Descendants of Elizabeth … |
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth …
Elizabeth Green
Thomas Green
Elizabeth Green
Thomas Green
John Green
Charles Green
Martha Green
James Green
Emma Green
Joseph Green
Sarah Green
Caroline Green
Eliza GreenThomas Green
Sinh 1801 -- Wordsley, Staffordshire
số con.: 13 Elizabeth Green
Sinh 1824
1 . 1Thomas Green
Sinh 1825
1 . 2Elizabeth Green
Sinh 1827 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth BirchThomas Green
Sinh 1828 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 4Hôn lễ 7 Tháng Tám 1848 -- St Mary, Kingswinford, Staffordshire
John Green
Sinh 1829 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harriet Smith
Thomas John Green
Henrietta Green
Bessie Green
Charlotte Vivienne Green
John Charles GreenCharles Green
Sinh 1830 -- Wordsley, Staffordshire
Chết 20 Tháng Ba 1867 (Tuổi 37) -- Wordsley, Stourbridge, Staffordshire, England
1 . 6Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Green
Thomas John Green
Henrietta Green
Bessie Green
Charlotte Vivienne Green
John Charles Green
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Henry Rean
Samuel George Rean
Grace Elizabeth Rean
Henry Gray ReanHarriet Smith
Sinh 29 Tháng Ba 1832 -- Amblecote, Staffordshire, England
Chết 10 Tháng Chín 1904 (Tuổi 72) -- Napier, NZ
số con.: 5 Thomas John Green
Sinh 1857 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 10 Tháng Hai 1874 (Tuổi 17) -- Napier, NZ
1 . 6 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Filmer
Arthur Filmer
Thomas Hunter Filmer
John Edmond Filmer
Caroline Ada Filmer
Alice May Filmer
Constance Filmer
Eileen Filmer
Edith Filmer
Charles Filmer
Philip George FilmerHenrietta Green
Sinh 26 Tháng Bảy 1859 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 20 Tháng Ba 1906 (Tuổi 46) -- San Francisco, California
1 . 6 . 2Hôn lễ 7 Tháng Hai 1876 -- St John, Napier
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Green
Arthur Filmer
Thomas Hunter Filmer
John Edmond Filmer
Caroline Ada Filmer
Alice May Filmer
Constance Filmer
Eileen Filmer
Edith Filmer
Charles Filmer
Philip George FilmerArthur Filmer
Sinh 12 Tháng Tư 1856 -- Marylebone, London
Chết 22 Tháng Bảy 1920 (Tuổi 64) -- Berkeley, California, USA
số con.: 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lillian Margaret PouleyArthur Filmer
Sinh 26 Tháng Tám 1876 -- Pancras, London
Chết 17 Tháng Chín 1951 (Tuổi 75) -- Sacramento, California
1 . 6 . 2 . 1Hôn lễ 1909
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur FilmerLillian Margaret Pouley
Sinh 13 Tháng Giêng 1878 -- California
Chết 21 Tháng Giêng 1950 (Tuổi 72) -- Sacramento, California
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ellen Moran WilsonThomas Hunter Filmer
Sinh 8 Tháng Tư 1878 -- Wanganui, NZ
Chết 1931 (Tuổi 52) -- USA
1 . 6 . 2 . 2Hôn lễ 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Hunter FilmerEllen Moran Wilson
Sinh 19 Tháng Mười Hai 1884 -- California, USA
Chết 23 Tháng Sáu 1942 (Tuổi 57) -- Alameda, California, USA
Không Có Con
John Edmond Filmer
Sinh 1879 -- Wanganui, NZ
Chết 27 Tháng Hai 1884 (Tuổi 5) -- Wanganui, NZ
1 . 6 . 2 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
… DubberCaroline Ada Filmer
Sinh 29 Tháng Tư 1881 -- Wanganui, NZ
Chết 13 Tháng Tư 1950 (Tuổi 68) -- San Diego, USA
1 . 6 . 2 . 4Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eugene Jesse WatersAlice May Filmer
Sinh 14 Tháng Chín 1883 -- Wanganui, NZ
Chết 15 Tháng Ba 1967 (Tuổi 83) -- Sacramento, California
