Descendants of Edwin Ransom Myers |
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edwin Ransom Myers
Edwin Ransom Myers
Hannah Myers
Margaret Myers
George Myers
Mary Myers
Ruby Valentine Myers
Elizabeth Myers
Sarah Myers
William MyersHannah Campbell Sinh 6 Tháng Sáu 1866
Chết 31 Tháng Mười Hai 1925 (Tuổi 59)
số con.: 9
1 . 1
1 . 2
1 . 3
1 . 4
1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Norman Henry Tooke
Gia đình của chồng/vợ
… BeltRuby Valentine Myers Sinh 14 Tháng Hai 1898
Chết 26 Tháng Hai 1979 (Tuổi 81)
1 . 6- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Valentine MyersNorman Henry Tooke Sinh 1886
Chết 1967 (Tuổi 81)
Không Có Con
- Hôn lễ
Elizabeth Myers Sinh 1900
1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clifton Robert TillySarah Myers Sinh 8 Tháng Mười Hai 1901
1 . 8- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah MyersClifton Robert Tilly Sinh 1901
Chết 1987 (Tuổi 86)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marjory Isabella Parsons
William Myers
Audrey Josette MyersWilliam Myers Sinh 15 Tháng Tư 1905 -- Coromandel, Nz
Chết 27 Tháng Tư 1970 (Tuổi 65) -- Auckland, NZ
1 . 9- Hôn lễ 23 Tháng Sáu 1926 -- Dargaville, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Myers
William Myers
Audrey Josette MyersMarjory Isabella Parsons Sinh 21 Tháng Sáu 1906
Chết 2 Tháng Tư 1989 (Tuổi 82) -- Auckland
số con.: 2