sinh 25 Tháng Mười Hai 1871
Chết 17 Tháng Nam 1920 (Tuổi 48) -- Masterton
1 . 10 . 4- Hôn lễ 29 Tháng Bảy 1897
Eleanor Ethelwyn May Greathead Sinh 15 Tháng Giêng 1876 -- Wanganui, NZ
Chết 15 Tháng Mười Một 1959 (Tuổi 83) -- Masterton, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Charles MontgomeryLorna Gertrude Cooper Sinh 30 Tháng Bảy 1899
Chết 1978 (Tuổi 78)
1 . 10 . 4 . 1- Hôn lễ 1930 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lorna Gertrude CooperHarold Charles Montgomery Sinh 1896
Chết 1967 (Tuổi 71)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James PollockRita Alice Cooper Sinh 7 Tháng Giêng 1904
Chết 1997 (Tuổi 92)
1 . 10 . 4 . 2- Hôn lễ 1925 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Stanley Burgess
Jon Burgess
Paul BurgessElsie Jessie Cooper Sinh 1905
Chết 1996 (Tuổi 91) -- Melbourne, Victoria, Australia
1 . 10 . 4 . 3- Hôn lễ 4 Tháng Tư 1931 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elsie Jessie Cooper
Jon Burgess
Paul BurgessThomas Stanley Burgess Sinh 15 Tháng Mười 1900 -- Norwood, Adelaide, South Australia
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James McInnesEleanor Emmalene Cooper Sinh 10 Tháng Nam 1907
Chết 27 Tháng Tám 1976 (Tuổi 69)
1 . 10 . 4 . 4- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Herbert James StrithersMary Elspeth Cooper Sinh 20 Tháng Nam 1914
Chết 2001 (Tuổi 86) -- Coupeville, Washington, USA
1 . 10 . 4 . 5- Hôn lễ 5 Tháng Sáu 1943 -- Hataitai, Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Elspeth CooperHerbert James Strithers Chết 26 Tháng Mười Một 1999 -- Coupeville, Washington, USA
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ada Llewellyn Rutherford
Harold Llewellyn Cooper
Ida Cooper
Kina Mavis CooperGeorge Cooper Sinh 9 Tháng Sáu 1873 -- Gladstone, Carterton, NZ
1 . 10 . 5- Hôn lễ 22 Tháng Mười Một 1895 -- Christchurch
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Cooper
Harold Llewellyn Cooper
Ida Cooper
Kina Mavis CooperAda Llewellyn Rutherford Sinh 8 Tháng Mười 1868 -- Carterton, NZ
Chết 15 Tháng Ba 1942 (Tuổi 73)
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marguerita Isabel MillarHarold Llewellyn Cooper Sinh 1897
Chết 8 Tháng Nam 1959 (Tuổi 62)
1 . 10 . 5 . 1- Hôn lễ 1928 -- Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Llewellyn CooperMarguerita Isabel Millar Sinh 27 Tháng Mười Hai 1901 -- Timaru
Không Có Con
Ida Cooper Sinh 6 Tháng Tư 1899 -- Carterton
1 . 10 . 5 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dennis Charles GrayKina Mavis Cooper Sinh 1902
1 . 10 . 5 . 3- Hôn lễ
Robert Cooper Sinh 8 Tháng Ba 1874
Chết 9 Tháng Sáu 1935 (Tuổi 61) -- Carterton, NZ
1 . 10 . 6- Hôn lễ 1896
Eliza Oliver Sinh 1871
Chết 14 Tháng Mười Hai 1938 (Tuổi 67) -- Carterton, NZ
số con.: 6 Christina Lilly Cooper Sinh 1897
1 . 10 . 6 . 1Robert Alexander Cooper Sinh 11 Tháng Hai 1902 -- Gladstone, Carterton, NZ
Chết 7 Tháng Mười 1946 (Tuổi 44)
1 . 10 . 6 . 2Jack Togo Cooper Sinh 27 Tháng Bảy 1905 -- Gladstone, Carterton, NZ
Chết 20 Tháng Nam 1941 (Tuổi 35) -- Crete
1 . 10 . 6 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Murdo CampbellIsabell Jessie Cooper Sinh 25 Tháng Giêng 1908
Chết 1973 (Tuổi 64)
1 . 10 . 6 . 4- Hôn lễ 1938
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabell Jessie CooperMurdo Campbell Sinh 2 Tháng Tám 1909
Chết 1983 (Tuổi 73)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Martha HerdmanCharles Oliver Cooper Sinh 13 Tháng Mười Hai 1911
Chết 1989 (Tuổi 77)
1 . 10 . 6 . 5- Hôn lễ 1938
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Oliver CooperMartha Herdman Sinh 21 Tháng Tư 1916
Chết 2005 (Tuổi 88)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Molly Isobel McCalmontDavid James Cooper Sinh 19 Tháng Chín 1915 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 15 Tháng Ba 1992 (Tuổi 76)
1 . 10 . 6 . 6- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David James CooperMolly Isobel McCalmont Sinh 22 Tháng Mười 1914 -- Masterton
Chết 5 Tháng Mười Một 2008 (Tuổi 94)
Không Có Con
Thomas Cooper Sinh 12 Tháng Sáu 1875 -- Masterton, NZ
Chết 13 Tháng Hai 1944 (Tuổi 68) -- Masterton, NZ
1 . 10 . 7- Hôn lễ 1898
Ada May Greathead Sinh 8 Tháng Nam 1876 -- Carterton, NZ
Chết 24 Tháng Chín 1968 (Tuổi 92) -- Masterton, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Barbara FafeitaKenneth Balfour Cooper Sinh 1899
1 . 10 . 7 . 1- Hôn lễ 1925 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Murdoch Hugh McKenzieGladys May Cooper Sinh 1900
