Descendants of John Patterson |
1Hôn lễ
số con.: 1 Hôn lễ -- New Zealand
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Patterson
Edwin Ransom Myers
Mary Myers
Francis Astbury Myers
Sylvester John Myers
Catherine MyersTimothy Bertrand Myers
Sinh 1833 -- USA
Chết 22 Tháng Chín 1878 (Tuổi 45) -- Victoria, Australia
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hannah Campbell
Edwin Ransom Myers
Hannah Myers
Margaret Myers
George Myers
Mary Myers
Ruby Valentine Myers
Elizabeth Myers
Sarah Myers
William MyersEdwin Ransom Myers
Sinh 28 Tháng Bảy 1861
Chết 16 Tháng Ba 1949 (Tuổi 87)
1 . 1 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edwin Ransom Myers
Edwin Ransom Myers
Hannah Myers
Margaret Myers
George Myers
Mary Myers
Ruby Valentine Myers
Elizabeth Myers
Sarah Myers
William MyersHannah Campbell
Sinh 6 Tháng Sáu 1866
Chết 31 Tháng Mười Hai 1925 (Tuổi 59)
số con.: 9
1 . 1 . 1 . 1
1 . 1 . 1 . 2
1 . 1 . 1 . 3
1 . 1 . 1 . 4
1 . 1 . 1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Norman Henry Tooke
Gia đình của chồng/vợ
… BeltRuby Valentine Myers
Sinh 14 Tháng Hai 1898
Chết 26 Tháng Hai 1979 (Tuổi 81)
1 . 1 . 1 . 6Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Valentine MyersNorman Henry Tooke
Sinh 1886
Chết 1967 (Tuổi 81)
Không Có Con
Hôn lễ
Elizabeth Myers
Sinh 1900
1 . 1 . 1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clifton Robert TillySarah Myers
Sinh 8 Tháng Mười Hai 1901
1 . 1 . 1 . 8Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah MyersClifton Robert Tilly
Sinh 1901
Chết 1987 (Tuổi 86)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marjory Isabella Parsons
William Myers
Audrey Josette MyersWilliam Myers
Sinh 15 Tháng Tư 1905 -- Coromandel, Nz
Chết 27 Tháng Tư 1970 (Tuổi 65) -- Auckland, NZ
1 . 1 . 1 . 9Hôn lễ 23 Tháng Sáu 1926 -- Dargaville, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Myers
William Myers
Audrey Josette MyersMarjory Isabella Parsons
Sinh 21 Tháng Sáu 1906
Chết 2 Tháng Tư 1989 (Tuổi 82) -- Auckland
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Carylon
William Edward Carylon
Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Lillian Maude Carylon
Sarah Eva Carylon
Annie Carylon
Samuel James Carylon
Freda Dobb CarylonMary Myers
Sinh 1863
Chết 9 Tháng Tám 1933 (Tuổi 70)
1 . 1 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Myers
William Edward Carylon
Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Lillian Maude Carylon
Sarah Eva Carylon
Annie Carylon
Samuel James Carylon
Freda Dobb CarylonSamuel Carylon
Sinh 22 Tháng Mười Hai 1855
Chết 18 Tháng Mười Một 1924 (Tuổi 68)
số con.: 7 William Edward Carylon
Sinh 1884
Chết 1917 (Tuổi 33)
1 . 1 . 2 . 1Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Sinh 12 Tháng Tám 1886
Chết 8 Tháng Tư 1916 (Tuổi 29)
1 . 1 . 2 . 2Lillian Maude Carylon
Sinh 1888
1 . 1 . 2 . 3
1 . 1 . 2 . 4Annie Carylon
Sinh 1891
Chết 1906 (Tuổi 15)
1 . 1 . 2 . 5Samuel James Carylon
Sinh 1896
Chết 1917 (Tuổi 21)
1 . 1 . 2 . 6Freda Dobb Carylon
Sinh 1898
Chết 1988 (Tuổi 90)
1 . 1 . 2 . 7
Francis Astbury Myers
Sinh 28 Tháng Giêng 1865
1 . 1 . 3Sylvester John Myers
Sinh 4 Tháng Ba 1867
Chết 11 Tháng Hai 1868 (Tuổi )
1 . 1 . 4Catherine Myers
Sinh 1869
Chết 8 Tháng Giêng 1870 (Tuổi )
1 . 1 . 5
Hôn lễ