1 . 6 . 2 . 5Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice May FilmerEugene Jesse Waters
Sinh 11 Tháng Mười Một 1880 -- Towanda, Bradford County, Pennsylvania
Chết 22 Tháng Ba 1944 (Tuổi 63) -- Sacramento, California
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hammond Shipley WeaverConstance Filmer
Sinh 30 Tháng Bảy 1885 -- Wanganui, NZ
Chết 24 Tháng Giêng 1970 (Tuổi 84) -- San Jose, California, USA
1 . 6 . 2 . 6Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Constance FilmerHammond Shipley Weaver
Sinh 1882
Chết 1954 (Tuổi 72)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edward CookEileen Filmer
Sinh 1887 -- Wanganui, NZ
Chết 1960 (Tuổi 73) -- USA
1 . 6 . 2 . 7Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Julius Wandel
Kenneth WandelEdith Filmer
Sinh 1889 -- Wanganui, NZ
Chết 1976 (Tuổi 87) -- USA
1 . 6 . 2 . 8Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Chiquita E. Pigg
Evviva FilmerCharles Filmer
Sinh 5 Tháng Bảy 1892 -- Portland, Oregon
Chết 1931 (Tuổi 38) -- USA
1 . 6 . 2 . 9Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth W. Shaller
Phillip FilmerPhilip George Filmer
Sinh 21 Tháng Bảy 1894 -- San Francisco, California
Chết 4 Tháng Mười 1979 (Tuổi 85) -- Pleasant Ridge, Oakland, Michigan
1 . 6 . 2 . 10Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Philip George Filmer
Phillip FilmerElizabeth W. Shaller
Sinh 5 Tháng Ba 1904
Chết 17 Tháng Nam 2005 (Tuổi 101) -- Bloomfield Hills, Oakland, Michigan
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Middleton Nelson
Florence Mary Nelson
Harry Nelson
John Middleton Nelson
Leonard NelsonBessie Green
Sinh 1862 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 17 Tháng Mười Hai 1921 (Tuổi 59)
1 . 6 . 3Hôn lễ 12 Tháng Giêng 1882 -- Wanganui, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bessie Green
Florence Mary Nelson
Harry Nelson
John Middleton Nelson
Leonard NelsonJohn Middleton Nelson
Sinh 24 Tháng Bảy 1854 -- Whitchurch, Shropshire, England
Chết 19 Tháng Tư 1913 (Tuổi 58) -- Wairoa, Hawkes Bay, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph McNeil
Thomas McNeil
Bessie Ann McNeil
Edna Mary McNeilFlorence Mary Nelson
Sinh 1884
Chết 2 Tháng Giêng 1947 (Tuổi 63)
1 . 6 . 3 . 1Hôn lễ 10 Tháng Giêng 1906 -- Holy Trinity, Gisborne
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Mary Nelson
Thomas McNeil
Bessie Ann McNeil
Edna Mary McNeilJoseph McNeil
Sinh 1881 -- Leeston, Canterbury, NZ
Chết 27 Tháng Bảy 1954 (Tuổi 73)
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dora Mildred Spackman
Irene May Nelson
John Goold Nelson
Sheila Betty Nelson
Trixie Florence NelsonHarry Nelson
Sinh 1885
Chết 1954 (Tuổi 69)
1 . 6 . 3 . 2Hôn lễ 1909
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emilie Amanda Englund
Gia đình của chồng/vợ
Frances Mary Moore
Elva Mary NelsonJohn Middleton Nelson
Sinh 4 Tháng Tám 1887
Chết 1950 (Tuổi 62) -- Australia
1 . 6 . 3 . 3Hôn lễ 1919 -- Dannevirke, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Middleton NelsonEmilie Amanda Englund
Sinh 20 Tháng Hai 1892 -- Whittlesy, Australia
Không Có Con
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Middleton Nelson
Elva Mary NelsonFrances Mary Moore
Sinh 1891
Chết 1918 (Tuổi 27)
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ethel Ruth Chapman
Leonard Alfred Nelson
Esme NelsonLeonard Nelson
Sinh 27 Tháng Sáu 1890 -- Tolaga Bay, NZ
Chết 16 Tháng Bảy 1955 (Tuổi 65)
1 . 6 . 3 . 4Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leonard Nelson
Leonard Alfred Nelson