1 . 10 . 7 . 2- Hôn lễ 1930 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Winifred MillerHugh Thomas Cooper Sinh 1903
1 . 10 . 7 . 3- Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warman Percival ChestermanMabel Dorothy Cooper Sinh 1905
1 . 10 . 7 . 4- Hôn lễ 1934 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Campbell CurtisWilliam Thomas Cooper Sinh 1906 -- Palmerston North
1 . 10 . 7 . 5- Hôn lễ 3 Tháng Mười 1931 -- St Andrew's, Wellington
Peter Cooper Sinh 9 Tháng Tám 1876 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 28 Tháng Sáu 1951 (Tuổi 74)
1 . 10 . 8- Hôn lễ 1902
Margaret Sexton Sinh 6 Tháng Bảy 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 20 Tháng Giêng 1957 (Tuổi 77)
số con.: 6 Janet Mary Cooper Sinh 1903
1 . 10 . 8 . 1Nancy Elliott Cooper Sinh 1906
1 . 10 . 8 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Johanna CollinsJohn Francis Cooper Sinh 1908 -- Carterton
1 . 10 . 8 . 3- Hôn lễ 1931 -- NZ
James Elliot Cooper Sinh 1910
1 . 10 . 8 . 4Gordon Strang Cooper Sinh 1912
1 . 10 . 8 . 5Leo Kitchener Cooper Sinh 28 Tháng Chín 1914
Chết 1991 (Tuổi 76)
1 . 10 . 8 . 6
Alexander Cooper Sinh 21 Tháng Hai 1878 -- Glenside, Wairarapa, NZ
Chết 25 Tháng Nam 1879 (Tuổi )
1 . 10 . 9Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Roydhouse
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperAlexander James Cooper Sinh 29 Tháng Bảy 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 25 Tháng Ba 1958 (Tuổi 78) -- Masterton, NZ
1 . 10 . 10- Hôn lễ 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander James Cooper
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperMuriel Roydhouse Sinh 15 Tháng Bảy 1882 -- Greytown
Chết 30 Tháng Nam 1962 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
số con.: 3 Francis Alexander Cooper Sinh 10 Tháng Giêng 1904 -- Masterton, Wairarapa, NZ
Chết 30 Tháng Giêng 1942 (Tuổi 38) -- Masterton, Wairarapa, NZ
1 . 10 . 10 . 1Jack Cooper Sinh 29 Tháng Ba 1905 -- Masterton, NZ
Chết 29 Tháng Ba 1905 -- Masterton, NZ
1 . 10 . 10 . 2Douglas John Cooper Sinh 8 Tháng Tư 1906 -- Gladstone, Carterton, NZ
Chết 22 Tháng Tám 1978 (Tuổi 72) -- Nelson, NZ
1 . 10 . 10 . 3- Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1930 -- Masterton, NZ
Jean Hamblyn Keir Sinh 6 Tháng Mười Một 1907 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Nam 1991 (Tuổi 83) -- Masterton, Wairarapa, NZ
số con.: 4
- Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1970 -- Registry Office, Nelson
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Douglas John Cooper
Anne Cooper
Michael Alexander Cooper
Timothy Douglas CooperBridget Bowles Sinh 15 Tháng Bảy 1928 -- Kensington, England
số con.: 3
Christina Cooper Sinh 29 Tháng Nam 1881 -- Carterton, NZ
Chết 21 Tháng Mười Hai 1950 (Tuổi 69) -- Masterton, NZ
1 . 10 . 11- Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Christina CooperThomas Burgess Braggins Sinh 8 Tháng Nam 1874
Chết 21 Tháng Hai 1959 (Tuổi 84)
Không Có Con
- Hôn lễ 1902
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Christina Cooper
Mary Cooper Smith
Kathleen SmithAlexander Smith Sinh 10 Tháng Mười 1875
Chết 28 Tháng Tư 1924 (Tuổi 48) -- Masterton
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Michael Joseph HanleyMary Cooper Smith Sinh 1902
Chết 1943 (Tuổi 41)
1 . 10 . 11 . 1- Hôn lễ 1924 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Cooper SmithMichael Joseph Hanley Sinh 24 Tháng Mười Hai 1898
Chết 1978 (Tuổi 79)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lawrence Milton PearsonKathleen Smith Sinh 1903
1 . 10 . 11 . 2- Hôn lễ 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hannah Brown
William Cooper
Gia đình của chồng/vợ
Mere-Kete ChristyRobert Cooper Sinh 1850 -- Bradford, West Yorkshire, England
Chết 3 Tháng Sáu 1894 (Tuổi 44) -- Gisborne, NZ
1 . 11- Hôn lễ 17 Tháng Mười Hai 1869 -- St Peters, Willis St, Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Cooper
William CooperHannah Brown Sinh 1845
Chết 18 Tháng Ba 1892 (Tuổi 47) -- Waipawa, Hawkes Bay, NZ
số con.: 1 William Cooper Sinh 13 Tháng Chín 1869
Chết 8 Tháng Mười 1879 (Tuổi 10)
1 . 11 . 1
- Hôn lễ 1882
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert CooperMere-Kete Christy Sinh 1861 -- Wairoa, Hawkes Bay, NZ
Không Có Con
Peter Cooper Sinh 1853 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 22 Tháng Giêng 1888 (Tuổi 35) -- Wanganui, NZ
1 . 12