Descendants of John Ransom Myers |
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Ransom Myers
Cordelia Myers
Sylvester Myers
William Myers
Timothy Bertrand Myers
George MyersSophronia Guila Lake Sinh 28 Tháng Chín 1806
Chết 10 Tháng Giêng 1835 (Tuổi 28)
số con.: 5
1 . 1Sylvester Myers Sinh 1829
1 . 2William Myers Sinh 1829
1 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Patterson
Edwin Ransom Myers
Mary Myers
Francis Astbury Myers
Sylvester John Myers
Catherine MyersTimothy Bertrand Myers Sinh 1833 -- USA
Chết 22 Tháng Chín 1878 (Tuổi 45) -- Victoria, Australia
1 . 4- Hôn lễ -- New Zealand
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Timothy Bertrand Myers
Edwin Ransom Myers
Mary Myers
Francis Astbury Myers
Sylvester John Myers
Catherine Myers
Gia đình của chồng/vợ
Robert Darling
Therle Darling
Claude Darling
George Darling
Mervyn DarlingSarah Patterson Sinh 2 Tháng Giêng 1842
Chết 16 Tháng Tư 1928 (Tuổi 86)
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hannah Campbell
Edwin Ransom Myers
Hannah Myers
Margaret Myers
George Myers
Mary Myers
Ruby Valentine Myers
Elizabeth Myers
Sarah Myers
William MyersEdwin Ransom Myers Sinh 28 Tháng Bảy 1861
Chết 16 Tháng Ba 1949 (Tuổi 87)
1 . 4 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edwin Ransom Myers
Edwin Ransom Myers
Hannah Myers
Margaret Myers
George Myers
Mary Myers
Ruby Valentine Myers
Elizabeth Myers
Sarah Myers
William MyersHannah Campbell Sinh 6 Tháng Sáu 1866
Chết 31 Tháng Mười Hai 1925 (Tuổi 59)
số con.: 9
1 . 4 . 1 . 1
1 . 4 . 1 . 2
1 . 4 . 1 . 3
1 . 4 . 1 . 4
1 . 4 . 1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Norman Henry Tooke
Gia đình của chồng/vợ
… BeltRuby Valentine Myers Sinh 14 Tháng Hai 1898
Chết 26 Tháng Hai 1979 (Tuổi 81)
1 . 4 . 1 . 6- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Valentine MyersNorman Henry Tooke Sinh 1886
Chết 1967 (Tuổi 81)
Không Có Con
- Hôn lễ
Elizabeth Myers Sinh 1900
1 . 4 . 1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clifton Robert TillySarah Myers Sinh 8 Tháng Mười Hai 1901
1 . 4 . 1 . 8- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah MyersClifton Robert Tilly Sinh 1901
Chết 1987 (Tuổi 86)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marjory Isabella Parsons
William Myers
Audrey Josette MyersWilliam Myers Sinh 15 Tháng Tư 1905 -- Coromandel, Nz
Chết 27 Tháng Tư 1970 (Tuổi 65) -- Auckland, NZ
1 . 4 . 1 . 9- Hôn lễ 23 Tháng Sáu 1926 -- Dargaville, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Myers
William Myers
Audrey Josette MyersMarjory Isabella Parsons Sinh 21 Tháng Sáu 1906
Chết 2 Tháng Tư 1989 (Tuổi 82) -- Auckland
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Carylon
William Edward Carylon
Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Lillian Maude Carylon
Sarah Eva Carylon
Annie Carylon
Samuel James Carylon
Freda Dobb CarylonMary Myers Sinh 1863
Chết 9 Tháng Tám 1933 (Tuổi 70)
1 . 4 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Myers
William Edward Carylon
Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Lillian Maude Carylon
Sarah Eva Carylon
Annie Carylon
Samuel James Carylon
Freda Dobb CarylonSamuel Carylon Sinh 22 Tháng Mười Hai 1855
Chết 18 Tháng Mười Một 1924 (Tuổi 68)
số con.: 7 William Edward Carylon Sinh 1884
Chết 1917 (Tuổi 33)
1 . 4 . 2 . 1Mary Sarah May Elizabeth Carylon Sinh 12 Tháng Tám 1886
Chết 8 Tháng Tư 1916 (Tuổi 29)
1 . 4 . 2 . 2Lillian Maude Carylon Sinh 1888
1 . 4 . 2 . 3
1 . 4 . 2 . 4Annie Carylon Sinh 1891
Chết 1906 (Tuổi 15)
1 . 4 . 2 . 5Samuel James Carylon Sinh 1896
Chết 1917 (Tuổi 21)
1 . 4 . 2 . 6Freda Dobb Carylon Sinh 1898
Chết 1988 (Tuổi 90)
1 . 4 . 2 . 7
Francis Astbury Myers Sinh 28 Tháng Giêng 1865
1 . 4 . 3Sylvester John Myers Sinh 4 Tháng Ba 1867
Chết 11 Tháng Hai 1868 (Tuổi )
1 . 4 . 4Catherine Myers Sinh 1869
Chết 8 Tháng Giêng 1870 (Tuổi )
1 . 4 . 5
George Myers Sinh 13 Tháng Giêng 1834
1 . 5
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Ransom Myers
Phillip Myers
Miriam MyersOlive Lobdell Chết 1825
số con.: 2 Phillip Myers Sinh 1822
1 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nelson Lobdell
Charles Lobdell
James C. LobdellMiriam Myers Sinh 6 Tháng Hai 1825
Chết 10 Tháng Tư 1848 (Tuổi 23)
1 . 7- Hôn lễ
số con.: 2 Charles Lobdell Sinh 1848
1 . 7 . 1
1 . 7 . 2
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Ransom Myers
Emily Myers
May W. MyersSarah Wilson Sinh 1801
Chết 3 Tháng Ba 1865 (Tuổi 64)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jerimiha LansingEmily Myers Sinh 1840
Chết 1925 (Tuổi 85)
1 . 8- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elias BeachMay W. Myers Sinh 1843
Chết 1909 (Tuổi 66)
1 . 9- Hôn lễ