Esme NelsonEthel Ruth Chapman
Sinh 14 Tháng Ba 1889 -- Wantage, Berkshire, England
Chết 31 Tháng Mười 1974 (Tuổi 85)
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Richard Roydhouse
Ruby Louisa Roydhouse
Beryl Charlotte Roydhouse
Garnet Thomas Roydhouse
Johnson Sidney Hope Roydhouse
Norah Constance Roydhouse
Bernard Richard William RoydhouseCharlotte Vivienne Green
Sinh 1865 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 1938 (Tuổi 73) -- Burwood, Nsw, Australia
1 . 6 . 4Hôn lễ 29 Tháng Mười Hai 1882 -- Napier, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Not Known …
Lily May Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Vivienne Green
Ruby Louisa Roydhouse
Beryl Charlotte Roydhouse
Garnet Thomas Roydhouse
Johnson Sidney Hope Roydhouse
Norah Constance Roydhouse
Bernard Richard William RoydhouseThomas Richard Roydhouse
Sinh 7 Tháng Chín 1862 -- Cardiff, Wales
Chết 1943 (Tuổi 80) -- NSW, Australia
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Leslie Buckingham Finney
Betty Vivienne FinneyRuby Louisa Roydhouse
Sinh 1883 -- NZ
Chết 1962 (Tuổi 79) -- Marrickville, NSW
1 . 6 . 4 . 1Hôn lễ 20 Tháng Mười Hai 1910 -- St Annes, Strathfield, NSW, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby Louisa Roydhouse
Betty Vivienne FinneyJoseph Leslie Buckingham Finney
Sinh 1882 -- St Leonards, NSW, Australia
Chết 1962 (Tuổi 80) -- Sydney, New South Wales, Australia
số con.: 1
Beryl Charlotte Roydhouse
Sinh 8 Tháng Bảy 1885 -- Hawkes Bay, NZ
Chết 30 Tháng Tám 1967 (Tuổi 82) -- Homebush, NSW, Australia
1 . 6 . 4 . 2Garnet Thomas Roydhouse
Sinh 1887 -- NZ
Chết 11 Tháng Giêng 1946 (Tuổi 59) -- Granville, NSW, Australia
1 . 6 . 4 . 3Johnson Sidney Hope Roydhouse
Sinh 1890 -- NZ
Chết 1957 (Tuổi 67) -- Orange, NSW, Aust
1 . 6 . 4 . 4Norah Constance Roydhouse
Sinh 1892 -- St Leonards, NSW, Australia
Chết 18 Tháng Tám 1965 (Tuổi 73) -- Homebush, NSW, Australia
1 . 6 . 4 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ella Gwendoline James
Shirley Florence Roydhouse
John Bernard RoydhouseBernard Richard William Roydhouse
Sinh 1897 -- Burwood, Nsw, Australia
Chết 24 Tháng Tám 1983 (Tuổi 86) -- Killara, Sydney
1 . 6 . 4 . 6Hôn lễ 22 Tháng Bảy 1922 -- Marrickville, NSW
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernard Richard William Roydhouse
Shirley Florence Roydhouse
John Bernard RoydhouseElla Gwendoline James
Sinh 1899 -- Tamworth, Nsw
Chết 30 Tháng Sáu 1980 (Tuổi 81) -- Killara, Sydney
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Sarah King
Florence Maud Green
Alice May Green
Ruby louisa Green
Charles William Green
Queenie Adele Green
Grace Elizabeth Green
Thomas George Green
John Luddington Green
Fidelis Hinemoa Green
Eileen Doris GreenJohn Charles Green
Sinh 1867 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 18 Tháng Ba 1922 (Tuổi 55) -- Dargaville, NZ
1 . 6 . 5Hôn lễ 26 Tháng Chín 1891
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Charles Green
Florence Maud Green
Alice May Green
Ruby louisa Green
Charles William Green
Queenie Adele Green
Grace Elizabeth Green
Thomas George Green
John Luddington Green
Fidelis Hinemoa Green
Eileen Doris GreenFlorence Sarah King
Sinh 21 Tháng Giêng 1875
Chết 15 Tháng Mười Một 1954 (Tuổi 79)
số con.: 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David BuickFlorence Maud Green
Sinh 1892 -- Napier, NZ
Chết 20 Tháng Hai 1975 (Tuổi 83) -- Foxton, NZ
1 . 6 . 5 . 1Hôn lễ 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Maud GreenDavid Buick
