Descendants of Alfred Ernest Booth |
- Hôn lễ 30 Tháng Ba 1898 -- Kaiwaiwai, Featherston
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Ernest Booth
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian BoothElizabeth Ellen Winifred Greeks Sinh 2 Tháng Chín 1877
Chết 19 Tháng Tư 1970 (Tuổi 92) -- Carterton, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Beatrice Jensen
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothFrank Howard Booth Sinh 30 Tháng Bảy 1898 -- Carterton, NZ
Chết 12 Tháng Tư 1993 (Tuổi 94) -- Masterton
1 . 1- Hôn lễ 21 Tháng Mười 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Howard Booth
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothIvy Beatrice Jensen Sinh 30 Tháng Tám 1903 -- Carterton, NZ
Chết 16 Tháng Nam 2000 (Tuổi 96) -- Masterton
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Alexandrina MacKenzie
John Kenneth Booth
Marion Anne Booth
Gia đình của chồng/vợ
Iris Jean BishopRandell Kitchner Booth Sinh 26 Tháng Nam 1900
Chết 19 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 84) -- Masterton
1 . 2- Hôn lễ 1933
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner Booth
John Kenneth Booth
Marion Anne BoothMary Alexandrina MacKenzie Sinh 16 Tháng Hai 1908 -- Masterton
Chết 9 Tháng Tư 1961 (Tuổi 53)
số con.: 2
- Hôn lễ 1963
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner BoothIris Jean Bishop Sinh 9 Tháng Mười Hai 1918 -- Greytown
Chết 12 Tháng Nam 1990 (Tuổi 71) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John David KingFlorence Muriel Booth Sinh 4 Tháng Mười Một 1902 -- Masterton
Chết 9 Tháng Nam 1999 (Tuổi 96) -- Auckland
1 . 3- Hôn lễ 1936
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Muriel BoothJohn David King Sinh 3 Tháng Hai 1900 -- Waipawa, Hawkes Bay, NZ
Chết 5 Tháng Mười 1966 (Tuổi 66)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Lilian Holes
Noeline Booth
Stuart BoothGuy Stuart Booth Sinh 10 Tháng Tư 1905 -- Carterton, NZ
Chết 25 Tháng Mười Hai 1991 (Tuổi 86)
1 . 4- Hôn lễ 30 Tháng Mười Hai 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Guy Stuart Booth
Noeline Booth
Stuart BoothMary Lilian Holes Sinh 5 Tháng Tám 1905 -- Wellington, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1991 (Tuổi 85)
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edna Annie Pinfold
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothLyall Ernest Booth Sinh 11 Tháng Tám 1908
Chết 31 Tháng Nam 2002 (Tuổi 93) -- Dannevirke, NZ
1 . 5- Hôn lễ 1939 -- Ashhurst
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lyall Ernest Booth
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothEdna Annie Pinfold Sinh 13 Tháng Tư 1914 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 1976 (Tuổi 62) -- Bunnythorpe
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles James Robert Scott
Helen Joan Scott
Peter Charles Scott
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Newman DonaldAudrey Elizabeth Booth Sinh 11 Tháng Tám 1908
Chết 6 Tháng Chín 1996 (Tuổi 88) -- Masterton
1 . 6- Hôn lễ 1935
- Hôn lễ 1960
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Elizabeth Booth
Gia đình của chồng/vợ
Elsie GriffithsLeslie Newman Donald Sinh 10 Tháng Hai 1899 -- Masterton
Chết 19 Tháng Tám 1973 (Tuổi 74)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Leonard Mead
Warren John MeadIsla Alice Booth Sinh 3 Tháng Tư 1910 -- Carterton, NZ
Chết 14 Tháng Mười 2003 (Tuổi 93)
1 . 7- Hôn lễ 18 Tháng Chín 1940 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isla Alice Booth
Warren John MeadGeorge Leonard Mead Sinh 6 Tháng Nam 1904 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 28 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 80) -- Auckland
số con.: 1
Nancy Winifred Booth Sinh 25 Tháng Giêng 1913 -- Carterton
Chết 28 Tháng Chín 1914 (Tuổi ) -- Carterton
1 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Trixie Meggan Corkill
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothIan Booth Sinh 21 Tháng Sáu 1914
Chết 18 Tháng Mười Hai 2001 (Tuổi 87) -- Hawera, Taranaki, NZ
1 . 9- Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ian Booth
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothTrixie Meggan Corkill Sinh 2 Tháng Hai 1921 -- Feilding, NZ
Chết 23 Tháng Nam 2003 (Tuổi 82) -- Hawera, Taranaki, NZ
số con.: 4