Sinh 12 Tháng Tư 1883 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 31 Tháng Nam 1963 (Tuổi 80) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Duncan MacKenzieAlice May Green
Sinh 1893 -- Napier, NZ
Chết 14 Tháng Tám 1966 (Tuổi 73) -- Napier, NZ
1 . 6 . 5 . 2Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice May GreenDuncan MacKenzie
Sinh 1894
Chết 14 Tháng Hai 1975 (Tuổi 81) -- Napier, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Hubert Fitch
Gia đình của chồng/vợ
John Patrick LimnerRuby louisa Green
Sinh 25 Tháng Tư 1895 -- Napier, NZ
Chết 1995 (Tuổi 99)
1 . 6 . 5 . 3Hôn lễ 1913
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby louisa GreenThomas Hubert Fitch
Sinh 1889
Chết 1965 (Tuổi 76)
Không Có Con
Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Philomel Laura Lyle Byers
Gia đình của chồng/vợ
Ethel McNicholl NortonCharles William Green
Sinh 12 Tháng Hai 1897 -- Napier, NZ
Chết 29 Tháng Mười 1972 (Tuổi 75)
1 . 6 . 5 . 4Hôn lễ 1923
Hôn lễ 15 Tháng Tư 1942
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles William GreenEthel McNicholl Norton
Sinh 23 Tháng Ba 1898
Chết 15 Tháng Hai 1966 (Tuổi 67)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William Douglas HarveyQueenie Adele Green
Sinh 29 Tháng Mười 1898 -- Napier, NZ
Chết 11 Tháng Nam 1974 (Tuổi 75) -- Wairoa, Hawkes Bay, NZ
1 . 6 . 5 . 5Hôn lễ 26 Tháng Sáu 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Simon RussekGrace Elizabeth Green
Sinh 1901 -- Napier, NZ
Chết 1974 (Tuổi 73) -- Auckland, NZ
1 . 6 . 5 . 6Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Elizabeth GreenFrancis Simon Russek
Sinh 24 Tháng Mười Một 1900 -- Puhoi
Chết 9 Tháng Tư 1976 (Tuổi 75) -- Auckland, NZ
Không Có Con
Thomas George Green
Sinh 1902 -- Napier, NZ
Chết 30 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 61) -- Palmerston North, NZ
1 . 6 . 5 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Elizabeth Wanklyn Brown
Charles D'Aubany Green
Louise Marlene GreenJohn Luddington Green
Sinh 4 Tháng Giêng 1904 -- Napier, NZ
Chết 15 Tháng Chín 1968 (Tuổi 64) -- Palmerston North, NZ
1 . 6 . 5 . 8Hôn lễ 27 Tháng Mười 1939
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Luddington Green
Charles D'Aubany Green
Louise Marlene GreenSarah Elizabeth Wanklyn Brown
Sinh 7 Tháng Ba 1905 -- Palmerston North, NZ
Chết 9 Tháng Nam 1981 (Tuổi 76) -- Palmerston North, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John St John HindmarshFidelis Hinemoa Green
Sinh 1909 -- Napier, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 1948 (Tuổi 39) -- Napier, NZ
1 . 6 . 5 . 9Hôn lễ 1935 -- Napier, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Godfrey Allen HancockEileen Doris Green
Sinh 1910 -- Napier, NZ
Chết 1983 (Tuổi 73) -- Te Awamutu, NZ
1 . 6 . 5 . 10Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eileen Doris GreenGodfrey Allen Hancock
Sinh 1909 -- Wellington, NZ
Chết 1979 (Tuổi 70) -- Taupo, NZ
Không Có Con
Martha Green
Sinh 1832 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 7James Green
Sinh 1834 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 8Emma Green
Sinh 4 Tháng Mười Một 1835 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 9Joseph Green
Sinh 1837 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 10Sarah Green
Sinh 3 Tháng Nam 1839 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 11Caroline Green
Sinh 29 Tháng Mười Hai 1840 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 12Eliza Green
Sinh 1846 -- Wordsley, Staffordshire
1 . 13